Dev Protocol Thị trường hôm nay
Dev Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dev Protocol chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵0.5503. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,561,197.64 DEV, tổng vốn hóa thị trường của Dev Protocol tính bằng GHS là ₵22,198,155.56. Trong 24h qua, giá của Dev Protocol tính bằng GHS đã tăng ₵0.001317, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dev Protocol tính bằng GHS là ₵316.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.006283.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEV sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEV sang GHS là ₵0.5503 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEV/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEV/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Dev Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DEV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DEV/-- Spot is $ and 0%, and DEV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dev Protocol sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi DEV sang GHS
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DEV | 0.55GHS |
2DEV | 1.1GHS |
3DEV | 1.65GHS |
4DEV | 2.2GHS |
5DEV | 2.75GHS |
6DEV | 3.3GHS |
7DEV | 3.85GHS |
8DEV | 4.4GHS |
9DEV | 4.95GHS |
10DEV | 5.5GHS |
1000DEV | 550.31GHS |
5000DEV | 2,751.56GHS |
10000DEV | 5,503.13GHS |
50000DEV | 27,515.65GHS |
100000DEV | 55,031.3GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang DEV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GHS | 1.81DEV |
2GHS | 3.63DEV |
3GHS | 5.45DEV |
4GHS | 7.26DEV |
5GHS | 9.08DEV |
6GHS | 10.9DEV |
7GHS | 12.72DEV |
8GHS | 14.53DEV |
9GHS | 16.35DEV |
10GHS | 18.17DEV |
100GHS | 181.71DEV |
500GHS | 908.57DEV |
1000GHS | 1,817.14DEV |
5000GHS | 9,085.73DEV |
10000GHS | 18,171.47DEV |
Bảng chuyển đổi số tiền DEV sang GHS và GHS sang DEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DEV sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GHS sang DEV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dev Protocol phổ biến
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | SM0.37TJS |
![]() | T0TMM |
![]() | T0.12TMT |
![]() | VT4.12VUV |
Dev Protocol | 1 DEV |
---|---|
![]() | WS$0.09WST |
![]() | $0.09XCD |
![]() | SDR0.03XDR |
![]() | ₣3.74XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEV = $-- USD, 1 DEV = €-- EUR, 1 DEV = ₹-- INR, 1 DEV = Rp-- IDR, 1 DEV = $-- CAD, 1 DEV = £-- GBP, 1 DEV = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
LINK chuyển đổi sang GHS
AVAX chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.36 |
![]() | 0.0003581 |
![]() | 0.01944 |
![]() | 31.74 |
![]() | 15.13 |
![]() | 0.05237 |
![]() | 0.2263 |
![]() | 31.74 |
![]() | 192.88 |
![]() | 128.92 |
![]() | 49.65 |
![]() | 0.01948 |
![]() | 20,927.64 |
![]() | 0.0003585 |
![]() | 2.36 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dev Protocol của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Nhập số lượng DEV của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dev Protocol hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dev Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dev Protocol sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dev Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dev Protocol sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dev Protocol sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dev Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dev Protocol (DEV)

Токен DEVAI: Інструмент розробки блокчейн DApp та смарт-контрактів на основі штучного інтелекту
Токен DEVAI - це революційний інструмент для розробників блокчейну та підприємців dApp

AGENT Token: Штучний інтелект Агент розгорнутий DEV TrueMagic
Ця стаття глибоко проаналізує функціональність AI-агентів, надасть посібник з використання та пояснить, як ефективно розгорнути цей потужний інструмент.

gate Ventures та Web3 Dev Huddle HackQuest: Розкриття Майбутнього Блокчейну та Децентралізованого Фінансування
Компанія Ventures і HackQuest, спільно з прискорювачем 100+, розробницькою спільнотою та Eco_ Fund, з гордістю провели зустріч Web3 Dev Huddle в The Society, Gaysorn Tower в Бангкоку.

Вентури Gate та HackQuest спільно проведуть зустріч Web3 Dev у Бангкоку, щоб сприяти інноваціям у сфері Web3 в Півден
gate Ventures офіційно оголосив, що спільно з HackQuest він буде співорганізатором Web3 Dev Huddle - інтерактивного заходу для розробників, який відбудеться в Бангкоку 14 листопада 2024 року.
Tìm hiểu thêm về Dev Protocol (DEV)

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain

$VINE (Vine Coin): Tôn Vinh Di Sản Về Sự Đoàn Kết và Sáng Tạo trong Một Đồng Tiền Meme

Eclypse.xyz là gì?
