Chuyển đổi 1 Deus Finance (DEUS) sang Swiss Franc (CHF)
DEUS/CHF: 1 DEUS ≈ CHF8.55 CHF
Deus Finance Thị trường hôm nay
Deus Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deus Finance được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF8.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,211.92 DEUS, tổng vốn hóa thị trường của Deus Finance tính bằng CHF là CHF1,019,054.71. Trong 24h qua, giá của Deus Finance tính bằng CHF đã tăng CHF0.01905, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deus Finance tính bằng CHF là CHF959.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF8.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DEUS sang CHF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DEUS sang CHF là CHF8.54 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DEUS/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEUS/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Deus Finance
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 10.05 | +0.6% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DEUS/USDT là $10.05, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.6%, Giá giao dịch Giao ngay DEUS/USDT là $10.05 và +0.6%, và Giá giao dịch Hợp đồng DEUS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Deus Finance sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi DEUS sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEUS | 8.54CHF |
2DEUS | 17.09CHF |
3DEUS | 25.63CHF |
4DEUS | 34.18CHF |
5DEUS | 42.73CHF |
6DEUS | 51.27CHF |
7DEUS | 59.82CHF |
8DEUS | 68.37CHF |
9DEUS | 76.91CHF |
10DEUS | 85.46CHF |
100DEUS | 854.65CHF |
500DEUS | 4,273.26CHF |
1000DEUS | 8,546.52CHF |
5000DEUS | 42,732.60CHF |
10000DEUS | 85,465.20CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang DEUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 0.117DEUS |
2CHF | 0.234DEUS |
3CHF | 0.351DEUS |
4CHF | 0.468DEUS |
5CHF | 0.585DEUS |
6CHF | 0.702DEUS |
7CHF | 0.819DEUS |
8CHF | 0.936DEUS |
9CHF | 1.05DEUS |
10CHF | 1.17DEUS |
1000CHF | 117.00DEUS |
5000CHF | 585.03DEUS |
10000CHF | 1,170.06DEUS |
50000CHF | 5,850.33DEUS |
100000CHF | 11,700.66DEUS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DEUS sang CHF và từ CHF sang DEUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000DEUS sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHF sang DEUS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Deus Finance phổ biến
Deus Finance | 1 DEUS |
---|---|
![]() | $10.05 USD |
![]() | €9 EUR |
![]() | ₹839.6 INR |
![]() | Rp152,455.84 IDR |
![]() | $13.63 CAD |
![]() | £7.55 GBP |
![]() | ฿331.48 THB |
Deus Finance | 1 DEUS |
---|---|
![]() | ₽928.71 RUB |
![]() | R$54.66 BRL |
![]() | د.إ36.91 AED |
![]() | ₺343.03 TRY |
![]() | ¥70.88 CNY |
![]() | ¥1,447.22 JPY |
![]() | $78.3 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DEUS = $10.05 USD, 1 DEUS = €9 EUR, 1 DEUS = ₹839.6 INR , 1 DEUS = Rp152,455.84 IDR,1 DEUS = $13.63 CAD, 1 DEUS = £7.55 GBP, 1 DEUS = ฿331.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
TON chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.13 |
![]() | 0.007082 |
![]() | 0.3192 |
![]() | 588.05 |
![]() | 279.47 |
![]() | 0.9673 |
![]() | 4.67 |
![]() | 587.89 |
![]() | 3,475.95 |
![]() | 878.86 |
![]() | 2,486.18 |
![]() | 0.3197 |
![]() | 413,473.00 |
![]() | 0.007084 |
![]() | 140.79 |
![]() | 42.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deus Finance của bạn
Nhập số lượng DEUS của bạn
Nhập số lượng DEUS của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deus Finance hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deus Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deus Finance sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deus Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deus Finance sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deus Finance sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deus Finance sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deus Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deus Finance (DEUS)

Jeton DEUS : Token de concept d'IA et innovation financière sur la chaîne Solana
Cet article explore comment le jeton DEUS, en tant que jeton de concept dIA sur la chaîne Solana, est à lavant-garde de la fusion révolutionnaire de la blockchain et de lintelligence artificielle.

Deus Finance a perdu 3 millions de dollars à cause d’une attaque de prêt flash
La réponse de Deus Finance à l_attaque