Deliq Thị trường hôm nay
Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deliq chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA0.2402. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng XAF là FCFA0. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng XAF đã tăng FCFA0.0011, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng XAF là FCFA61.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.1254.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DLQ sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang XAF là FCFA0.2402 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DLQ/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Deliq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DLQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DLQ/-- Spot is $ and 0%, and DLQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Deliq sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi DLQ sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLQ | 0.24XAF |
2DLQ | 0.48XAF |
3DLQ | 0.72XAF |
4DLQ | 0.96XAF |
5DLQ | 1.2XAF |
6DLQ | 1.44XAF |
7DLQ | 1.68XAF |
8DLQ | 1.92XAF |
9DLQ | 2.16XAF |
10DLQ | 2.4XAF |
1000DLQ | 240.24XAF |
5000DLQ | 1,201.23XAF |
10000DLQ | 2,402.46XAF |
50000DLQ | 12,012.32XAF |
100000DLQ | 24,024.64XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang DLQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 4.16DLQ |
2XAF | 8.32DLQ |
3XAF | 12.48DLQ |
4XAF | 16.64DLQ |
5XAF | 20.81DLQ |
6XAF | 24.97DLQ |
7XAF | 29.13DLQ |
8XAF | 33.29DLQ |
9XAF | 37.46DLQ |
10XAF | 41.62DLQ |
100XAF | 416.23DLQ |
500XAF | 2,081.19DLQ |
1000XAF | 4,162.39DLQ |
5000XAF | 20,811.96DLQ |
10000XAF | 41,623.92DLQ |
Bảng chuyển đổi số tiền DLQ sang XAF và XAF sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DLQ sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XAF sang DLQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Deliq phổ biến
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | SM0TJS |
![]() | T0TMM |
![]() | T0TMT |
![]() | VT0.05VUV |
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | WS$0WST |
![]() | $0XCD |
![]() | SDR0XDR |
![]() | ₣0.04XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DLQ = $-- USD, 1 DLQ = €-- EUR, 1 DLQ = ₹-- INR, 1 DLQ = Rp-- IDR, 1 DLQ = $-- CAD, 1 DLQ = £-- GBP, 1 DLQ = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0379 |
![]() | 0.00001006 |
![]() | 0.0005356 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.411 |
![]() | 0.001436 |
![]() | 0.006212 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 5.37 |
![]() | 3.52 |
![]() | 1.34 |
![]() | 0.000535 |
![]() | 0.00001004 |
![]() | 767.84 |
![]() | 0.09216 |
![]() | 0.06724 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deliq của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deliq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

Qu'est-ce qui fait monter les cryptos ?
En 2025, le marché des actifs cryptographiques présente une situation complexe et en constante évolution.

Prix de Vine Coin et Comment Acheter en 2025: Un Guide Complet
Découvrez le potentiel de Vine Coins en 2025, apprenez comment lacheter et le sécuriser, et voyez pourquoi il surpasse ses concurrents.

BABY Jeton 2025: Guide d'investissement et tendances du marché pour les passionnés de Web3
Découvrez le potentiel explosif des jetons BABY dans le paysage Web3 de 2025.

Comment échanger BABY Token ? Qu'est-ce que le projet Babylon ?
Babylon est un protocole de mise en jeu innovant dans l'écosystème Bitcoin.

Découvrez le jeton WCT : Débloquer le potentiel futur de l'écosystème Web3
Le jeton WCT est le jeton natif du réseau WalletConnect, fonctionnant sur le mainnet OP de l'Optimism.

Fourchette de prix de l'or et du Bitcoin : Performance du marché et analyse des raisons
Récemment, il y a eu une divergence significative dans les tendances de prix de l'or et du Bitcoin, l'or continuant à atteindre des sommets historiques tandis que le Bitcoin oscille à des niveaux élevés ou même connaît un léger repli.