Chuyển đổi 1 Deliq (DLQ) sang Israeli New Sheqel (ILS)
DLQ/ILS: 1 DLQ ≈ ₪0.00 ILS
Deliq Thị trường hôm nay
Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deliq được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.001543. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng ILS là ₪0.00. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng ILS đã tăng ₪0.000001871, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng ILS là ₪0.3957, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0008056.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DLQ sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DLQ/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Deliq
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DLQ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DLQ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DLQ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Deliq sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi DLQ sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLQ | 0.00ILS |
2DLQ | 0.00ILS |
3DLQ | 0.00ILS |
4DLQ | 0.00ILS |
5DLQ | 0.00ILS |
6DLQ | 0.00ILS |
7DLQ | 0.01ILS |
8DLQ | 0.01ILS |
9DLQ | 0.01ILS |
10DLQ | 0.01ILS |
100000DLQ | 154.33ILS |
500000DLQ | 771.65ILS |
1000000DLQ | 1,543.30ILS |
5000000DLQ | 7,716.52ILS |
10000000DLQ | 15,433.04ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang DLQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 647.96DLQ |
2ILS | 1,295.92DLQ |
3ILS | 1,943.88DLQ |
4ILS | 2,591.84DLQ |
5ILS | 3,239.80DLQ |
6ILS | 3,887.76DLQ |
7ILS | 4,535.72DLQ |
8ILS | 5,183.68DLQ |
9ILS | 5,831.64DLQ |
10ILS | 6,479.60DLQ |
100ILS | 64,796.01DLQ |
500ILS | 323,980.05DLQ |
1000ILS | 647,960.10DLQ |
5000ILS | 3,239,800.53DLQ |
10000ILS | 6,479,601.07DLQ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DLQ sang ILS và từ ILS sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000DLQ sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang DLQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Deliq phổ biến
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp6.2 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DLQ = $0 USD, 1 DLQ = €0 EUR, 1 DLQ = ₹0.03 INR , 1 DLQ = Rp6.2 IDR,1 DLQ = $0 CAD, 1 DLQ = £0 GBP, 1 DLQ = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.72 |
![]() | 0.001555 |
![]() | 0.06639 |
![]() | 132.44 |
![]() | 55.15 |
![]() | 0.2123 |
![]() | 1.00 |
![]() | 132.41 |
![]() | 771.47 |
![]() | 188.33 |
![]() | 575.67 |
![]() | 0.06584 |
![]() | 88,945.47 |
![]() | 0.001557 |
![]() | 9.20 |
![]() | 36.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deliq của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deliq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

دليل لشراء وبيع آخر سعر عملات FORM
عملة FORM، كنواة نظام ال SocialFi، تعيد تشكيل النموذج الاقتصادي لشبكات التواصل الاجتماعي.

قامت شركة YZi Labs بالاستثمار الاستراتيجي في شبكة Plume لتسريع اعتماد RWA
أكد مدير الاستثمار الرئيسي في YZi Labs Max Coniglio أهمية هذا الاستثمار استراتيجيًا

Bubblemaps (BMT): جلب الشفافية إلى توزيع العملات في Web3
Bubblemaps هي منصة تحليلات البلوكشين التي تقوم بإنشاء تمثيلات بصرية لملكية الرموز عبر شبكات مختلفة.

الأخبار اليومية
كانت عقود CME Solana باردة في أول يوم تداول

PancakeSwap: القائد في التداول غير المركزي في عام 2025
بحلول عام 2025، من تدفق رؤوس الأموال إلى التحديثات التكنولوجية، PancakeSwap تعيد تعريف مستقبل DeFi (التمويل اللامركزي).

عملة CAKE: النجم الصاعد في مجال DeFi في عام 2025
عملة CAKE هي الرمز الخاص لـ PancakeSwap، وهو تبادل لامركزي (DEX) يعمل على شبكة بلوكشين عالية الكفاءة.