Chuyển đổi 1 Deliq (DLQ) sang Angolan Kwanza (AOA)
DLQ/AOA: 1 DLQ ≈ Kz0.38 AOA
Deliq Thị trường hôm nay
Deliq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Deliq được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz0.3824. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 DLQ, tổng vốn hóa thị trường của Deliq tính bằng AOA là Kz0.00. Trong 24h qua, giá của Deliq tính bằng AOA đã tăng Kz0.000001871, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Deliq tính bằng AOA là Kz98.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz0.1996.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1DLQ sang AOA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 DLQ sang AOA là Kz0.38 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá DLQ/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLQ/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Deliq
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của DLQ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay DLQ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng DLQ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Deliq sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi DLQ sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLQ | 0.38AOA |
2DLQ | 0.76AOA |
3DLQ | 1.14AOA |
4DLQ | 1.52AOA |
5DLQ | 1.91AOA |
6DLQ | 2.29AOA |
7DLQ | 2.67AOA |
8DLQ | 3.05AOA |
9DLQ | 3.44AOA |
10DLQ | 3.82AOA |
1000DLQ | 382.44AOA |
5000DLQ | 1,912.24AOA |
10000DLQ | 3,824.49AOA |
50000DLQ | 19,122.46AOA |
100000DLQ | 38,244.92AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang DLQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 2.61DLQ |
2AOA | 5.22DLQ |
3AOA | 7.84DLQ |
4AOA | 10.45DLQ |
5AOA | 13.07DLQ |
6AOA | 15.68DLQ |
7AOA | 18.30DLQ |
8AOA | 20.91DLQ |
9AOA | 23.53DLQ |
10AOA | 26.14DLQ |
100AOA | 261.47DLQ |
500AOA | 1,307.36DLQ |
1000AOA | 2,614.72DLQ |
5000AOA | 13,073.63DLQ |
10000AOA | 26,147.26DLQ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ DLQ sang AOA và từ AOA sang DLQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000DLQ sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AOA sang DLQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Deliq phổ biến
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp6.2 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Deliq | 1 DLQ |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 DLQ = $0 USD, 1 DLQ = €0 EUR, 1 DLQ = ₹0.03 INR , 1 DLQ = Rp6.2 IDR,1 DLQ = $0 CAD, 1 DLQ = £0 GBP, 1 DLQ = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
AVAX chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02235 |
![]() | 0.000006073 |
![]() | 0.0002583 |
![]() | 0.5343 |
![]() | 0.2175 |
![]() | 0.0008472 |
![]() | 0.003704 |
![]() | 0.5344 |
![]() | 2.62 |
![]() | 0.6947 |
![]() | 2.31 |
![]() | 0.0002606 |
![]() | 360.37 |
![]() | 0.000006145 |
![]() | 0.03386 |
![]() | 0.02356 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Deliq của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Nhập số lượng DLQ của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Deliq hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Deliq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Deliq sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Deliq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Deliq sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Deliq sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Deliq sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Deliq (DLQ)

Cuộc suy thoái kinh tế Mỹ đang gần kề, tác động của nó đối với thị trường tiền điện tử sẽ như thế nào?
Bài viết này đưa ra dự đoán hướng tới về sự biến động của thị trường tiền điện tử dưới kỳ vọng của suy thoái kinh tế.

Sau quyết định lãi suất của Fed, thị trường tiền điện tử sẽ bắt đầu một thị trường tăng chậm chạp không?
Vào ngày 19 tháng 3, giờ New York, Ngân hàng Dự trữ Liên bang đã công bố quyết định lãi suất thứ hai của năm 2025.

Token BR: Token Core của Giao thức Tái đầu tư Thanh khoản của Bedrock
Bedrock mở cánh cửa cho các nhà đầu tư tiếp cận lợi nhuận mới trong thị trường Bitcoin triệu đô.

Cập nhật FORM Token 2025: Dự án Đổi mới GameFi trong Hệ sinh thái DeFi của Chuỗi BNB
Khám phá tầm nhìn FORMs 2025 và chứng kiến tương lai của tài chính blockchain.

Giá của Token TUT là bao nhiêu? Tương lai của TUT như thế nào?
TUT là một Meme Token được tạo ra bởi những nhà phát triển thực sự của BNB Chain.

COINYE Token: Đồng Token với chủ đề Kanye West trên chuỗi cơ sở - Cập nhật mới nhất năm 2025
Bài viết phân tích những lợi thế kỹ thuật của COINYE, ảnh hưởng văn hóa và xu hướng thị trường mới nhất vào năm 2025, cung cấp cái nhìn toàn diện cho nhà đầu tư và người yêu thích tiền điện tử.