Chuyển đổi 1 Cypress (CP) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
CP/LKR: 1 CP ≈ Rs5.06 LKR
Cypress Thị trường hôm nay
Cypress đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CP được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs5.06. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 CP, tổng vốn hóa thị trường của CP tính bằng LKR là Rs0.00. Trong 24h qua, giá của CP tính bằng LKR đã giảm Rs-0.00002994, thể hiện mức giảm -0.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CP tính bằng LKR là Rs72.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs4.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CP sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CP sang LKR là Rs5.06 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CP/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CP/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Cypress
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CP/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay CP/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng CP/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Cypress sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi CP sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CP | 5.06LKR |
2CP | 10.12LKR |
3CP | 15.19LKR |
4CP | 20.25LKR |
5CP | 25.31LKR |
6CP | 30.38LKR |
7CP | 35.44LKR |
8CP | 40.50LKR |
9CP | 45.57LKR |
10CP | 50.63LKR |
100CP | 506.33LKR |
500CP | 2,531.67LKR |
1000CP | 5,063.34LKR |
5000CP | 25,316.71LKR |
10000CP | 50,633.42LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang CP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.1974CP |
2LKR | 0.3949CP |
3LKR | 0.5924CP |
4LKR | 0.7899CP |
5LKR | 0.9874CP |
6LKR | 1.18CP |
7LKR | 1.38CP |
8LKR | 1.57CP |
9LKR | 1.77CP |
10LKR | 1.97CP |
1000LKR | 197.49CP |
5000LKR | 987.48CP |
10000LKR | 1,974.97CP |
50000LKR | 9,874.89CP |
100000LKR | 19,749.79CP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CP sang LKR và từ LKR sang CP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CP sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang CP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Cypress phổ biến
Cypress | 1 CP |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.39 INR |
![]() | Rp251.94 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.55 THB |
Cypress | 1 CP |
---|---|
![]() | ₽1.53 RUB |
![]() | R$0.09 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.57 TRY |
![]() | ¥0.12 CNY |
![]() | ¥2.39 JPY |
![]() | $0.13 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CP = $0.02 USD, 1 CP = €0.01 EUR, 1 CP = ₹1.39 INR , 1 CP = Rp251.94 IDR,1 CP = $0.02 CAD, 1 CP = £0.01 GBP, 1 CP = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07485 |
![]() | 0.00001963 |
![]() | 0.0008627 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.701 |
![]() | 0.002601 |
![]() | 0.01272 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.26 |
![]() | 9.50 |
![]() | 7.66 |
![]() | 0.0008632 |
![]() | 1,041.27 |
![]() | 1.18 |
![]() | 0.0000197 |
![]() | 0.1713 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cypress của bạn
Nhập số lượng CP của bạn
Nhập số lượng CP của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cypress hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cypress.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cypress sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cypress
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cypress sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cypress sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cypress (CP)

ACP Token: กำหนดใหม่ในอนาคตของเกม MOBA รูปแบบ Web3 ด้วย Arena of Faith
ACP tokens are the core of the Arena of Faith ecosystem. The innovative POFS mechanism ensures game fairness and expands unlimited possibilities across game applications.

โทเค็น CPOOL: นิเวศการตลาดทุนที่ไม่มีความเผยแพร่

ข่าวประจำวัน | BTC สั่นสะเทือนและตก ตลาดรอคอยข้อมูล CPI คืนนี้
ETF BTC ประสบการณ์การถอนเงินออกอีกครั้ง_ Swell เปิดการสอบถามสำหรับการแจกจ่าย_ Altcoin ลดลงโดยทั่วไป_ ตลาดกำลังรอข้อมูล CPI คืนนี้

ข่าววันนี้ | BTC สั่นและล้มเหลือกระแสตลาดรอข้อมูล CPI คืนนี้
ข้อมูล CPI ของสหรัฐอเมริกาในเดือนสิงหาคมจะเผยแพร่คืนนี้ ตลาดหุ้นสหรัฐกำลังพบการแกว่งขึ้นลง ตลาด RWA ควรต้องมีการตรวจสอบอย่างใกล้ชิด


ข่าวประจำวัน | BTC สั่นสะเทือนอย่างกว้างขวาง ตลาดรอข้อมูล CPI คืนนี้
นักถือเหรียญ BTC ระยะยาวยังคงมั่นคงในการถือครองของพวกเขา_ ภาค BRC-20 มีความน่าประทับใจอย่างสัมพันธ์_ ตลาดกำลังรอข้อมูล CPI คืนนี้
Tìm hiểu thêm về Cypress (CP)

Goat Network: BTC L2 แรกที่ให้ผลตอบแทน BTC ที่เป็นยั่งยืน

ดีโด้คืออะไร

การสำรวจ CreatorBid: อนาคตของเศรษฐกิจผู้สร้าง AI

อะไรคือค่าเฉลี่ยเคลื่อนที่หลัก (MA)?

ประวัติศาสตร์ที่สมบูรณ์ของการตกออกของ Solana: สาเหตุ การแก้ไข และบทเรียนที่เรียนรู้
