Chuyển đổi 1 Cypress (CP) sang Israeli New Sheqel (ILS)
CP/ILS: 1 CP ≈ ₪0.06 ILS
Cypress Thị trường hôm nay
Cypress đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CP được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.06374. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 CP, tổng vốn hóa thị trường của CP tính bằng ILS là ₪0.00. Trong 24h qua, giá của CP tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0001276, thể hiện mức giảm -0.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CP tính bằng ILS là ₪0.8994, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.05143.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CP sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CP sang ILS là ₪0.06 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CP/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Cypress
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CP/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay CP/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng CP/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Cypress sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi CP sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CP | 0.06ILS |
2CP | 0.12ILS |
3CP | 0.19ILS |
4CP | 0.25ILS |
5CP | 0.31ILS |
6CP | 0.38ILS |
7CP | 0.44ILS |
8CP | 0.5ILS |
9CP | 0.57ILS |
10CP | 0.63ILS |
10000CP | 637.49ILS |
50000CP | 3,187.49ILS |
100000CP | 6,374.99ILS |
500000CP | 31,874.97ILS |
1000000CP | 63,749.94ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang CP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 15.68CP |
2ILS | 31.37CP |
3ILS | 47.05CP |
4ILS | 62.74CP |
5ILS | 78.43CP |
6ILS | 94.11CP |
7ILS | 109.80CP |
8ILS | 125.49CP |
9ILS | 141.17CP |
10ILS | 156.86CP |
100ILS | 1,568.62CP |
500ILS | 7,843.14CP |
1000ILS | 15,686.28CP |
5000ILS | 78,431.44CP |
10000ILS | 156,862.88CP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CP sang ILS và từ ILS sang CP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000CP sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang CP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Cypress phổ biến
Cypress | 1 CP |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.41 INR |
![]() | Rp256.16 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.56 THB |
Cypress | 1 CP |
---|---|
![]() | ₽1.56 RUB |
![]() | R$0.09 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.58 TRY |
![]() | ¥0.12 CNY |
![]() | ¥2.43 JPY |
![]() | $0.13 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CP = $0.02 USD, 1 CP = €0.02 EUR, 1 CP = ₹1.41 INR , 1 CP = Rp256.16 IDR,1 CP = $0.02 CAD, 1 CP = £0.01 GBP, 1 CP = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.01 |
![]() | 0.001598 |
![]() | 0.0686 |
![]() | 132.45 |
![]() | 58.14 |
![]() | 0.215 |
![]() | 1.06 |
![]() | 132.42 |
![]() | 188.04 |
![]() | 787.62 |
![]() | 549.17 |
![]() | 0.0696 |
![]() | 86,448.95 |
![]() | 0.001626 |
![]() | 13.50 |
![]() | 9.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cypress của bạn
Nhập số lượng CP của bạn
Nhập số lượng CP của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cypress hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cypress.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cypress sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cypress
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cypress sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cypress sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cypress (CP)

Berita Harian | CPI Februari Lebih Rendah Dari Yang Diharapkan, Altcoin Menguat Kembali, Token PI Dan RED Naik Lebih Dari 20%
Inflasi di Amerika Serikat pada bulan Februari melambat di seluruh sektor, melebihi ekspektasi

Token LVVA: Aplikasi Inovatif dari Mekanisme Relay OCP & Agregasi Gantungan Kunci
Artikel ini akan memperkenalkan bagaimana OCP memungkinkan koneksi yang mulus antara aplikasi dan protokol escrow, dan bagaimana agregasi keychain menyediakan solusi manajemen kunci yang fleksibel.

ACP Token: Menciptakan Ulang Masa Depan Web3 MOBA Gaming dengan Arena of Faith
Token ACP adalah inti dari ekosistem Arena of Faith. Mekanisme POFS inovatif memastikan keadilan permainan dan memperluas kemungkinan tanpa batas di seluruh aplikasi permainan.

Token CPOOL: Ekosistem Pasar Modal Terdesentralisasi
Clearpool adalah ekosistem pasar modal terdesentralisasi di mana peminjam institusional dapat membuat kolam likuiditas peminjam tunggal dan meminjam likuiditas tanpa jaminan langsung dari ekosistem DeFi.

Berita Harian | Rantai Publik Baru SUI Mencapai Tertinggi Sejarah Baru, Altcoin Menguat Signifikan setelah Rilis Data CPI
BlackRock dan Fidelity melakukan pembelian besar-besaran ETH_ SUI mencapai rekor tertinggi baru_ PNUT dan ACX naik lebih dari 25% dalam sehari.

Berita Harian | BTC Berayun dan Turun, Pasar Menunggu Data CPI Malam Ini
ETF BTC mengalami arus keluar bersih lagi. Swell membuka kueri airdrop. Altcoin secara umum mengalami penurunan. Pasar sedang menunggu data CPI malam ini.
Tìm hiểu thêm về Cypress (CP)

Goat Network: BTC L2 Pertama yang Menawarkan Hasil BTC Berkelanjutan

Apa Itu DODO

AIOZ Network: Mentransformasi Penyimpanan dan Streaming Online

Apa Rata-Rata Bergerak Utama (MA)?

Menjelajahi CreatorBid: Masa Depan Ekonomi Kreator AI
