cVault Thị trường hôm nay
cVault đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của cVault chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $5,020.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của cVault tính bằng USD là $50,207,000. Trong 24h qua, giá của cVault tính bằng USD đã tăng $193.52, biểu thị mức tăng +4.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cVault tính bằng USD là $400,000, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $502.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang USD là $ USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/USD trong ngày qua.
Giao dịch cVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5,019.6 | 3.98% |
The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $5,019.6, with a 24-hour trading change of 3.98%, CVAULTCORE/USDT Spot is $5,019.6 and 3.98%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cVault sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVAULTCORE | 5,020.7USD |
2CVAULTCORE | 10,041.4USD |
3CVAULTCORE | 15,062.1USD |
4CVAULTCORE | 20,082.8USD |
5CVAULTCORE | 25,103.5USD |
6CVAULTCORE | 30,124.2USD |
7CVAULTCORE | 35,144.9USD |
8CVAULTCORE | 40,165.6USD |
9CVAULTCORE | 45,186.3USD |
10CVAULTCORE | 50,207USD |
100CVAULTCORE | 502,070USD |
500CVAULTCORE | 2,510,350USD |
1000CVAULTCORE | 5,020,700USD |
5000CVAULTCORE | 25,103,500USD |
10000CVAULTCORE | 50,207,000USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CVAULTCORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0001991CVAULTCORE |
2USD | 0.0003983CVAULTCORE |
3USD | 0.0005975CVAULTCORE |
4USD | 0.0007967CVAULTCORE |
5USD | 0.0009958CVAULTCORE |
6USD | 0.001195CVAULTCORE |
7USD | 0.001394CVAULTCORE |
8USD | 0.001593CVAULTCORE |
9USD | 0.001792CVAULTCORE |
10USD | 0.001991CVAULTCORE |
1000000USD | 199.17CVAULTCORE |
5000000USD | 995.87CVAULTCORE |
10000000USD | 1,991.75CVAULTCORE |
50000000USD | 9,958.77CVAULTCORE |
100000000USD | 19,917.54CVAULTCORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang USD và USD sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVAULTCORE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cVault phổ biến
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | SM53,371.05TJS |
![]() | T0TMM |
![]() | T17,575.96TMT |
![]() | VT592,226.71VUV |
cVault | 1 CVAULTCORE |
---|---|
![]() | WS$13,575.47WST |
![]() | $13,555.89XCD |
![]() | SDR3,708.79XDR |
![]() | ₣536,787.64XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $-- USD, 1 CVAULTCORE = €-- EUR, 1 CVAULTCORE = ₹-- INR, 1 CVAULTCORE = Rp-- IDR, 1 CVAULTCORE = $-- CAD, 1 CVAULTCORE = £-- GBP, 1 CVAULTCORE = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.12 |
![]() | 0.005461 |
![]() | 0.2938 |
![]() | 499.83 |
![]() | 232.16 |
![]() | 0.8206 |
![]() | 3.45 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,921.58 |
![]() | 760.34 |
![]() | 2,027.49 |
![]() | 0.2947 |
![]() | 322,164.94 |
![]() | 0.005485 |
![]() | 23.07 |
![]() | 36.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng cVault của bạn
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua cVault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cVault (CVAULTCORE)

Token SKYAI oversold dalam pre-sale, dibuka dengan kenaikan melebihi 3000%
Proyek SKYAI telah menyelesaikan penjualan pra-penjualannya yang sangat dinanti, mengumpulkan sekitar 83.343 BNB, jauh melampaui target hard cap sebesar 500 BNB.

Token VOXEL: Analisis Komprehensif Perkembangan Terbaru dan Potensi Investasi
Pada April 2025, token VOXEL memicu kegilaan di pasar kripto.

GM Token di 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Kasus Penggunaan
Jelajahi fenomena token GM: kenaikan yang meledak, nilai unik, strategi akuisisi, dan dampaknya pada Web3.

Analisis Harga XRP untuk Tahun 2025
Telusuri potensi XRP pada tahun 2025 dengan analisis mendalam kami.

Kripto Jatuh 2025: Penyebab, Dampak, dan Strategi Bertahan bagi Investor
Jelajahi faktor-faktor di balik kejatuhan kripto 2025, strategi bertahan ahli, peluang-peluang yang muncul, dan dampak regulasi.

Bitcoin Gold pada 2025: Harga, Penambangan, dan Opsi Dompet
Jelajahi potensi Bitcoin Gold pada tahun 2025, profitabilitas penambangan, dompet teratas, dan perbandingan dengan Bitcoin.