cUNICUNI sang TWD:Chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

CUNI/TWD: 1 CUNI ≈ NT$3.25 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

cUNI Thị trường hôm nay

cUNI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CUNI chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$3.25. Với nguồn cung lưu hành là 33,031,233.62 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của CUNI tính bằng TWD là NT$3,366,517,972.44. Trong 24h qua, giá của CUNI tính bằng TWD đã giảm NT$-0.2235, biểu thị mức giảm -6.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CUNI tính bằng TWD là NT$28.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUNI sang TWD

NT$3.25-6.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang TWD là NT$3.25 TWD, với sự thay đổi -6.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CUNI/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/TWD trong ngày qua.

Giao dịch cUNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CUNI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CUNI/-- Spot is -- and --, and CUNI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi cUNI sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi CUNI sang TWD

logo cUNISố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1CUNI
3.22TWD
2CUNI
6.45TWD
3CUNI
9.68TWD
4CUNI
12.91TWD
5CUNI
16.13TWD
6CUNI
19.36TWD
7CUNI
22.59TWD
8CUNI
25.82TWD
9CUNI
29.04TWD
10CUNI
32.27TWD
100CUNI
322.75TWD
500CUNI
1,613.76TWD
1,000CUNI
3,227.52TWD
5,000CUNI
16,137.61TWD
10,000CUNI
32,275.22TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang CUNI

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo cUNI
1TWD
0.3098CUNI
2TWD
0.6196CUNI
3TWD
0.9295CUNI
4TWD
1.23CUNI
5TWD
1.54CUNI
6TWD
1.85CUNI
7TWD
2.16CUNI
8TWD
2.47CUNI
9TWD
2.78CUNI
10TWD
3.09CUNI
1,000TWD
309.83CUNI
5,000TWD
1,549.17CUNI
10,000TWD
3,098.35CUNI
50,000TWD
15,491.76CUNI
100,000TWD
30,983.52CUNI

Bảng chuyển đổi số tiền CUNI sang TWD và TWD sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CUNI sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang CUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cUNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUNI = $0.1 USD, 1 CUNI = €0.09 EUR, 1 CUNI = ₹9.36 INR, 1 CUNI = Rp1,715.76 IDR, 1 CUNI = $0.14 CAD, 1 CUNI = £0.08 GBP, 1 CUNI = ฿3.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
1.56
logo BTCBTC
0.0001847
logo ETHETH
0.005436
logo USDTUSDT
15.96
logo BNBBNB
0.01857
logo XRPXRP
8.48
logo USDCUSDC
15.96
logo SOLSOL
0.1262
logo SMARTSMART
3,838.69
logo TRXTRX
57.27
logo STETHSTETH
0.005438
logo DOGEDOGE
123.75
logo ADAADA
41.72
logo WBTCWBTC
0.0001854
logo BCHBCH
0.03016
logo LINKLINK
1.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng CUNI của bạn

Nhập số lượng CUNI của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide