Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,406.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,480,360,232.03 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng IDR là Rp586,343,172,943,407,056.71. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng IDR đã tăng Rp149.75, biểu thị mức tăng +11.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng IDR là Rp14,644.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp183.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +11.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09304 | 12.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09296 | 12.49% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09304, with a 24-hour trading change of 12.68%, CRO/USDT Spot is $0.09304 and 12.68%, and CRO/USDT Perpetual is $0.09296 and 12.49%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CRO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 1,406.53IDR |
2CRO | 2,813.07IDR |
3CRO | 4,219.61IDR |
4CRO | 5,626.15IDR |
5CRO | 7,032.68IDR |
6CRO | 8,439.22IDR |
7CRO | 9,845.76IDR |
8CRO | 11,252.3IDR |
9CRO | 12,658.84IDR |
10CRO | 14,065.37IDR |
100CRO | 140,653.78IDR |
500CRO | 703,268.94IDR |
1000CRO | 1,406,537.89IDR |
5000CRO | 7,032,689.47IDR |
10000CRO | 14,065,378.94IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0007109CRO |
2IDR | 0.001421CRO |
3IDR | 0.002132CRO |
4IDR | 0.002843CRO |
5IDR | 0.003554CRO |
6IDR | 0.004265CRO |
7IDR | 0.004976CRO |
8IDR | 0.005687CRO |
9IDR | 0.006398CRO |
10IDR | 0.007109CRO |
1000000IDR | 710.96CRO |
5000000IDR | 3,554.82CRO |
10000000IDR | 7,109.65CRO |
50000000IDR | 35,548.27CRO |
100000000IDR | 71,096.55CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang IDR và IDR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.75INR |
![]() | Rp1,406.54IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.06THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.57RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.16TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.35JPY |
![]() | $0.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.75 INR, 1 CRO = Rp1,406.54 IDR, 1 CRO = $0.13 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿3.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001365 |
![]() | 0.0000003499 |
![]() | 0.00001836 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01456 |
![]() | 0.00005369 |
![]() | 0.0002166 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1806 |
![]() | 0.04697 |
![]() | 0.1334 |
![]() | 0.00001855 |
![]() | 20.76 |
![]() | 0.0000003497 |
![]() | 0.01123 |
![]() | 0.001438 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

O que é Pendle Finance (PENDLE)? O Protocolo de Desbloqueio de Ativos Futuros e Otimização de Lucros
Pendle Finance está revolucionando o mundo DeFi com sua abordagem inovadora para desbloquear e otimizar o valor dos ativos digitais.

A história do Bitcoin da MicroStrategy é uma lenda de operação de capital ou uma aposta arriscada?
A MicroStrategy alcançou transformação através do investimento em Bitcoin, mas o seu destino futuro depende dos preços do Bitcoin, enfrentando altos riscos e incertezas.

Token PROMPT: O Motor Principal da Negociação de IA Cross-Chain da WayFinder
O artigo detalha as vantagens técnicas do WayFinder, os cenários de aplicação dos tokens PROMPT e o seu papel fundamental no desbloqueio do potencial das transações entre cadeias.

STO Token: Solução de Infraestrutura de Liquidez Cross-Chain
StakeStone é um protocolo de infraestrutura de liquidez descentralizado de cadeias cruzadas projetado para transformar a forma como a liquidez é adquirida, distribuída e utilizada em ecossistemas de blockchain.

Token Wizz 2025: Wizzwoods Revoluciona a Web3 com Agricultura de Pixels Cross-Chain
Wizzwoods liga Berachain, TON e Kaia com SocialFi e GameFi, redefinindo o Web3 em 2025.

Token WIZZ: A Revolução Social-Fi do Jogo de Fazenda de Pixels Cross-Chain da Wizzwoods
O artigo analisa em detalhe a funcionalidade de cross-chain da Wizzwoods, a economia de token e a jogabilidade única.
Tìm hiểu thêm về Cronos (CRO)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
