CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CrossFi chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮722.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng MNT là ₮104,149,252,369,933.76. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng MNT đã tăng ₮34.47, biểu thị mức tăng +5.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng MNT là ₮3,822.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮281.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang MNT là ₮722.19 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +5.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFI/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/MNT trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2117 | 5.32% |
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.2117, with a 24-hour trading change of 5.32%, XFI/USDT Spot is $0.2117 and 5.32%, and XFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi XFI sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 722.19MNT |
2XFI | 1,444.38MNT |
3XFI | 2,166.58MNT |
4XFI | 2,888.77MNT |
5XFI | 3,610.97MNT |
6XFI | 4,333.16MNT |
7XFI | 5,055.35MNT |
8XFI | 5,777.55MNT |
9XFI | 6,499.74MNT |
10XFI | 7,221.94MNT |
100XFI | 72,219.42MNT |
500XFI | 361,097.1MNT |
1000XFI | 722,194.2MNT |
5000XFI | 3,610,971.03MNT |
10000XFI | 7,221,942.06MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.001384XFI |
2MNT | 0.002769XFI |
3MNT | 0.004154XFI |
4MNT | 0.005538XFI |
5MNT | 0.006923XFI |
6MNT | 0.008308XFI |
7MNT | 0.009692XFI |
8MNT | 0.01107XFI |
9MNT | 0.01246XFI |
10MNT | 0.01384XFI |
100000MNT | 138.46XFI |
500000MNT | 692.33XFI |
1000000MNT | 1,384.66XFI |
5000000MNT | 6,923.34XFI |
10000000MNT | 13,846.69XFI |
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang MNT và MNT sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFI sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MNT sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ৳25.29BDT |
![]() | Ft74.57HUF |
![]() | kr2.22NOK |
![]() | د.م.2.05MAD |
![]() | Nu.17.68BTN |
![]() | лв0.37BGN |
![]() | KSh27.3KES |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | $4.1MXN |
![]() | $882.63COP |
![]() | ₪0.8ILS |
![]() | $196.81CLP |
![]() | रू28.29NPR |
![]() | ₾0.58GEL |
![]() | د.ت0.64TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $-- USD, 1 XFI = €-- EUR, 1 XFI = ₹-- INR, 1 XFI = Rp-- IDR, 1 XFI = $-- CAD, 1 XFI = £-- GBP, 1 XFI = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006485 |
![]() | 0.000001724 |
![]() | 0.00009168 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.0704 |
![]() | 0.0002475 |
![]() | 0.001057 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.9229 |
![]() | 0.6063 |
![]() | 0.2329 |
![]() | 0.00009167 |
![]() | 0.000001723 |
![]() | 128.05 |
![]() | 0.01565 |
![]() | 0.01144 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CrossFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

ราคาโทเค็น WCT มีแนวโน้มอย่างไร? โครงการ WalletConnect คืออะไร?
WalletConnect กำลังสร้างพื้นฐานของอินเทอร์เน็ตค่าความเชื่อมั่นผ่านมาตรฐานของโปรโตคอลการสื่อสาร

ราคา Dogecoin ในปี 2025: การพยากรณ์ราคา แนวโน้ม และข้อมูลการลงทุน
Dogecoin (DOGE), the meme-inspired cryptocurrency launched in 2013, has transformed from a playful joke into a top-10 digital asset by market cap

เทรนด์ล่าสุดของโทเค็น DOGE: การอัพเดต Libdogecoin และความคืบหน้าของการสมัคร ETF
บทความนี้สำรวจแนวโน้มล่าสุดของโทเค็น DOGE ในปี 2025

การวิเคราะห์การเปลี่ยนแปลงราคา SHIB และแนวโน้มในอนาคต
บทความสำรวจผลกระทบจากการทำลายโทเค็นขนาดใหญ่ล่าสุดต่อราคา

ทรััมป์และบิทคอยน์ในปี 2025: คาดการณ์ราคา นโยบาย และโอกาสการลงทุน
ในปี 2025 จุดต่อของดอนัลด์ทรัมป์และบิตคอยน์ ได้กลายเป็นจุดศูนย์กลางสำหรับนักลงทุนเหรียญดิจิตอล

Crypto Arbitrage คืออะไร? Crypto Arbitrage ทำอย่างไร?
กลยุทธ์ Arbitrage สินทรัพย์คริปโตเป็นวิธีการซื้อขายที่เสี่ยงต่ำ ได้รับความนิยมมากขึ้นโดยนักลงทุนมากมาย