Chuyển đổi 1 Creditcoin (CTC) sang Swiss Franc (CHF)
CTC/CHF: 1 CTC ≈ CHF0.53 CHF
Creditcoin Thị trường hôm nay
Creditcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTC được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF0.5326. Với nguồn cung lưu hành là 439,416,053.00 CTC, tổng vốn hóa thị trường của CTC tính bằng CHF là CHF199,023,717.25. Trong 24h qua, giá của CTC tính bằng CHF đã giảm CHF-0.005075, thể hiện mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTC tính bằng CHF là CHF7.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.1091.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CTC sang CHF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CTC sang CHF là CHF0.53 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CTC/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTC/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Creditcoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.6292 | -0.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.6279 | -1.09% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CTC/USDT là $0.6292, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.58%, Giá giao dịch Giao ngay CTC/USDT là $0.6292 và -0.58%, và Giá giao dịch Hợp đồng CTC/USDT là $0.6279 và -1.09%.
Bảng chuyển đổi Creditcoin sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi CTC sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTC | 0.54CHF |
2CTC | 1.08CHF |
3CTC | 1.62CHF |
4CTC | 2.16CHF |
5CTC | 2.70CHF |
6CTC | 3.24CHF |
7CTC | 3.78CHF |
8CTC | 4.32CHF |
9CTC | 4.86CHF |
10CTC | 5.40CHF |
1000CTC | 540.08CHF |
5000CTC | 2,700.44CHF |
10000CTC | 5,400.89CHF |
50000CTC | 27,004.45CHF |
100000CTC | 54,008.90CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang CTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 1.85CTC |
2CHF | 3.70CTC |
3CHF | 5.55CTC |
4CHF | 7.40CTC |
5CHF | 9.25CTC |
6CHF | 11.10CTC |
7CHF | 12.96CTC |
8CHF | 14.81CTC |
9CHF | 16.66CTC |
10CHF | 18.51CTC |
100CHF | 185.15CTC |
500CHF | 925.77CTC |
1000CHF | 1,851.54CTC |
5000CHF | 9,257.73CTC |
10000CHF | 18,515.46CTC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CTC sang CHF và từ CHF sang CTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000CTC sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang CTC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Creditcoin phổ biến
Creditcoin | 1 CTC |
---|---|
![]() | $0.64 USD |
![]() | €0.57 EUR |
![]() | ₹53.06 INR |
![]() | Rp9,634.3 IDR |
![]() | $0.86 CAD |
![]() | £0.48 GBP |
![]() | ฿20.95 THB |
Creditcoin | 1 CTC |
---|---|
![]() | ₽58.69 RUB |
![]() | R$3.45 BRL |
![]() | د.إ2.33 AED |
![]() | ₺21.68 TRY |
![]() | ¥4.48 CNY |
![]() | ¥91.46 JPY |
![]() | $4.95 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CTC = $0.64 USD, 1 CTC = €0.57 EUR, 1 CTC = ₹53.06 INR , 1 CTC = Rp9,634.3 IDR,1 CTC = $0.86 CAD, 1 CTC = £0.48 GBP, 1 CTC = ฿20.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
TON chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.68 |
![]() | 0.006904 |
![]() | 0.3106 |
![]() | 588.04 |
![]() | 278.59 |
![]() | 0.9744 |
![]() | 4.72 |
![]() | 587.89 |
![]() | 3,452.48 |
![]() | 874.67 |
![]() | 2,465.64 |
![]() | 0.3111 |
![]() | 415,812.31 |
![]() | 0.006931 |
![]() | 146.98 |
![]() | 42.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Creditcoin của bạn
Nhập số lượng CTC của bạn
Nhập số lượng CTC của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Creditcoin hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Creditcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Creditcoin sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Creditcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Creditcoin sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Creditcoin sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Creditcoin sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Creditcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Creditcoin (CTC)

WCTC S5 比賽正式開始!參加抽獎有機會贏得 iPhone 15!
WCTC S5競賽正式開始!參加幸運抽獎,贏取iPhone 15!

Gate.io WCTC S5正式開始報名!已有5,000名參與者註冊,可擴展的獎金池達到80,000美元
Gate.io WCTC S5 開始正式註冊!已有5,000名參與者報名參加活動,擴展獎池達到80,000美元

$5M Max Prize Pool Offered in WCTC S5 Competition on Gate.io
F1對於賽車就像WCTC對於加密貨幣,獎金豐厚,活動全球化,引以為豪的權利是有根據的。

Gate.io WCTC S5 開放訂購,可獲得分紅 $5 百萬!
Split $5 million | Gate.io WCTC S5 開放預約!

Gate.io WCTC S4圓滿結束:參與人數創下歷史新高
Gate.io WCTC S4圓滿結束:參與人數創下歷史新高

WCTC S4比賽拉開帷幕,註冊通道保持開放
WCTC S4比賽開始了,註冊通道仍然開放