Crafting Finance Thị trường hôm nay
Crafting Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crafting Finance chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0001603. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,000,000 CRF, tổng vốn hóa thị trường của Crafting Finance tính bằng USD là $9,938.6. Trong 24h qua, giá của Crafting Finance tính bằng USD đã tăng $0.0000002874, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crafting Finance tính bằng USD là $0.1636, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001449.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRF sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRF sang USD là $0.0001603 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRF/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRF/USD trong ngày qua.
Giao dịch Crafting Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00016 | -0.06% |
The real-time trading price of CRF/USDT Spot is $0.00016, with a 24-hour trading change of -0.06%, CRF/USDT Spot is $0.00016 and -0.06%, and CRF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crafting Finance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CRF sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRF | 0USD |
2CRF | 0USD |
3CRF | 0USD |
4CRF | 0USD |
5CRF | 0USD |
6CRF | 0USD |
7CRF | 0USD |
8CRF | 0USD |
9CRF | 0USD |
10CRF | 0USD |
1000000CRF | 160.3USD |
5000000CRF | 801.5USD |
10000000CRF | 1,603USD |
50000000CRF | 8,015USD |
100000000CRF | 16,030USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CRF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 6,238.3CRF |
2USD | 12,476.6CRF |
3USD | 18,714.9CRF |
4USD | 24,953.21CRF |
5USD | 31,191.51CRF |
6USD | 37,429.81CRF |
7USD | 43,668.12CRF |
8USD | 49,906.42CRF |
9USD | 56,144.72CRF |
10USD | 62,383.03CRF |
100USD | 623,830.31CRF |
500USD | 3,119,151.59CRF |
1000USD | 6,238,303.18CRF |
5000USD | 31,191,515.9CRF |
10000USD | 62,383,031.81CRF |
Bảng chuyển đổi số tiền CRF sang USD và USD sang CRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CRF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crafting Finance phổ biến
Crafting Finance | 1 CRF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Crafting Finance | 1 CRF |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRF = $0 USD, 1 CRF = €0 EUR, 1 CRF = ₹0.01 INR, 1 CRF = Rp2.43 IDR, 1 CRF = $0 CAD, 1 CRF = £0 GBP, 1 CRF = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21 |
![]() | 0.005313 |
![]() | 0.2746 |
![]() | 499.86 |
![]() | 218.16 |
![]() | 0.8157 |
![]() | 3.26 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,712.67 |
![]() | 701.95 |
![]() | 2,028.97 |
![]() | 0.2762 |
![]() | 307,881.77 |
![]() | 0.00532 |
![]() | 32.99 |
![]() | 170.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crafting Finance của bạn
Nhập số lượng CRF của bạn
Nhập số lượng CRF của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crafting Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crafting Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crafting Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crafting Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crafting Finance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crafting Finance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crafting Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crafting Finance (CRF)

INIT 代幣:探索Initia網絡的基石
INIT 代幣是 Initia 網絡的原生數字資產,基於 Cosmos SDK 構建,總供應量上限爲 10 億枚。

2025年BONK價格預測
BONK在2025年展現出強勁增長勢頭,社區活躍度、生態系統擴張和技術升級積極推動了價格漲。

ALLAH代幣:名人頭像引發的加密貨幣新趨勢
文章解析ALLAH代幣的文化背景、市場表現及未來前景,爲投資者提供全面洞察。

探索 GOMBLE(GM)代幣:Web3 遊戲生態的未來之星
本文將深入探討 GM 代幣的背景、功能、應用場景以及其在 Web3 遊戲領域的潛力。

爲什麼比特幣一再下跌?
比特幣價格下跌源於多重因素,包括宏觀經濟不確定、監管趨嚴及美元走強。

如何选择加密货币Launchpad:Gate.io为您打造专业的项目孵化新体验
加密货币Launchpad,是专为区块链与数字资产领域的早期创新项目设计的融资与孵化平台。它不仅为项目提供初始资金,还通过社区支持、技术指导和市场推广等多重服务,助力项目顺利实现从概念到市场的跨越。