Counterparty Thị trường hôm nay
Counterparty đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCP chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £4.62. Với nguồn cung lưu hành là 2,592,517.22 XCP, tổng vốn hóa thị trường của XCP tính bằng GBP là £9,007,043.03. Trong 24h qua, giá của XCP tính bằng GBP đã giảm £-0.2102, biểu thị mức giảm -4.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCP tính bằng GBP là £68.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1009.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCP sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCP sang GBP là £4.62 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -4.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCP/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCP/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Counterparty
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XCP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XCP/-- Spot is $ and 0%, and XCP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Counterparty sang British Pound
Bảng chuyển đổi XCP sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCP | 4.62GBP |
2XCP | 9.25GBP |
3XCP | 13.87GBP |
4XCP | 18.5GBP |
5XCP | 23.13GBP |
6XCP | 27.75GBP |
7XCP | 32.38GBP |
8XCP | 37GBP |
9XCP | 41.63GBP |
10XCP | 46.26GBP |
100XCP | 462.61GBP |
500XCP | 2,313.08GBP |
1000XCP | 4,626.16GBP |
5000XCP | 23,130.8GBP |
10000XCP | 46,261.6GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XCP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.2161XCP |
2GBP | 0.4323XCP |
3GBP | 0.6484XCP |
4GBP | 0.8646XCP |
5GBP | 1.08XCP |
6GBP | 1.29XCP |
7GBP | 1.51XCP |
8GBP | 1.72XCP |
9GBP | 1.94XCP |
10GBP | 2.16XCP |
1000GBP | 216.16XCP |
5000GBP | 1,080.81XCP |
10000GBP | 2,161.62XCP |
50000GBP | 10,808.1XCP |
100000GBP | 21,616.2XCP |
Bảng chuyển đổi số tiền XCP sang GBP và GBP sang XCP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang XCP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Counterparty phổ biến
Counterparty | 1 XCP |
---|---|
![]() | ৳736.34BDT |
![]() | Ft2,170.85HUF |
![]() | kr64.65NOK |
![]() | د.م.59.65MAD |
![]() | Nu.514.65BTN |
![]() | лв10.79BGN |
![]() | KSh794.88KES |
Counterparty | 1 XCP |
---|---|
![]() | $119.46MXN |
![]() | $25,694.63COP |
![]() | ₪23.26ILS |
![]() | $5,729.33CLP |
![]() | रू823.44NPR |
![]() | ₾16.76GEL |
![]() | د.ت18.66TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCP = $-- USD, 1 XCP = €-- EUR, 1 XCP = ₹-- INR, 1 XCP = Rp-- IDR, 1 XCP = $-- CAD, 1 XCP = £-- GBP, 1 XCP = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.73 |
![]() | 0.007517 |
![]() | 0.41 |
![]() | 665.8 |
![]() | 316.59 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.77 |
![]() | 665.77 |
![]() | 4,077.02 |
![]() | 2,690.34 |
![]() | 1,041.25 |
![]() | 0.4087 |
![]() | 448,034.29 |
![]() | 0.007524 |
![]() | 50 |
![]() | 33.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Counterparty của bạn
Nhập số lượng XCP của bạn
Nhập số lượng XCP của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Counterparty hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Counterparty.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Counterparty sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Counterparty
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Counterparty sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Counterparty sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Counterparty sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Counterparty sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Counterparty (XCP)

BANK代幣:Lorenzo機構級資產管理平台的核心代幣
通過創新的stBTC流動性質押和enzoBTC包裝比特幣,Lorenzo爲投資者提供了多元化的區塊鏈資產收益優化策略。

穩定幣sUSD 脫錨危機:原因、影響與未來前景的全面剖析
Synthetix 協議發行的去中心化合成穩定幣 sUSD 陷入嚴重脫錨危機,價格一度跌至 0.7732 美元

Alchemy Pay:連接傳統金融與加密經濟的創新橋梁
Alchemy Pay 通過其 fiat-crypto 支付網關,爲消費者、商家和機構提供無縫、安全且合規的支付體驗。

如何獲取Telegram上的ZOO幣?
ZOO幣作爲Telegram小程序Zoo的核心代幣,正引領Web3遊戲挖礦潮流。

期權是什麼?新手必看選擇權入門教學與實戰玩法全解析(含 call/put 策略)
想知道期權是什麼?本篇帶你完整了解選擇權操作方式、call put 策略、風險控管與加密貨幣期權實戰案例,適合新手快速入門選擇權交易!

BROCCOLI(F3B)價格走勢如何?後市如何交易?
以CZ寵物狗命名的Meme幣BROCCOLI(F3B)成爲加密市場焦點。
Tìm hiểu thêm về Counterparty (XCP)

Bằng chứng đốt cháy là gì?

Nghiên cứu lịch sử DeFi: Lịch sử phát triển tiền Uniswap của DeFi

Hàng ngàn cây đang nở hoa: Tổng quan toàn diện về hệ sinh thái Bitcoin

Tem Bitcoin và SRC-20 là gì?
