Core Markets Thị trường hôm nay
Core Markets đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CORE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001427. Với nguồn cung lưu hành là 0 CORE, tổng vốn hóa thị trường của CORE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CORE tính bằng EUR đã giảm €-0.005595, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CORE tính bằng EUR là €0.09563, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001364.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang EUR là €0.00001427 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CORE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Core Markets
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6565 | -2.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6565 | -0.88% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.6565, with a 24-hour trading change of -2.21%, CORE/USDT Spot is $0.6565 and -2.21%, and CORE/USDT Perpetual is $0.6565 and -0.88%.
Bảng chuyển đổi Core Markets sang Euro
Bảng chuyển đổi CORE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 0EUR |
2CORE | 0EUR |
3CORE | 0EUR |
4CORE | 0EUR |
5CORE | 0EUR |
6CORE | 0EUR |
7CORE | 0EUR |
8CORE | 0EUR |
9CORE | 0EUR |
10CORE | 0EUR |
10000000CORE | 142.71EUR |
50000000CORE | 713.58EUR |
100000000CORE | 1,427.16EUR |
500000000CORE | 7,135.84EUR |
1000000000CORE | 14,271.68EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 70,068.8CORE |
2EUR | 140,137.6CORE |
3EUR | 210,206.4CORE |
4EUR | 280,275.2CORE |
5EUR | 350,344CORE |
6EUR | 420,412.8CORE |
7EUR | 490,481.6CORE |
8EUR | 560,550.41CORE |
9EUR | 630,619.21CORE |
10EUR | 700,688.01CORE |
100EUR | 7,006,880.12CORE |
500EUR | 35,034,400.62CORE |
1000EUR | 70,068,801.25CORE |
5000EUR | 350,344,006.28CORE |
10000EUR | 700,688,012.56CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang EUR và EUR sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CORE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Core Markets phổ biến
Core Markets | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0NAD |
![]() | ₼0AZN |
![]() | Sh0.04TZS |
![]() | so'm0.2UZS |
![]() | FCFA0.01XOF |
![]() | $0.02ARS |
![]() | دج0DZD |
Core Markets | 1 CORE |
---|---|
![]() | ₨0MUR |
![]() | ﷼0OMR |
![]() | S/0PEN |
![]() | дин. or din.0RSD |
![]() | $0JMD |
![]() | TT$0TTD |
![]() | kr0ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $-- USD, 1 CORE = €-- EUR, 1 CORE = ₹-- INR, 1 CORE = Rp-- IDR, 1 CORE = $-- CAD, 1 CORE = £-- GBP, 1 CORE = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.69 |
![]() | 0.006151 |
![]() | 0.3295 |
![]() | 557.71 |
![]() | 259.69 |
![]() | 0.9165 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,263.15 |
![]() | 853.49 |
![]() | 2,264.08 |
![]() | 0.329 |
![]() | 352,334.59 |
![]() | 0.006149 |
![]() | 25.76 |
![]() | 40.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Core Markets của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core Markets hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core Markets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core Markets sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Core Markets
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Core Markets sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core Markets sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core Markets sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Core Markets sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Core Markets (CORE)

ZKsync a volé 5 millions de dollars de jetons qui ont chuté, le test de confiance revient encore
Le 15 avril, ZKsync a officiellement publié une déclaration d'urgence : la clé privée du compte administrateur du contrat de largage a été divulguée.

Jeton BR : Le Jeton Core du protocole de restaking de liquidité de Bedrock
Bedrock ouvre la porte à de nouveaux rendements pour les investisseurs sur le marché du Bitcoin de plusieurs milliards de dollars.

Guide d'investissement en jeton LUNC : LUNC vaut-il encore la peine d'investir ?
Cet article présentera l'histoire du développement, les prévisions de prix et la stratégie d'investissement de LUNC.

Prédiction de prix LTC 2025 : Le LTC ETF passera-t-il en 2025, 400 $ est-il encore loin ?
Des experts ont fait des prédictions audacieuses, avec certaines opinions de la communauté fixant l'objectif du LTC à un sommet historique de 400 $.

Jeton ThunderCore : Ce que vous devez savoir sur le jeton TT
Découvrez ThunderCore : la blockchain ultra-rapide qui révolutionne la crypto.

Quel est le prix du token JUP? Puis-je encore acheter du JUP maintenant?
La capacité d'innovation de Jupiters devrait occuper une position de leader sur le nouveau marché DeFi de nouvelle génération, consolidant ainsi davantage son statut écologique et renforçant la valeur du jeton JUP.
Tìm hiểu thêm về Core Markets (CORE)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)
