Core Markets Thị trường hôm nay
Core Markets đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CORE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001427. Với nguồn cung lưu hành là 0 CORE, tổng vốn hóa thị trường của CORE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CORE tính bằng EUR đã giảm €-0.005537, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CORE tính bằng EUR là €0.09563, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001364.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang EUR là €0.00001427 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CORE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Core Markets
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6515 | -1.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6504 | -3.06% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.6515, with a 24-hour trading change of -1.48%, CORE/USDT Spot is $0.6515 and -1.48%, and CORE/USDT Perpetual is $0.6504 and -3.06%.
Bảng chuyển đổi Core Markets sang Euro
Bảng chuyển đổi CORE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 0EUR |
2CORE | 0EUR |
3CORE | 0EUR |
4CORE | 0EUR |
5CORE | 0EUR |
6CORE | 0EUR |
7CORE | 0EUR |
8CORE | 0EUR |
9CORE | 0EUR |
10CORE | 0EUR |
10000000CORE | 142.71EUR |
50000000CORE | 713.58EUR |
100000000CORE | 1,427.16EUR |
500000000CORE | 7,135.84EUR |
1000000000CORE | 14,271.68EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 70,068.8CORE |
2EUR | 140,137.6CORE |
3EUR | 210,206.4CORE |
4EUR | 280,275.2CORE |
5EUR | 350,344CORE |
6EUR | 420,412.8CORE |
7EUR | 490,481.6CORE |
8EUR | 560,550.41CORE |
9EUR | 630,619.21CORE |
10EUR | 700,688.01CORE |
100EUR | 7,006,880.12CORE |
500EUR | 35,034,400.62CORE |
1000EUR | 70,068,801.25CORE |
5000EUR | 350,344,006.28CORE |
10000EUR | 700,688,012.56CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang EUR và EUR sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CORE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Core Markets phổ biến
Core Markets | 1 CORE |
---|---|
![]() | ৳0BDT |
![]() | Ft0.01HUF |
![]() | kr0NOK |
![]() | د.م.0MAD |
![]() | Nu.0BTN |
![]() | лв0BGN |
![]() | KSh0KES |
Core Markets | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0MXN |
![]() | $0.07COP |
![]() | ₪0ILS |
![]() | $0.01CLP |
![]() | रू0NPR |
![]() | ₾0GEL |
![]() | د.ت0TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $-- USD, 1 CORE = €-- EUR, 1 CORE = ₹-- INR, 1 CORE = Rp-- IDR, 1 CORE = $-- CAD, 1 CORE = £-- GBP, 1 CORE = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.69 |
![]() | 0.006151 |
![]() | 0.3295 |
![]() | 557.71 |
![]() | 259.69 |
![]() | 0.9165 |
![]() | 3.83 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,263.15 |
![]() | 853.49 |
![]() | 2,264.08 |
![]() | 0.329 |
![]() | 352,334.59 |
![]() | 0.006149 |
![]() | 25.76 |
![]() | 40.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Core Markets của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core Markets hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core Markets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core Markets sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Core Markets
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Core Markets sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core Markets sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core Markets sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Core Markets sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Core Markets (CORE)

โทเค็น BR: โทเค็น CORE ของโปรโตคอลการเพิ่ม Likuiditi ของ Bedrock
Bedrock เปิดประตูสู่ผลตอบแทนใหม่สำหรับนักลงทุนในตลาด Bitcoin ในล้านล้านดอลลาร์

โทเค็น CLEAR: วิธีการที่ Clearing Core ของ Everclear กำลังเปลี่ยนแปลงสภาพคล่อง cross-chain
The article analyzes in detail how Everclears innovative technology solves the problem of liquidity fragmentation, and the breakthrough progress its "re-mortgage from anywhere" function brings to the DeFi ecosystem.

ThunderCore Coin: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ TT Token
ค้นพบ ThunderCore: บล็อกเชนที่รวดเร็วปานสายฟ้าที่ปฏิวัติวงการคริปโต

โทเค็น ZENS: ไดรฟ์ด้วย AI ที่ขับเคลื่อน Core ที่สำคัญในการทำงานของระบบเมือง

เกม MetalCore เปลี่ยนจาก Ethereum's Immutable zkEVM เป็น Solana เพื่อเพิ่มประสิทธิภาพ
แผนหลักสำหรับเกม MetaCore: การย้ายสินทรัพย์และโปรโตคอลไปยัง Solana

gateLive AMA Recap-MetalCore
MetalCore เป็นเกมแนว Sci-Fi MMO ระดับ AAA ที่พัฒนาโดยทีมผู้พัฒนาเกมชาวเวเทอรัน ที่มี Mechs ที่ยิ่งใหญ่และการต่อสู้ PvP ที่ยิ่งใหญ่ สร้างพันธมิตร รับคนรับเข้
Tìm hiểu thêm về Core Markets (CORE)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)
