Chuyển đổi 1 COINZIX (ZIX) sang Omani Rial (OMR)
ZIX/OMR: 1 ZIX ≈ ﷼0.00 OMR
COINZIX Thị trường hôm nay
COINZIX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COINZIX được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.000003579. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,758,166,500.00 ZIX, tổng vốn hóa thị trường của COINZIX tính bằng OMR là ﷼7,925.49. Trong 24h qua, giá của COINZIX tính bằng OMR đã tăng ﷼0.00000003986, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COINZIX tính bằng OMR là ﷼0.001418, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.000003172.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZIX sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZIX sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZIX/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIX/OMR trong ngày qua.
Giao dịch COINZIX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00000931 | +0.75% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZIX/USDT là $0.00000931, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.75%, Giá giao dịch Giao ngay ZIX/USDT là $0.00000931 và +0.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZIX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi COINZIX sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ZIX sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIX | 0.00OMR |
2ZIX | 0.00OMR |
3ZIX | 0.00OMR |
4ZIX | 0.00OMR |
5ZIX | 0.00OMR |
6ZIX | 0.00OMR |
7ZIX | 0.00OMR |
8ZIX | 0.00OMR |
9ZIX | 0.00OMR |
10ZIX | 0.00OMR |
100000000ZIX | 357.96OMR |
500000000ZIX | 1,789.84OMR |
1000000000ZIX | 3,579.69OMR |
5000000000ZIX | 17,898.47OMR |
10000000000ZIX | 35,796.95OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ZIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 279,353.40ZIX |
2OMR | 558,706.81ZIX |
3OMR | 838,060.22ZIX |
4OMR | 1,117,413.63ZIX |
5OMR | 1,396,767.04ZIX |
6OMR | 1,676,120.45ZIX |
7OMR | 1,955,473.86ZIX |
8OMR | 2,234,827.26ZIX |
9OMR | 2,514,180.67ZIX |
10OMR | 2,793,534.08ZIX |
100OMR | 27,935,340.86ZIX |
500OMR | 139,676,704.30ZIX |
1000OMR | 279,353,408.60ZIX |
5000OMR | 1,396,767,043.00ZIX |
10000OMR | 2,793,534,086.00ZIX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZIX sang OMR và từ OMR sang ZIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000ZIX sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ZIX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1COINZIX phổ biến
COINZIX | 1 ZIX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.14 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
COINZIX | 1 ZIX |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZIX = $0 USD, 1 ZIX = €0 EUR, 1 ZIX = ₹0 INR , 1 ZIX = Rp0.14 IDR,1 ZIX = $0 CAD, 1 ZIX = £0 GBP, 1 ZIX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
TON chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 58.35 |
![]() | 0.01572 |
![]() | 0.7196 |
![]() | 1,300.76 |
![]() | 610.99 |
![]() | 2.16 |
![]() | 10.52 |
![]() | 1,299.87 |
![]() | 7,749.64 |
![]() | 1,945.52 |
![]() | 5,659.52 |
![]() | 0.7231 |
![]() | 876,273.66 |
![]() | 0.01574 |
![]() | 344.56 |
![]() | 133.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng COINZIX của bạn
Nhập số lượng ZIX của bạn
Nhập số lượng ZIX của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COINZIX hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COINZIX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi COINZIX sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua COINZIX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ COINZIX sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ COINZIX sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ COINZIX sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi COINZIX sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến COINZIX (ZIX)

Khám phá thế giới của Tiền điện tử: Những đề xuất nền tảng giao dịch không thể bỏ lỡ
Sàn giao dịch Tài sản tiền điện tử là nền tảng cốt lõi kết nối thế giới thực với thị trường tài sản kỹ thuật số

Tin tức hàng ngày | Mubarak đã lao dốc sau khi niêm yết, BTC duy trì một thị trường biến động
Bitcoin được đánh giá thấp so với vàng một cách nghiêm trọng

Giá của TUT là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch TUT?
Nếu hệ sinh thái chuỗi BNB tiếp tục mở rộng, TUT có thể đạt được phá vỡ phạm vi giá hiện tại, làm tăng vốn hóa thị trường và xếp hạng.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

KILO Token: Ngôi sao sáng của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn trên chuỗi
Token KILO là token native của nền tảng KiloEx, và KiloEx là một nền tảng giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung trên chuỗi (DEX).

Tin tức giá XRP sẽ như thế nào vào năm 2025?
Năm 2025, thị trường XRP chứng kiến một điểm quay quan trọng.