Chuyển đổi 1 Catizen (CATI) sang Algerian Dinar (DZD)
CATI/DZD: 1 CATI ≈ دج18.22 DZD
Catizen Thị trường hôm nay
Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CATI được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج18.21. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000.00 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng DZD là دج496,495,069,694.10. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng DZD đã giảm دج-0.005848, thể hiện mức giảm -4.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng DZD là دج149.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج15.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CATI sang DZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang DZD là دج18.21 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -4.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CATI/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Catizen
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1377 | -4.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1375 | -4.33% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CATI/USDT là $0.1377, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.37%, Giá giao dịch Giao ngay CATI/USDT là $0.1377 và -4.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng CATI/USDT là $0.1375 và -4.33%.
Bảng chuyển đổi Catizen sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi CATI sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATI | 18.21DZD |
2CATI | 36.43DZD |
3CATI | 54.65DZD |
4CATI | 72.87DZD |
5CATI | 91.08DZD |
6CATI | 109.30DZD |
7CATI | 127.52DZD |
8CATI | 145.74DZD |
9CATI | 163.95DZD |
10CATI | 182.17DZD |
100CATI | 1,821.75DZD |
500CATI | 9,108.79DZD |
1000CATI | 18,217.58DZD |
5000CATI | 91,087.93DZD |
10000CATI | 182,175.86DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang CATI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.05489CATI |
2DZD | 0.1097CATI |
3DZD | 0.1646CATI |
4DZD | 0.2195CATI |
5DZD | 0.2744CATI |
6DZD | 0.3293CATI |
7DZD | 0.3842CATI |
8DZD | 0.4391CATI |
9DZD | 0.494CATI |
10DZD | 0.5489CATI |
10000DZD | 548.92CATI |
50000DZD | 2,744.60CATI |
100000DZD | 5,489.20CATI |
500000DZD | 27,446.00CATI |
1000000DZD | 54,892.01CATI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CATI sang DZD và từ DZD sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000CATI sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DZD sang CATI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Catizen phổ biến
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | $0.14 USD |
![]() | €0.12 EUR |
![]() | ₹11.55 INR |
![]() | Rp2,096.46 IDR |
![]() | $0.19 CAD |
![]() | £0.1 GBP |
![]() | ฿4.56 THB |
Catizen | 1 CATI |
---|---|
![]() | ₽12.77 RUB |
![]() | R$0.75 BRL |
![]() | د.إ0.51 AED |
![]() | ₺4.72 TRY |
![]() | ¥0.97 CNY |
![]() | ¥19.9 JPY |
![]() | $1.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CATI = $0.14 USD, 1 CATI = €0.12 EUR, 1 CATI = ₹11.55 INR , 1 CATI = Rp2,096.46 IDR,1 CATI = $0.19 CAD, 1 CATI = £0.1 GBP, 1 CATI = ฿4.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1651 |
![]() | 0.00004439 |
![]() | 0.001972 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.006213 |
![]() | 0.02995 |
![]() | 3.77 |
![]() | 22.02 |
![]() | 5.53 |
![]() | 15.98 |
![]() | 0.001976 |
![]() | 2,624.52 |
![]() | 0.0000445 |
![]() | 0.9391 |
![]() | 0.2636 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Catizen của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Nhập số lượng CATI của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Catizen
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Gate.io Education | Cách tính lợi nhuận và lỗ từ hợp đồng?
Các hợp đồng vĩnh viễn được cung cấp bởi Gate.io là một loại tài chính phái sinh phù hợp cho tiền điện tử. Người dùng có thể chọn giao dịch vị thế dài hoặc ngắn trong tài sản tiền điện tử dựa trên xu hướng thị trường để đạt lợi nhuận.

Gate.io Education | Phí funding vĩnh viễn là gì?
Phí funding là các khoản thanh toán định kỳ giữa các nhà giao dịch dài hạn và ngắn hạn trên thị trường hợp đồng vĩnh viễn. Mục tiêu của chúng là cân nhắc giá của hợp đồng tương lai với giá của thị trường chốt để đảm bảo sự ổn định của thị trường.

Gate.io Education | Ký quỹ hợp đồng là gì?
Giao dịch hợp đồng là một phương pháp đầu tư phổ biến trong tiền điện tử, đặc biệt là trong điều kiện thị trường biến động.

ELIZA Token: AI Proxy Framework Boosts Developers to Build Intelligent Applications
Token ELIZA là trung tâm của một khung AI proxy cách mạng, cung cấp công cụ mạnh mẽ cho các nhà phát triển và nhà đầu tư.

GOATS: Nền tảng chơi game "Play-to-earn" Memefication trên Blockchain TON
GOATS là một nền tảng Memefication gaming độc đáo trên blockchain TON, cung cấp cho người chơi một trải nghiệm gaming độc nhất.

Hướng dẫn tối ưu Catizen: Học cách kiếm Catizen Airdrops với một bài viết
Hiểu về trò chơi mèo phổ biến Catizen và nắm vững những điều cơ bản về token airdrops trong một bài viết
Tìm hiểu thêm về Catizen (CATI)

Giới thiệu về trò chơi P2E "Catizen"

Làm thế nào để tận dụng tối đa thị trường tiền mở cửa của Gate.io?

Catizen không chỉ là về click-to-earn; nơi nửa sau bền vững của nó ở đâu?

Catizen là gì?

Nghiên cứu Gate: Ngân hàng Dự trữ Liên bang Cắt giảm Lãi suất 50 Điểm cơ bản, BTC Vượt qua 62.000 đô la, Hệ sinh thái Sui TVL Đạt mức cao mới
