Chuyển đổi 1 BOSAGORA (BOA) sang Icelandic Króna (ISK)
BOA/ISK: 1 BOA ≈ kr0.97 ISK
BOSAGORA Thị trường hôm nay
BOSAGORA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOSAGORA được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.9682. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 545,453,060.00 BOA, tổng vốn hóa thị trường của BOSAGORA tính bằng ISK là kr72,030,083,625.05. Trong 24h qua, giá của BOSAGORA tính bằng ISK đã tăng kr0.00001346, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOSAGORA tính bằng ISK là kr82.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02284.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BOA sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BOA sang ISK là kr0.96 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BOA/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOA/ISK trong ngày qua.
Giao dịch BOSAGORA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0071 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BOA/USDT là $0.0071, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay BOA/USDT là $0.0071 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng BOA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi BOSAGORA sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi BOA sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOA | 0.96ISK |
2BOA | 1.93ISK |
3BOA | 2.90ISK |
4BOA | 3.87ISK |
5BOA | 4.84ISK |
6BOA | 5.80ISK |
7BOA | 6.77ISK |
8BOA | 7.74ISK |
9BOA | 8.71ISK |
10BOA | 9.68ISK |
1000BOA | 968.29ISK |
5000BOA | 4,841.47ISK |
10000BOA | 9,682.94ISK |
50000BOA | 48,414.72ISK |
100000BOA | 96,829.44ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang BOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 1.03BOA |
2ISK | 2.06BOA |
3ISK | 3.09BOA |
4ISK | 4.13BOA |
5ISK | 5.16BOA |
6ISK | 6.19BOA |
7ISK | 7.22BOA |
8ISK | 8.26BOA |
9ISK | 9.29BOA |
10ISK | 10.32BOA |
100ISK | 103.27BOA |
500ISK | 516.37BOA |
1000ISK | 1,032.74BOA |
5000ISK | 5,163.71BOA |
10000ISK | 10,327.43BOA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BOA sang ISK và từ ISK sang BOA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000BOA sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang BOA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1BOSAGORA phổ biến
BOSAGORA | 1 BOA |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.59 INR |
![]() | Rp107.71 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.23 THB |
BOSAGORA | 1 BOA |
---|---|
![]() | ₽0.66 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.24 TRY |
![]() | ¥0.05 CNY |
![]() | ¥1.02 JPY |
![]() | $0.06 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BOA = $0.01 USD, 1 BOA = €0.01 EUR, 1 BOA = ₹0.59 INR , 1 BOA = Rp107.71 IDR,1 BOA = $0.01 CAD, 1 BOA = £0.01 GBP, 1 BOA = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1594 |
![]() | 0.00004218 |
![]() | 0.001917 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.006096 |
![]() | 0.02829 |
![]() | 3.66 |
![]() | 21.36 |
![]() | 5.31 |
![]() | 15.37 |
![]() | 0.001909 |
![]() | 2,533.68 |
![]() | 0.00004231 |
![]() | 0.9276 |
![]() | 0.2646 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng BOSAGORA của bạn
Nhập số lượng BOA của bạn
Nhập số lượng BOA của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOSAGORA hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOSAGORA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOSAGORA sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BOSAGORA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BOSAGORA sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOSAGORA sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOSAGORA sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi BOSAGORA sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BOSAGORA (BOA)

โทเค็น BITBOARD: สิ่งประดิษฐ์ใหม่สำหรับระบบการลงคะแนนเสียงบล็อกเชน


CAKEDOG: วิเคราะห์โครงการโทเค็นแรกของ PancakeSwap SpringBoard

gate Charity เปิดตัว "Elderly's Dragon Boat Festival NFT Collection" เพื่อนำความผ่อนคลายมาสู่ผู้สูงอายุด้
gate กุศล องค์กรไม่แสวงผลกำไรแห่งโลกของกลุ่ม gate จัดงานกุศลที่มูลนิธิสวัสดิการผู้สูงอายุเฮียนดาวในเมืองเกาสง ไต้หวันล่าสุด

gate Charity’s ‘Dragon Boat Festival, Silver-Haired Happy Life’ Event Supports Hondao Senior Citizen’s Welfare Foundation

Gate.io เข้าร่วม Global Digital Finance Membership and Patron Board
Gate.io หนึ่งในการแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิทัลที่เก่าและใหญ่ที่สุด ได้เข้าร่วมคณะกรรมการผู้อุปถัมภ์ Global Digital Finance (GDF) แล้ว