Chuyển đổi 1 Bloom (BLT) sang Icelandic Króna (ISK)
BLT/ISK: 1 BLT ≈ kr0.68 ISK
Bloom Thị trường hôm nay
Bloom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BLT được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.682. Với nguồn cung lưu hành là 56,642,700.00 BLT, tổng vốn hóa thị trường của BLT tính bằng ISK là kr5,268,866,872.09. Trong 24h qua, giá của BLT tính bằng ISK đã giảm kr-0.00001, thể hiện mức giảm -0.8%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLT tính bằng ISK là kr205.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.4819.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BLT sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BLT sang ISK là kr0.68 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BLT/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLT/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Bloom
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00124 | -0.8% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BLT/USDT là $0.00124, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.8%, Giá giao dịch Giao ngay BLT/USDT là $0.00124 và -0.8%, và Giá giao dịch Hợp đồng BLT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Bloom sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi BLT sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLT | 0.68ISK |
2BLT | 1.36ISK |
3BLT | 2.04ISK |
4BLT | 2.72ISK |
5BLT | 3.41ISK |
6BLT | 4.09ISK |
7BLT | 4.77ISK |
8BLT | 5.45ISK |
9BLT | 6.13ISK |
10BLT | 6.82ISK |
1000BLT | 682.06ISK |
5000BLT | 3,410.31ISK |
10000BLT | 6,820.62ISK |
50000BLT | 34,103.12ISK |
100000BLT | 68,206.25ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang BLT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 1.46BLT |
2ISK | 2.93BLT |
3ISK | 4.39BLT |
4ISK | 5.86BLT |
5ISK | 7.33BLT |
6ISK | 8.79BLT |
7ISK | 10.26BLT |
8ISK | 11.72BLT |
9ISK | 13.19BLT |
10ISK | 14.66BLT |
100ISK | 146.61BLT |
500ISK | 733.07BLT |
1000ISK | 1,466.14BLT |
5000ISK | 7,330.70BLT |
10000ISK | 14,661.41BLT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BLT sang ISK và từ ISK sang BLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000BLT sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang BLT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Bloom phổ biến
Bloom | 1 BLT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.42 INR |
![]() | Rp75.87 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.16 THB |
Bloom | 1 BLT |
---|---|
![]() | ₽0.46 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.17 TRY |
![]() | ¥0.04 CNY |
![]() | ¥0.72 JPY |
![]() | $0.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BLT = $0.01 USD, 1 BLT = €0 EUR, 1 BLT = ₹0.42 INR , 1 BLT = Rp75.87 IDR,1 BLT = $0.01 CAD, 1 BLT = £0 GBP, 1 BLT = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1656 |
![]() | 0.00004408 |
![]() | 0.00189 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.60 |
![]() | 0.005935 |
![]() | 0.02904 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.16 |
![]() | 21.82 |
![]() | 15.80 |
![]() | 0.001901 |
![]() | 2,405.66 |
![]() | 0.00004433 |
![]() | 0.3731 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bloom của bạn
Nhập số lượng BLT của bạn
Nhập số lượng BLT của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bloom hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bloom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bloom sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bloom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bloom sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bloom sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bloom sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bloom sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bloom (BLT)

XRP là loại tiền điện tử gì: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn toàn diện về việc khám phá tài sản mã hóa XRP: Hiểu sự khác biệt giữa nó và Bitcoin, ứng dụng của nó trong thanh toán xuyên biên giới, phương pháp mua sắm và lưu trữ, và triển vọng phát triển trong tương lai.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.