Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF267,154.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng KMF là CF17,179,031,165,325,538.35. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng KMF đã tăng CF2,069.04, biểu thị mức tăng +0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng KMF là CF347,701.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF17.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang KMF là CF KMF, với tỷ lệ thay đổi là +0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/KMF trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $606.5 | 0.76% | |
![]() Giao ngay | $0.006829 | -1.21% | |
![]() Giao ngay | $606.5 | 0.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $606.35 | 0.89% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $606.5, with a 24-hour trading change of 0.76%, BNB/USDT Spot is $606.5 and 0.76%, and BNB/USDT Perpetual is $606.35 and 0.89%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi BNB sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 267,154.39KMF |
2BNB | 534,308.78KMF |
3BNB | 801,463.18KMF |
4BNB | 1,068,617.57KMF |
5BNB | 1,335,771.97KMF |
6BNB | 1,602,926.36KMF |
7BNB | 1,870,080.75KMF |
8BNB | 2,137,235.15KMF |
9BNB | 2,404,389.54KMF |
10BNB | 2,671,543.94KMF |
100BNB | 26,715,439.42KMF |
500BNB | 133,577,197.1KMF |
1000BNB | 267,154,394.21KMF |
5000BNB | 1,335,771,971.05KMF |
10000BNB | 2,671,543,942.1KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.000003743BNB |
2KMF | 0.000007486BNB |
3KMF | 0.00001122BNB |
4KMF | 0.00001497BNB |
5KMF | 0.00001871BNB |
6KMF | 0.00002245BNB |
7KMF | 0.0000262BNB |
8KMF | 0.00002994BNB |
9KMF | 0.00003368BNB |
10KMF | 0.00003743BNB |
100000000KMF | 374.31BNB |
500000000KMF | 1,871.57BNB |
1000000000KMF | 3,743.15BNB |
5000000000KMF | 18,715.76BNB |
10000000000KMF | 37,431.53BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang KMF và KMF sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KMF sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $10,552.63NAD |
![]() | ₼1,030.19AZN |
![]() | Sh1,646,997.65TZS |
![]() | so'm7,704,355.24UZS |
![]() | FCFA356,205.82XOF |
![]() | $585,341.08ARS |
![]() | دج80,186.48DZD |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₨27,747.14MUR |
![]() | ﷼233.05OMR |
![]() | S/2,277.06PEN |
![]() | дин. or din.63,557.46RSD |
![]() | $95,251.16JMD |
![]() | TT$4,116.75TTD |
![]() | kr82,659.61ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $-- USD, 1 BNB = €-- EUR, 1 BNB = ₹-- INR, 1 BNB = Rp-- IDR, 1 BNB = $-- CAD, 1 BNB = £-- GBP, 1 BNB = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
LINK chuyển đổi sang KMF
AVAX chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0489 |
![]() | 0.00001279 |
![]() | 0.0006949 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5408 |
![]() | 0.001871 |
![]() | 0.008072 |
![]() | 1.13 |
![]() | 6.89 |
![]() | 4.64 |
![]() | 1.77 |
![]() | 0.0006949 |
![]() | 747.76 |
![]() | 0.00001281 |
![]() | 0.08442 |
![]() | 0.05563 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

عملة BNBCARD: دليل لإنشاء وشراء بطاقات هوية مخصصة في مجتمع BSC
سيقوم هذا المقال بالانغماس في عملة BNBCARD وتوفير دليل شامل لمستخدمي BSC والمستثمرين من خلال تحليل خطط المشروع المستقبلية ونموذج المجتمع المدفوع.

عملة TST: من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB
يتناول هذا المقال الصعود المذهل لرمز TST من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB

ما هو عملة BNB؟ الأشياء التي يجب معرفتها حول عملة BNB من الألف إلى الياء
عملة BNB (المعروفة سابقًا باسم Binance Coin) هي عملة التشفير الأصلية لسلسلة الكتل الذكية Binance. في هذا المقال، سنقوم باستكشاف عملة BNB بالتفصيل، مغطية كل ما تحتاج إلى معرفته عنها من الألف إلى الياء.

ما هي عملة CHEEMS؟ Shiba Inu Memecoin المعروضة على سلسلة BNB
في عالم العملات المشفرة المتطور باستمرار، اكتسبت العملات الرقمية الذاكرية اهتمامًا كبيرًا، خاصة تلك المتعلقة بالميمز الشهيرة على الإنترنت.

عملة BUBB: تحليل الاستثمار لعام 2025 لعملة الضفدع الكرتونية MEME على سلسلة BNB
ناقش صورة الضفدع المتحرك BUBBs وأداء السعر والقيمة السوقية، وقارن تنافسية العملة الأخرى للضفدع.

عملة BANANA31: دليل الاستثمار لأسخن عملة ميم على سلسلة BNB
استكشف عملة BANANA31: النجم الجديد للميم على سلسلة BNB
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
