Beam Thị trường hôm nay
Beam đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beam chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,662,400 BEAM, tổng vốn hóa thị trường của Beam tính bằng PKR là ₨399,580,266,966.19. Trong 24h qua, giá của Beam tính bằng PKR đã tăng ₨0.1855, biểu thị mức tăng +2.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Beam tính bằng PKR là ₨1,188.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨6.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAM sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAM sang PKR là ₨8 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +2.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAM/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAM/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02874 | 1.01% |
The real-time trading price of BEAM/USDT Spot is $0.02874, with a 24-hour trading change of 1.01%, BEAM/USDT Spot is $0.02874 and 1.01%, and BEAM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi BEAM sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAM | 8PKR |
2BEAM | 16.01PKR |
3BEAM | 24.02PKR |
4BEAM | 32.02PKR |
5BEAM | 40.03PKR |
6BEAM | 48.04PKR |
7BEAM | 56.05PKR |
8BEAM | 64.05PKR |
9BEAM | 72.06PKR |
10BEAM | 80.07PKR |
100BEAM | 800.74PKR |
500BEAM | 4,003.73PKR |
1000BEAM | 8,007.47PKR |
5000BEAM | 40,037.38PKR |
10000BEAM | 80,074.77PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang BEAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.1248BEAM |
2PKR | 0.2497BEAM |
3PKR | 0.3746BEAM |
4PKR | 0.4995BEAM |
5PKR | 0.6244BEAM |
6PKR | 0.7492BEAM |
7PKR | 0.8741BEAM |
8PKR | 0.999BEAM |
9PKR | 1.12BEAM |
10PKR | 1.24BEAM |
1000PKR | 124.88BEAM |
5000PKR | 624.41BEAM |
10000PKR | 1,248.83BEAM |
50000PKR | 6,244.16BEAM |
100000PKR | 12,488.32BEAM |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAM sang PKR và PKR sang BEAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BEAM sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang BEAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAM |
---|---|
![]() | ៛117.2KHR |
![]() | Le654.08SLL |
![]() | ₡0SVC |
![]() | T$0.07TOP |
![]() | Bs.S1.06VES |
![]() | ﷼7.22YER |
![]() | ZK0ZMK |
Beam | 1 BEAM |
---|---|
![]() | ؋1.99AFN |
![]() | ƒ0.05ANG |
![]() | ƒ0.05AWG |
![]() | FBu83.7BIF |
![]() | $0.03BMD |
![]() | Bs.0.2BOB |
![]() | FC82.03CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAM = $-- USD, 1 BEAM = €-- EUR, 1 BEAM = ₹-- INR, 1 BEAM = Rp-- IDR, 1 BEAM = $-- CAD, 1 BEAM = £-- GBP, 1 BEAM = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08046 |
![]() | 0.0000213 |
![]() | 0.001129 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.8675 |
![]() | 0.003034 |
![]() | 0.01343 |
![]() | 1.8 |
![]() | 11.39 |
![]() | 7.48 |
![]() | 2.86 |
![]() | 0.00113 |
![]() | 0.00002129 |
![]() | 1,511.49 |
![]() | 0.1954 |
![]() | 0.1425 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAM của bạn
Nhập số lượng BEAM của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Beam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAM)

为什么比特币一再下跌?
比特币价格下跌源于多重因素,包括宏观经济不确定、监管趋严及美元走强。

如何选择加密货币Launchpad:Gate.io为您打造专业的项目孵化新体验
加密货币Launchpad,是专为区块链与数字资产领域的早期创新项目设计的融资与孵化平台。它不仅为项目提供初始资金,还通过社区支持、技术指导和市场推广等多重服务,助力项目顺利实现从概念到市场的跨越。

Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱
在区块链世界中,Launchpad主要指一种专门为数字资产项目—尤其是首次代币发行(ICO)、首次交易所发行(IEO)或其它区块链项目提供融资和社区孵化的平台。

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者
在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

2025年狗狗币价格预测:DOGE市场分析与投资前景
狗狗币是加密货币历史上最知名的 meme 币之一。

特朗普家族或再推加密项目,新项目为房地产视频游戏
探索特朗普家族在加密货币领域的项目现状
Tìm hiểu thêm về Beam (BEAM)

Đây là chuỗi Ethereum Beam và nó sẽ làm thay đổi Ethereum như thế nào?

Tương lai của Ethereum I: Từ Beacon Chain đến Beam Chain

gate Nghiên cứu: Sự kiện Web3 và Phát triển Công nghệ Tiền điện tử (2025.1.18-2025.1.24)

Một Sự Sâu Sắc Vào Giao Dịch Bí Mật

Giao thức ảo và Tổng quan về các Dự án Hệ sinh thái Tiềm năng của nó
