logo Azuma CoinChuyển đổi 1 Azuma Coin (AZUM) sang Swiss Franc (CHF)

AZUM/CHF: 1 AZUMCHF0.00 CHF

logo Azuma Coin
AZUM
logo CHF
CHF

Lần cập nhật mới nhất :

Azuma Coin Thị trường hôm nay

Azuma Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Azuma Coin được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF0.0001031. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 138,846,000.00 AZUM, tổng vốn hóa thị trường của Azuma Coin tính bằng CHF là CHF12,181.82. Trong 24h qua, giá của Azuma Coin tính bằng CHF đã tăng CHF0.00000002547, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.021%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Azuma Coin tính bằng CHF là CHF0.07317, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.0000003278.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1AZUM sang CHF

CHF0.00+0.021%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AZUM sang CHF là CHF0.00 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +0.021% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AZUM/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUM/CHF trong ngày qua.

Giao dịch Azuma Coin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AZUM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay AZUM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng AZUM/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Azuma Coin sang Swiss Franc

Bảng chuyển đổi AZUM sang CHF

logo Azuma CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CHF
1AZUM
0.00CHF
2AZUM
0.00CHF
3AZUM
0.00CHF
4AZUM
0.00CHF
5AZUM
0.00CHF
6AZUM
0.00CHF
7AZUM
0.00CHF
8AZUM
0.00CHF
9AZUM
0.00CHF
10AZUM
0.00CHF
1000000AZUM
103.17CHF
5000000AZUM
515.85CHF
10000000AZUM
1,031.70CHF
50000000AZUM
5,158.52CHF
100000000AZUM
10,317.05CHF

Bảng chuyển đổi CHF sang AZUM

logo CHFSố lượng
Chuyển thànhlogo Azuma Coin
1CHF
9,692.69AZUM
2CHF
19,385.38AZUM
3CHF
29,078.07AZUM
4CHF
38,770.76AZUM
5CHF
48,463.45AZUM
6CHF
58,156.14AZUM
7CHF
67,848.83AZUM
8CHF
77,541.52AZUM
9CHF
87,234.21AZUM
10CHF
96,926.90AZUM
100CHF
969,269.05AZUM
500CHF
4,846,345.26AZUM
1000CHF
9,692,690.53AZUM
5000CHF
48,463,452.66AZUM
10000CHF
96,926,905.32AZUM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ AZUM sang CHF và từ CHF sang AZUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000AZUM sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang AZUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Azuma Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AZUM = $0 USD, 1 AZUM = €0 EUR, 1 AZUM = ₹0.01 INR , 1 AZUM = Rp1.84 IDR,1 AZUM = $0 CAD, 1 AZUM = £0 GBP, 1 AZUM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CHF
CHF
logo GTGT
25.69
logo BTCBTC
0.006895
logo ETHETH
0.3064
logo USDTUSDT
587.95
logo XRPXRP
272.26
logo BNBBNB
0.9569
logo SOLSOL
4.55
logo USDCUSDC
587.89
logo DOGEDOGE
3,369.96
logo ADAADA
849.89
logo TRXTRX
2,493.35
logo STETHSTETH
0.3059
logo SMARTSMART
414,055.35
logo WBTCWBTC
0.006949
logo TONTON
145.75
logo LINKLINK
41.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Azuma Coin của bạn

01

Nhập số lượng AZUM của bạn

Nhập số lượng AZUM của bạn

02

Chọn Swiss Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuma Coin hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuma Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuma Coin sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Azuma Coin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Azuma Coin sang Swiss Franc (CHF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuma Coin sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuma Coin sang Swiss Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Azuma Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Azuma Coin (AZUM)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.