Chuyển đổi 1 Azuma Coin (AZUM) sang Bangladeshi Taka (BDT)
AZUM/BDT: 1 AZUM ≈ ৳0.01 BDT
Azuma Coin Thị trường hôm nay
Azuma Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Azuma Coin được chuyển đổi thành Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.0145. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 138,846,000.00 AZUM, tổng vốn hóa thị trường của Azuma Coin tính bằng BDT là ৳240,692,057.39. Trong 24h qua, giá của Azuma Coin tính bằng BDT đã tăng ৳0.00000002547, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.021%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Azuma Coin tính bằng BDT là ৳10.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.00004608.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AZUM sang BDT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AZUM sang BDT là ৳0.01 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +0.021% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AZUM/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUM/BDT trong ngày qua.
Giao dịch Azuma Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AZUM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay AZUM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng AZUM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Azuma Coin sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi AZUM sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUM | 0.01BDT |
2AZUM | 0.02BDT |
3AZUM | 0.04BDT |
4AZUM | 0.05BDT |
5AZUM | 0.07BDT |
6AZUM | 0.08BDT |
7AZUM | 0.1BDT |
8AZUM | 0.11BDT |
9AZUM | 0.13BDT |
10AZUM | 0.14BDT |
10000AZUM | 145.02BDT |
50000AZUM | 725.10BDT |
100000AZUM | 1,450.20BDT |
500000AZUM | 7,251.04BDT |
1000000AZUM | 14,502.08BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang AZUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 68.95AZUM |
2BDT | 137.91AZUM |
3BDT | 206.86AZUM |
4BDT | 275.82AZUM |
5BDT | 344.77AZUM |
6BDT | 413.73AZUM |
7BDT | 482.68AZUM |
8BDT | 551.64AZUM |
9BDT | 620.60AZUM |
10BDT | 689.55AZUM |
100BDT | 6,895.56AZUM |
500BDT | 34,477.80AZUM |
1000BDT | 68,955.61AZUM |
5000BDT | 344,778.05AZUM |
10000BDT | 689,556.10AZUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AZUM sang BDT và từ BDT sang AZUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000AZUM sang BDT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDT sang AZUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Azuma Coin phổ biến
Azuma Coin | 1 AZUM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.84 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Azuma Coin | 1 AZUM |
---|---|
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.02 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AZUM = $0 USD, 1 AZUM = €0 EUR, 1 AZUM = ₹0.01 INR , 1 AZUM = Rp1.84 IDR,1 AZUM = $0 CAD, 1 AZUM = £0 GBP, 1 AZUM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
TON chuyển đổi sang BDT
LEO chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1888 |
![]() | 0.00005083 |
![]() | 0.002328 |
![]() | 4.18 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.006977 |
![]() | 0.03381 |
![]() | 4.18 |
![]() | 25.08 |
![]() | 6.34 |
![]() | 18.07 |
![]() | 0.002327 |
![]() | 2,794.15 |
![]() | 0.00005084 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.4343 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT,BDT sang BTC,BDT sang ETH,BDT sang USBT , BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Azuma Coin của bạn
Nhập số lượng AZUM của bạn
Nhập số lượng AZUM của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuma Coin hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuma Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuma Coin sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Azuma Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuma Coin sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuma Coin sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuma Coin sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuma Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuma Coin (AZUM)

ارتفع كرونوس (CRO): إصدار العملة المثير للجدل وتأثير ترامب الذي يدفع السعر
كنواة لنظام البيئة الخاص بـ Crypto.com، أثار إصدار رموز CRO مناقشات حكم كرونوس المكثفة.

أفضل منصات تبادل العملات الرقمية للمبتدئين في عام 2025: دليل شامل لشراء العملات الرقمية بأمان
بالنسبة للمبتدئين، من الضروري اختيار منصة تداول آمنة ومستقرة وتعمل بكامل وظائفها قبل دخول سوق العملات الرقمية.

لماذا تتراجع عملة Scallop (SCA)، نجم DeFi على البلوكشين، بشكل مستمر؟
Scallop هو بروتوكول تمويل لامركزي (DeFi) معتمد على بلوكشين Sui، مع خدمات الإقراض نظير إلى نظير في صميمه

شبكة الجسيمات: بنية تحتية للويب3 وحلول إدارة الهوية اللامركزية في عام 2025
يتمحور المقال حول تقنية حساباته العالمية المبتكرة، ويحلل مزايا إدارة الهوية اللامركزية، ويشرح كيف ستغير توافق السلاسل الجانبية النظام البيئي للويب3.

ما هو مشروع Bubblemaps؟ كيفية تداول عملات BMT؟
Bubblemaps هي منصة تحليل بيانات مبتكرة على السلسلة.

توقع سعر عملة TOSHI: إمكانية وتحديات تجاوز 0.01 دولار
ولد TOSHI على شبكة Layer2 Base chain، وتتمثل موقعته ليست مجرد عملة ميم بسيطة.