Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axie Infinity chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 160,666,415.18 AXS, tổng vốn hóa thị trường của Axie Infinity tính bằng GBP là £227,899,287.35. Trong 24h qua, giá của Axie Infinity tính bằng GBP đã tăng £0.234, biểu thị mức tăng +14.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axie Infinity tính bằng GBP là £123.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.09291.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang GBP là £1.88 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +14.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.51 | 12.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.51 | 10.87% |
The real-time trading price of AXS/USDT Spot is $2.51, with a 24-hour trading change of 12.56%, AXS/USDT Spot is $2.51 and 12.56%, and AXS/USDT Perpetual is $2.51 and 10.87%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang British Pound
Bảng chuyển đổi AXS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 1.88GBP |
2AXS | 3.77GBP |
3AXS | 5.66GBP |
4AXS | 7.55GBP |
5AXS | 9.44GBP |
6AXS | 11.33GBP |
7AXS | 13.22GBP |
8AXS | 15.11GBP |
9AXS | 16.99GBP |
10AXS | 18.88GBP |
100AXS | 188.87GBP |
500AXS | 944.38GBP |
1000AXS | 1,888.76GBP |
5000AXS | 9,443.82GBP |
10000AXS | 18,887.65GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.5294AXS |
2GBP | 1.05AXS |
3GBP | 1.58AXS |
4GBP | 2.11AXS |
5GBP | 2.64AXS |
6GBP | 3.17AXS |
7GBP | 3.7AXS |
8GBP | 4.23AXS |
9GBP | 4.76AXS |
10GBP | 5.29AXS |
1000GBP | 529.44AXS |
5000GBP | 2,647.23AXS |
10000GBP | 5,294.46AXS |
50000GBP | 26,472.32AXS |
100000GBP | 52,944.64AXS |
Bảng chuyển đổi số tiền AXS sang GBP và GBP sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang AXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | SM26.73TJS |
![]() | T0TMM |
![]() | T8.8TMT |
![]() | VT296.66VUV |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | WS$6.8WST |
![]() | $6.79XCD |
![]() | SDR1.86XDR |
![]() | ₣268.89XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXS = $-- USD, 1 AXS = €-- EUR, 1 AXS = ₹-- INR, 1 AXS = Rp-- IDR, 1 AXS = $-- CAD, 1 AXS = £-- GBP, 1 AXS = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.54 |
![]() | 0.007108 |
![]() | 0.371 |
![]() | 665.64 |
![]() | 298.72 |
![]() | 1.07 |
![]() | 4.38 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,653.7 |
![]() | 959.75 |
![]() | 2,682.75 |
![]() | 0.3706 |
![]() | 421,645.95 |
![]() | 0.007127 |
![]() | 227.36 |
![]() | 29.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axie Infinity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

MAXSOL Токен: Інструмент токенізації для активів Solana AI Agent
Ця стаття глибоко занурюється в революційну роль токена MAXSOL як інструменту токенізації для активів Solana AI агентів на платформі Agents.land.

Австралія посилює правила шифрування, Ferrari приймає криптовалютні платежі, Tether запустить платформу RWA, а AXS і APE розблокують великі суми цього тижня.

Довгострокові бики: Axie Infinity (AXS) націлений на цільову ціну в 5 доларів
Діяльність китів AXS нарешті створює биковий тренд

Наближається розблокування токенів Axie Infinity на $156 млн, тоді як AXS зазнає втрат
Значення монети AXS впало за кілька днів до розблокування 18,89 мільйонів токенів. Ймовірно, загальна ринкова неприязнь спричинила падіння ціни AXS.
Tìm hiểu thêm về Axie Infinity (AXS)

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Làm thế nào để kiếm Tiền điện tử Thưởng?

Web3 Gaming: Chưa phải là cuối cùng

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
