Augur Thị trường hôm nay
Augur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Augur chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼3.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,042,573.83 REP, tổng vốn hóa thị trường của Augur tính bằng QAR là ﷼89,841,483.25. Trong 24h qua, giá của Augur tính bằng QAR đã tăng ﷼0.08677, biểu thị mức tăng +2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Augur tính bằng QAR là ﷼1,244.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.8323.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REP sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REP sang QAR là ﷼3.06 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +2.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REP/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REP/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Augur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8431 | 2.84% |
The real-time trading price of REP/USDT Spot is $0.8431, with a 24-hour trading change of 2.84%, REP/USDT Spot is $0.8431 and 2.84%, and REP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Augur sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi REP sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REP | 3.06QAR |
2REP | 6.13QAR |
3REP | 9.2QAR |
4REP | 12.27QAR |
5REP | 15.34QAR |
6REP | 18.41QAR |
7REP | 21.48QAR |
8REP | 24.55QAR |
9REP | 27.61QAR |
10REP | 30.68QAR |
100REP | 306.88QAR |
500REP | 1,534.44QAR |
1000REP | 3,068.88QAR |
5000REP | 15,344.42QAR |
10000REP | 30,688.84QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang REP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.3258REP |
2QAR | 0.6517REP |
3QAR | 0.9775REP |
4QAR | 1.3REP |
5QAR | 1.62REP |
6QAR | 1.95REP |
7QAR | 2.28REP |
8QAR | 2.6REP |
9QAR | 2.93REP |
10QAR | 3.25REP |
1000QAR | 325.85REP |
5000QAR | 1,629.25REP |
10000QAR | 3,258.51REP |
50000QAR | 16,292.56REP |
100000QAR | 32,585.13REP |
Bảng chuyển đổi số tiền REP sang QAR và QAR sang REP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REP sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang REP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Augur phổ biến
Augur | 1 REP |
---|---|
![]() | $0.84USD |
![]() | €0.76EUR |
![]() | ₹70.43INR |
![]() | Rp12,789.6IDR |
![]() | $1.14CAD |
![]() | £0.63GBP |
![]() | ฿27.81THB |
Augur | 1 REP |
---|---|
![]() | ₽77.91RUB |
![]() | R$4.59BRL |
![]() | د.إ3.1AED |
![]() | ₺28.78TRY |
![]() | ¥5.95CNY |
![]() | ¥121.41JPY |
![]() | $6.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REP = $0.84 USD, 1 REP = €0.76 EUR, 1 REP = ₹70.43 INR, 1 REP = Rp12,789.6 IDR, 1 REP = $1.14 CAD, 1 REP = £0.63 GBP, 1 REP = ฿27.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
LEO chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.12 |
![]() | 0.001627 |
![]() | 0.08638 |
![]() | 137.37 |
![]() | 66.49 |
![]() | 0.2319 |
![]() | 1.03 |
![]() | 137.34 |
![]() | 871.47 |
![]() | 572.41 |
![]() | 219.25 |
![]() | 0.08662 |
![]() | 0.001625 |
![]() | 124,988.75 |
![]() | 14.91 |
![]() | 10.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Augur của bạn
Nhập số lượng REP của bạn
Nhập số lượng REP của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Augur hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Augur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Augur sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Augur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Augur sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Augur sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Augur sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Augur sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Augur (REP)

عملة Reploy: ما يحتاجه المستثمرون لمعرفته حول هذه العملة الرقمية الجديدة
استكشف Reploy، العملات الرقمية المدعومة بالذكاء الاصطناعي التي تحدث ثورة في بيانات سلسلة الكتل.

راي توكين: محرر رموز الذكاء الاصطناعي ومنصة برمجة البلوكتشين لمشروع Reploy
استكشاف عملات RAI: محرر رمز AI الثوري الذي أطلقه مشروع Reploy.

Gate.io AMA مع Republik-A ثورة لجلب حقوق الملكية والتصويت إلى المجتمع الذي تخلقه
Gate.io استضافت جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع ريتشموند تيو، المستشار الرئيسي لريبوبليك في مساحة تويتر.

0602ش يوميا | SEC يحذر المستثمرين ضد المضاربة ؛ المزيد من عمال المناجم يبيعون البيتكوين ؛ JPorgan Warns Investors to Preparis
مشد لصناعة الكريبتو العالمية في ثلاث دقائق

Gate.io Podcast | اندريه Cronje : Crypto هو ميت ، Long Live Crypto ، Moonsorry Generates $280M في 2 أيام ، Nansen Reports NFT Outpacing Cyptoocaerency
هذه الحلقة تجلب لك من قبل Gate.io and Linear Finance

هل المعكوس صناعة بتريليون دولار ؟ملخص تقرير JPorgan Metase Report
Tìm hiểu thêm về Augur (REP)

Tensorplex Labs là gì?

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

gate Research: Báo cáo Chính sách và Kinh tế Web3 (2025.2.8-2025.2.14)

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Polymarket là gì?
