Chuyển đổi 1 Angola (AGLA) sang West African Cfa Franc (XOF)
AGLA/XOF: 1 AGLA ≈ FCFA0.39 XOF
Angola Thị trường hôm nay
Angola đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Angola được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA0.3896. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 499,450,000.00 AGLA, tổng vốn hóa thị trường của Angola tính bằng XOF là FCFA114,371,810,604.83. Trong 24h qua, giá của Angola tính bằng XOF đã tăng FCFA0.00007143, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +12.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Angola tính bằng XOF là FCFA193.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.3226.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AGLA sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AGLA sang XOF là FCFA0.38 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +12.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AGLA/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLA/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Angola
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000656 | +9.88% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AGLA/USDT là $0.000656, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.88%, Giá giao dịch Giao ngay AGLA/USDT là $0.000656 và +9.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng AGLA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Angola sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi AGLA sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGLA | 0.38XOF |
2AGLA | 0.77XOF |
3AGLA | 1.16XOF |
4AGLA | 1.55XOF |
5AGLA | 1.94XOF |
6AGLA | 2.33XOF |
7AGLA | 2.72XOF |
8AGLA | 3.11XOF |
9AGLA | 3.50XOF |
10AGLA | 3.89XOF |
1000AGLA | 389.64XOF |
5000AGLA | 1,948.23XOF |
10000AGLA | 3,896.46XOF |
50000AGLA | 19,482.30XOF |
100000AGLA | 38,964.60XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang AGLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 2.56AGLA |
2XOF | 5.13AGLA |
3XOF | 7.69AGLA |
4XOF | 10.26AGLA |
5XOF | 12.83AGLA |
6XOF | 15.39AGLA |
7XOF | 17.96AGLA |
8XOF | 20.53AGLA |
9XOF | 23.09AGLA |
10XOF | 25.66AGLA |
100XOF | 256.64AGLA |
500XOF | 1,283.21AGLA |
1000XOF | 2,566.43AGLA |
5000XOF | 12,832.15AGLA |
10000XOF | 25,664.31AGLA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AGLA sang XOF và từ XOF sang AGLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000AGLA sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XOF sang AGLA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Angola phổ biến
Angola | 1 AGLA |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.06 INR |
![]() | Rp10.06 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
Angola | 1 AGLA |
---|---|
![]() | ₽0.06 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.1 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AGLA = $0 USD, 1 AGLA = €0 EUR, 1 AGLA = ₹0.06 INR , 1 AGLA = Rp10.06 IDR,1 AGLA = $0 CAD, 1 AGLA = £0 GBP, 1 AGLA = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03717 |
![]() | 0.00001011 |
![]() | 0.0004286 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.3574 |
![]() | 0.00136 |
![]() | 0.006597 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 1.20 |
![]() | 5.07 |
![]() | 3.63 |
![]() | 0.0004274 |
![]() | 548.17 |
![]() | 0.00001011 |
![]() | 0.05944 |
![]() | 0.08649 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Angola của bạn
Nhập số lượng AGLA của bạn
Nhập số lượng AGLA của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Angola hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Angola.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Angola sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Angola
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Angola sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Angola sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Angola sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Angola sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Angola (AGLA)

Hướng Dẫn Mua Bán Và Giá Mới Nhất Của Đồng Coin FORM
Đồng coin, là trái tim của hệ sinh thái SocialFi, đang tái hình mô hình kinh tế của mạng xã hội.

YZi Labs đầu tư chiến lược vào Mạng Plume để thúc đẩy việc áp dụng RWA
Giám đốc đầu tư chính của YZi Labs Max Coniglio nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của khoản đầu tư này

Bubblemaps (BMT): Mang lại Sự minh bạch cho Phân phối Token trong Web3
Bubblemaps là một nền tảng phân tích blockchain tạo ra biểu đồ thị hiển thị sở hữu token trên các mạng khác nhau.

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

PancakeSwap: Nhà lãnh đạo trong giao dịch phi tập trung vào năm 2025
Đến năm 2025, từ dòng vốn đầu vào đến nâng cấp công nghệ, PancakeSwap đang tái định nghĩa tương lai của DeFi (Tài chính Phi tập trung).

Đồng CAKE: Ngôi sao sáng trong lĩnh vực DeFi vào năm 2025
CAKE Coin là token native của PancakeSwap, một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên mạng lưới blockchain hiệu suất cao.