Chuyển đổi 1 Amazy (AZY) sang Nepalese Rupee (NPR)
AZY/NPR: 1 AZY ≈ रू0.06 NPR
Amazy Thị trường hôm nay
Amazy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AZY được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.05814. Với nguồn cung lưu hành là 40,923,921.00 AZY, tổng vốn hóa thị trường của AZY tính bằng NPR là रू318,102,827.86. Trong 24h qua, giá của AZY tính bằng NPR đã giảm रू-0.000009967, thể hiện mức giảm -2.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZY tính bằng NPR là रू60.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.03368.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AZY sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AZY sang NPR là रू0.05 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -2.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AZY/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZY/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Amazy
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000435 | -2.24% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AZY/USDT là $0.000435, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.24%, Giá giao dịch Giao ngay AZY/USDT là $0.000435 và -2.24%, và Giá giao dịch Hợp đồng AZY/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Amazy sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi AZY sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZY | 0.05NPR |
2AZY | 0.11NPR |
3AZY | 0.17NPR |
4AZY | 0.23NPR |
5AZY | 0.29NPR |
6AZY | 0.34NPR |
7AZY | 0.4NPR |
8AZY | 0.46NPR |
9AZY | 0.52NPR |
10AZY | 0.58NPR |
10000AZY | 581.48NPR |
50000AZY | 2,907.43NPR |
100000AZY | 5,814.86NPR |
500000AZY | 29,074.33NPR |
1000000AZY | 58,148.66NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang AZY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 17.19AZY |
2NPR | 34.39AZY |
3NPR | 51.59AZY |
4NPR | 68.78AZY |
5NPR | 85.98AZY |
6NPR | 103.18AZY |
7NPR | 120.38AZY |
8NPR | 137.57AZY |
9NPR | 154.77AZY |
10NPR | 171.97AZY |
100NPR | 1,719.72AZY |
500NPR | 8,598.64AZY |
1000NPR | 17,197.29AZY |
5000NPR | 85,986.49AZY |
10000NPR | 171,972.98AZY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AZY sang NPR và từ NPR sang AZY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000AZY sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang AZY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Amazy phổ biến
Amazy | 1 AZY |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.04 INR |
![]() | Rp6.71 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Amazy | 1 AZY |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AZY = $0 USD, 1 AZY = €0 EUR, 1 AZY = ₹0.04 INR , 1 AZY = Rp6.71 IDR,1 AZY = $0 CAD, 1 AZY = £0 GBP, 1 AZY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1647 |
![]() | 0.00004367 |
![]() | 0.001851 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005967 |
![]() | 0.02807 |
![]() | 3.74 |
![]() | 5.13 |
![]() | 21.42 |
![]() | 16.02 |
![]() | 0.001844 |
![]() | 2,444.71 |
![]() | 0.00004358 |
![]() | 0.2557 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amazy của bạn
Nhập số lượng AZY của bạn
Nhập số lượng AZY của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amazy hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amazy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amazy sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Amazy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amazy sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amazy sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amazy sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amazy sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amazy (AZY)

API3 2025年价格预测:潜在增长与关键因素
探讨API3到2025年潜在涨至2美元的可能性、关键驱动因素、预测与风险。

EOS 最新新闻:EOS Network 更名 Vaulta,EOS 大涨超30%
今日 EOS Network宣布将更名为Vaulta,标志着其向Web3银行战略转型的正式启动。

SIREN代币:希腊神话启发的AI驱动加密货币
文章介绍了SIREN的核心驱动力SirenAI,分析其在加密市场中的独特优势和潜在风险。

什么是Mubarak币?如何购买Mubarak币?
本文探讨了Mubarak Coin,这是一种于 2025 年推出的新型加密货币。

FARTCOIN 价格多少?可以在哪里购买 FARTCOIN 代币?
文章详细介绍了FARTCOIN的核心概念、Terminal of Truth平台的创新应用,以及其在AI对话体验方面的突破。

Celestia 代币 TIA 价格多少?Celestia 是什么项目?
Celestia通过模块化设计,为区块链的可扩展性与开发者体验提供了全新解决方案,TIA代币则成为衡量其生态价值的关键指标。