Chuyển đổi 1 Amazy (AZY) sang Maldivian Rufiyaa (MVR)
AZY/MVR: 1 AZY ≈ ރ.0.01 MVR
Amazy Thị trường hôm nay
Amazy đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amazy được chuyển đổi thành Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.0.0071. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,921.00 AZY, tổng vốn hóa thị trường của Amazy tính bằng MVR là ރ.4,485,900.37. Trong 24h qua, giá của Amazy tính bằng MVR đã tăng ރ.0.000008089, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.79%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Amazy tính bằng MVR là ރ.6.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ރ.0.00389.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AZY sang MVR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AZY sang MVR là ރ.0.00 MVR, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AZY/MVR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZY/MVR trong ngày qua.
Giao dịch Amazy
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00046 | +3.37% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AZY/USDT là $0.00046, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.37%, Giá giao dịch Giao ngay AZY/USDT là $0.00046 và +3.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng AZY/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Amazy sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi AZY sang MVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZY | 0.00MVR |
2AZY | 0.01MVR |
3AZY | 0.02MVR |
4AZY | 0.02MVR |
5AZY | 0.03MVR |
6AZY | 0.04MVR |
7AZY | 0.04MVR |
8AZY | 0.05MVR |
9AZY | 0.06MVR |
10AZY | 0.07MVR |
100000AZY | 710.09MVR |
500000AZY | 3,550.46MVR |
1000000AZY | 7,100.92MVR |
5000000AZY | 35,504.64MVR |
10000000AZY | 71,009.28MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang AZY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MVR | 140.82AZY |
2MVR | 281.65AZY |
3MVR | 422.47AZY |
4MVR | 563.30AZY |
5MVR | 704.13AZY |
6MVR | 844.95AZY |
7MVR | 985.78AZY |
8MVR | 1,126.61AZY |
9MVR | 1,267.43AZY |
10MVR | 1,408.26AZY |
100MVR | 14,082.66AZY |
500MVR | 70,413.33AZY |
1000MVR | 140,826.66AZY |
5000MVR | 704,133.31AZY |
10000MVR | 1,408,266.63AZY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AZY sang MVR và từ MVR sang AZY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000AZY sang MVR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MVR sang AZY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Amazy phổ biến
Amazy | 1 AZY |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.04 INR |
![]() | Rp6.77 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Amazy | 1 AZY |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AZY = $0 USD, 1 AZY = €0 EUR, 1 AZY = ₹0.04 INR , 1 AZY = Rp6.77 IDR,1 AZY = $0 CAD, 1 AZY = £0 GBP, 1 AZY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MVR
ETH chuyển đổi sang MVR
USDT chuyển đổi sang MVR
XRP chuyển đổi sang MVR
BNB chuyển đổi sang MVR
SOL chuyển đổi sang MVR
USDC chuyển đổi sang MVR
DOGE chuyển đổi sang MVR
ADA chuyển đổi sang MVR
TRX chuyển đổi sang MVR
STETH chuyển đổi sang MVR
SMART chuyển đổi sang MVR
WBTC chuyển đổi sang MVR
LINK chuyển đổi sang MVR
TON chuyển đổi sang MVR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MVR, ETH sang MVR, USDT sang MVR, BNB sang MVR, SOL sang MVR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.35 |
![]() | 0.0003674 |
![]() | 0.01554 |
![]() | 32.38 |
![]() | 13.16 |
![]() | 0.05108 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 32.39 |
![]() | 174.68 |
![]() | 43.98 |
![]() | 141.67 |
![]() | 0.01557 |
![]() | 20,993.02 |
![]() | 0.0003675 |
![]() | 2.14 |
![]() | 8.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Maldivian Rufiyaa nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MVR sang GT, MVR sang USDT,MVR sang BTC,MVR sang ETH,MVR sang USBT , MVR sang PEPE, MVR sang EIGEN, MVR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amazy của bạn
Nhập số lượng AZY của bạn
Nhập số lượng AZY của bạn
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amazy hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amazy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amazy sang MVR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.