Amazy Thị trường hôm nay
Amazy đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Amazy chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D0.01682. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,921 AZY, tổng vốn hóa thị trường của Amazy tính bằng GMD là D48,451,472.99. Trong 24h qua, giá của Amazy tính bằng GMD đã tăng D0.0006303, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Amazy tính bằng GMD là D31.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D0.014.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZY sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZY sang GMD là D0.01682 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +3.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZY/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZY/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Amazy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000237 | 3.04% |
The real-time trading price of AZY/USDT Spot is $0.000237, with a 24-hour trading change of 3.04%, AZY/USDT Spot is $0.000237 and 3.04%, and AZY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Amazy sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi AZY sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZY | 0.01GMD |
2AZY | 0.03GMD |
3AZY | 0.05GMD |
4AZY | 0.06GMD |
5AZY | 0.08GMD |
6AZY | 0.1GMD |
7AZY | 0.11GMD |
8AZY | 0.13GMD |
9AZY | 0.15GMD |
10AZY | 0.16GMD |
10000AZY | 168.21GMD |
50000AZY | 841.07GMD |
100000AZY | 1,682.14GMD |
500000AZY | 8,410.73GMD |
1000000AZY | 16,821.46GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang AZY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 59.44AZY |
2GMD | 118.89AZY |
3GMD | 178.34AZY |
4GMD | 237.79AZY |
5GMD | 297.23AZY |
6GMD | 356.68AZY |
7GMD | 416.13AZY |
8GMD | 475.58AZY |
9GMD | 535.03AZY |
10GMD | 594.47AZY |
100GMD | 5,944.78AZY |
500GMD | 29,723.92AZY |
1000GMD | 59,447.85AZY |
5000GMD | 297,239.26AZY |
10000GMD | 594,478.53AZY |
Bảng chuyển đổi số tiền AZY sang GMD và GMD sang AZY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AZY sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMD sang AZY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Amazy phổ biến
Amazy | 1 AZY |
---|---|
![]() | ₩0.32KRW |
![]() | ₴0.01UAH |
![]() | NT$0.01TWD |
![]() | ₨0.07PKR |
![]() | ₱0.01PHP |
![]() | $0AUD |
![]() | Kč0.01CZK |
Amazy | 1 AZY |
---|---|
![]() | RM0MYR |
![]() | zł0PLN |
![]() | kr0SEK |
![]() | R0ZAR |
![]() | Rs0.07LKR |
![]() | $0SGD |
![]() | $0NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZY = $-- USD, 1 AZY = €-- EUR, 1 AZY = ₹-- INR, 1 AZY = Rp-- IDR, 1 AZY = $-- CAD, 1 AZY = £-- GBP, 1 AZY = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3167 |
![]() | 0.00008403 |
![]() | 0.004452 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.42 |
![]() | 0.01196 |
![]() | 0.05298 |
![]() | 7.1 |
![]() | 44.9 |
![]() | 29.58 |
![]() | 11.26 |
![]() | 0.004456 |
![]() | 0.00008406 |
![]() | 6,529.42 |
![]() | 0.7709 |
![]() | 0.5636 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Amazy của bạn
Nhập số lượng AZY của bạn
Nhập số lượng AZY của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Amazy hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Amazy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Amazy sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Amazy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Amazy sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Amazy sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Amazy sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Amazy sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Amazy (AZY)

2025年的 GM 代币:价格、购买指南和用途
探索 GM 代币现象:其爆炸性增长、独特价值、购买策略以及对 Web3 的影响。

2025年XRP价格分析
通过我们的深入分析,探索XRP在2025年的潜力。

2025年加密货币崩盘:原因、影响及投资者生存策略
探索2025年加密货币崩盘背后的因素、专家生存策略、新兴机会和监管影响。

FET加密货币:2025年价格、质押及Web3 AI集成
探索FET加密货币在2025年的潜力、内部质押策略及其在Web3 AI集成中的角色。

Doge币矿工2025:Web3挖矿的盈利、硬件和设置指南
探索2025年币挖矿的未来,利用专家策略最大化盈利,并设置您的Doge币矿工操作。

2025年比特币黄金:价格、挖矿和钱包选项
探索比特币黄金在2025年的潜力、挖矿利润、顶级钱包以及与比特币的比较。