Alphr Thị trường hôm nay
Alphr đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alphr chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.0111. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,852,448 ALPHR, tổng vốn hóa thị trường của Alphr tính bằng CHF là CHF17,494.53. Trong 24h qua, giá của Alphr tính bằng CHF đã tăng CHF0.001967, biểu thị mức tăng +21.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alphr tính bằng CHF là CHF10.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.004108.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHR sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHR sang CHF là CHF0.0111 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +21.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPHR/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHR/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Alphr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01306 | 21.49% |
The real-time trading price of ALPHR/USDT Spot is $0.01306, with a 24-hour trading change of 21.49%, ALPHR/USDT Spot is $0.01306 and 21.49%, and ALPHR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alphr sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi ALPHR sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHR | 0.01CHF |
2ALPHR | 0.02CHF |
3ALPHR | 0.03CHF |
4ALPHR | 0.04CHF |
5ALPHR | 0.05CHF |
6ALPHR | 0.06CHF |
7ALPHR | 0.07CHF |
8ALPHR | 0.08CHF |
9ALPHR | 0.09CHF |
10ALPHR | 0.11CHF |
10000ALPHR | 111.05CHF |
50000ALPHR | 555.26CHF |
100000ALPHR | 1,110.53CHF |
500000ALPHR | 5,552.68CHF |
1000000ALPHR | 11,105.37CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang ALPHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 90.04ALPHR |
2CHF | 180.09ALPHR |
3CHF | 270.13ALPHR |
4CHF | 360.18ALPHR |
5CHF | 450.23ALPHR |
6CHF | 540.27ALPHR |
7CHF | 630.32ALPHR |
8CHF | 720.37ALPHR |
9CHF | 810.41ALPHR |
10CHF | 900.46ALPHR |
100CHF | 9,004.64ALPHR |
500CHF | 45,023.24ALPHR |
1000CHF | 90,046.49ALPHR |
5000CHF | 450,232.48ALPHR |
10000CHF | 900,464.97ALPHR |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHR sang CHF và CHF sang ALPHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ALPHR sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang ALPHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alphr phổ biến
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | ៛53.09KHR |
![]() | Le296.28SLL |
![]() | ₡0SVC |
![]() | T$0.03TOP |
![]() | Bs.S0.48VES |
![]() | ﷼3.27YER |
![]() | ZK0ZMK |
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | ؋0.9AFN |
![]() | ƒ0.02ANG |
![]() | ƒ0.02AWG |
![]() | FBu37.91BIF |
![]() | $0.01BMD |
![]() | Bs.0.09BOB |
![]() | FC37.16CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHR = $-- USD, 1 ALPHR = €-- EUR, 1 ALPHR = ₹-- INR, 1 ALPHR = Rp-- IDR, 1 ALPHR = $-- CAD, 1 ALPHR = £-- GBP, 1 ALPHR = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.02 |
![]() | 0.00692 |
![]() | 0.3679 |
![]() | 587.99 |
![]() | 282.55 |
![]() | 0.9935 |
![]() | 4.24 |
![]() | 587.89 |
![]() | 3,704.14 |
![]() | 2,433.5 |
![]() | 934.89 |
![]() | 0.3679 |
![]() | 0.006915 |
![]() | 513,949.83 |
![]() | 62.83 |
![]() | 45.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alphr của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alphr hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alphr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alphr sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alphr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alphr sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alphr sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alphr (ALPHR)

Daily News | La popularité de la recherche sur Ethereum a augmenté, le Bitcoin a continué de fluctuer
Les analystes prédisent que les banques centrales mondiales pourraient intensifier leurs efforts d'assouplissement

Jeton GNOCCHI : Un jeton inspiré du Shiba Inu qui fait sensation dans le monde de la Crypto
Cet article analysera en profondeur les perspectives d'investissement des jetons GNOCCHI et explorera leur position sur le marché des jetons MEME en 2025.

TIME Jeton : La Star Montante de la Folie des Mèmes de Pièces Solana 2025
Le jeton TIME est une pièce mémétique basée sur la blockchain Solana, lancée par Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Analyse approfondie du discours du président de la Fed, Powell, et son impact sur le marché des cryptomonnaies
Le 16 avril 2025, Jerome Powell, le président de la Réserve fédérale (FED), a prononcé un discours intitulé "Perspectives économiques" au Economic Club de Chicago.

DARK Token: Le potentiel étoile montante de la fusion de l'IA et des cryptoactifs en 2025
Le jeton DARK est une crypto-monnaie basée sur la blockchain Solana, soutenant un écosystème MCP alimenté par des environnements d'exécution fiables (TEEs).

Ripple entre dans RWA: Ripple obtient une licence de courtage aux États-Unis
La tokenisation des actifs du monde réel (RWA) est le processus de transformation d'actifs traditionnels (comme des obligations, des biens immobiliers, des fonds, etc.) en actifs numériques grâce à la technologie blockchain.