logo agEURChuyển đổi 1 agEUR (AGEUR) sang Omani Rial (OMR)

AGEUR/OMR: 1 AGEUR0.42 OMR

logo agEUR
AGEUR
logo OMR
OMR

Lần cập nhật mới nhất :

agEUR Thị trường hôm nay

agEUR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của agEUR được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.4198. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,195,664.00 AGEUR, tổng vốn hóa thị trường của agEUR tính bằng OMR là ﷼2,937,536.25. Trong 24h qua, giá của agEUR tính bằng OMR đã tăng ﷼0.001308, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.12%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của agEUR tính bằng OMR là ﷼0.4614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2461.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1AGEUR sang OMR

0.41+0.12%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AGEUR sang OMR là ﷼0.41 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AGEUR/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGEUR/OMR trong ngày qua.

Giao dịch agEUR

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AGEUR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay AGEUR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng AGEUR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi agEUR sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi AGEUR sang OMR

logo agEURSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1AGEUR
0.41OMR
2AGEUR
0.83OMR
3AGEUR
1.25OMR
4AGEUR
1.67OMR
5AGEUR
2.09OMR
6AGEUR
2.51OMR
7AGEUR
2.93OMR
8AGEUR
3.35OMR
9AGEUR
3.77OMR
10AGEUR
4.19OMR
1000AGEUR
419.87OMR
5000AGEUR
2,099.37OMR
10000AGEUR
4,198.74OMR
50000AGEUR
20,993.70OMR
100000AGEUR
41,987.40OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang AGEUR

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo agEUR
1OMR
2.38AGEUR
2OMR
4.76AGEUR
3OMR
7.14AGEUR
4OMR
9.52AGEUR
5OMR
11.90AGEUR
6OMR
14.29AGEUR
7OMR
16.67AGEUR
8OMR
19.05AGEUR
9OMR
21.43AGEUR
10OMR
23.81AGEUR
100OMR
238.16AGEUR
500OMR
1,190.83AGEUR
1000OMR
2,381.66AGEUR
5000OMR
11,908.33AGEUR
10000OMR
23,816.66AGEUR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ AGEUR sang OMR và từ OMR sang AGEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000AGEUR sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang AGEUR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1agEUR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AGEUR = $1.09 USD, 1 AGEUR = €0.98 EUR, 1 AGEUR = ₹91.23 INR , 1 AGEUR = Rp16,565.35 IDR,1 AGEUR = $1.48 CAD, 1 AGEUR = £0.82 GBP, 1 AGEUR = ฿36.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo OMR
OMR
logo GTGT
57.28
logo BTCBTC
0.01518
logo ETHETH
0.6436
logo USDTUSDT
1,300.17
logo XRPXRP
528.76
logo BNBBNB
2.07
logo SOLSOL
9.76
logo USDCUSDC
1,300.52
logo ADAADA
1,786.74
logo DOGEDOGE
7,447.39
logo TRXTRX
5,570.55
logo STETHSTETH
0.6412
logo SMARTSMART
849,928.18
logo WBTCWBTC
0.01515
logo LINKLINK
88.90
logo TONTON
352.40

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng agEUR của bạn

01

Nhập số lượng AGEUR của bạn

Nhập số lượng AGEUR của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá agEUR hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua agEUR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi agEUR sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua agEUR

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ agEUR sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ agEUR sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ agEUR sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi agEUR sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến agEUR (AGEUR)

Tìm hiểu thêm về agEUR (AGEUR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.