Chuyển đổi 1 Affyn (FYN) sang Cape Verdean Escudo (CVE)
FYN/CVE: 1 FYN ≈ Esc0.22 CVE
Affyn Thị trường hôm nay
Affyn đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FYN được chuyển đổi thành Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc0.2203. Với nguồn cung lưu hành là 370,249,250.00 FYN, tổng vốn hóa thị trường của FYN tính bằng CVE là Esc8,058,186,795.37. Trong 24h qua, giá của FYN tính bằng CVE đã giảm Esc0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FYN tính bằng CVE là Esc19.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc0.2064.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FYN sang CVE
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FYN sang CVE là Esc0.22 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FYN/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYN/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Affyn
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002239 | +0.4% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FYN/USDT là $0.002239, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.4%, Giá giao dịch Giao ngay FYN/USDT là $0.002239 và +0.4%, và Giá giao dịch Hợp đồng FYN/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Affyn sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi FYN sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYN | 0.22CVE |
2FYN | 0.44CVE |
3FYN | 0.66CVE |
4FYN | 0.88CVE |
5FYN | 1.10CVE |
6FYN | 1.32CVE |
7FYN | 1.54CVE |
8FYN | 1.76CVE |
9FYN | 1.98CVE |
10FYN | 2.20CVE |
1000FYN | 220.30CVE |
5000FYN | 1,101.52CVE |
10000FYN | 2,203.04CVE |
50000FYN | 11,015.24CVE |
100000FYN | 22,030.48CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang FYN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 4.53FYN |
2CVE | 9.07FYN |
3CVE | 13.61FYN |
4CVE | 18.15FYN |
5CVE | 22.69FYN |
6CVE | 27.23FYN |
7CVE | 31.77FYN |
8CVE | 36.31FYN |
9CVE | 40.85FYN |
10CVE | 45.39FYN |
100CVE | 453.91FYN |
500CVE | 2,269.58FYN |
1000CVE | 4,539.16FYN |
5000CVE | 22,695.82FYN |
10000CVE | 45,391.65FYN |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FYN sang CVE và từ CVE sang FYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FYN sang CVE, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVE sang FYN, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Affyn phổ biến
Affyn | 1 FYN |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.19 INR |
![]() | Rp33.83 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.07 THB |
Affyn | 1 FYN |
---|---|
![]() | ₽0.21 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.08 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.32 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FYN = $0 USD, 1 FYN = €0 EUR, 1 FYN = ₹0.19 INR , 1 FYN = Rp33.83 IDR,1 FYN = $0 CAD, 1 FYN = £0 GBP, 1 FYN = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
LEO chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2163 |
![]() | 0.00005826 |
![]() | 0.002483 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.008114 |
![]() | 0.03644 |
![]() | 5.06 |
![]() | 28.89 |
![]() | 6.99 |
![]() | 22.25 |
![]() | 0.002519 |
![]() | 3,375.23 |
![]() | 0.00005839 |
![]() | 0.3435 |
![]() | 0.5114 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT,CVE sang BTC,CVE sang ETH,CVE sang USBT , CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Affyn của bạn
Nhập số lượng FYN của bạn
Nhập số lượng FYN của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Affyn hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Affyn.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Affyn sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.