Chuyển đổi 1 ADreward (AD) sang Icelandic Króna (ISK)
AD/ISK: 1 AD ≈ kr0.00 ISK
ADreward Thị trường hôm nay
ADreward đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AD được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.0003436. Với nguồn cung lưu hành là 9,333,333,000.00 AD, tổng vốn hóa thị trường của AD tính bằng ISK là kr437,457,120.21. Trong 24h qua, giá của AD tính bằng ISK đã giảm kr-0.0000001899, thể hiện mức giảm -7.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AD tính bằng ISK là kr0.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0003409.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AD sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AD sang ISK là kr0.00 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -7.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AD/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AD/ISK trong ngày qua.
Giao dịch ADreward
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00000252 | -7.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AD/USDT là $0.00000252, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.01%, Giá giao dịch Giao ngay AD/USDT là $0.00000252 và -7.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng AD/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ADreward sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi AD sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AD | 0.00ISK |
2AD | 0.00ISK |
3AD | 0.00ISK |
4AD | 0.00ISK |
5AD | 0.00ISK |
6AD | 0.00ISK |
7AD | 0.00ISK |
8AD | 0.00ISK |
9AD | 0.00ISK |
10AD | 0.00ISK |
1000000AD | 343.67ISK |
5000000AD | 1,718.38ISK |
10000000AD | 3,436.76ISK |
50000000AD | 17,183.81ISK |
100000000AD | 34,367.63ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang AD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 2,909.71AD |
2ISK | 5,819.42AD |
3ISK | 8,729.14AD |
4ISK | 11,638.85AD |
5ISK | 14,548.57AD |
6ISK | 17,458.28AD |
7ISK | 20,368.00AD |
8ISK | 23,277.71AD |
9ISK | 26,187.42AD |
10ISK | 29,097.14AD |
100ISK | 290,971.44AD |
500ISK | 1,454,857.20AD |
1000ISK | 2,909,714.41AD |
5000ISK | 14,548,572.06AD |
10000ISK | 29,097,144.13AD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AD sang ISK và từ ISK sang AD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000AD sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang AD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ADreward phổ biến
ADreward | 1 AD |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.04 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
ADreward | 1 AD |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AD = $0 USD, 1 AD = €0 EUR, 1 AD = ₹0 INR , 1 AD = Rp0.04 IDR,1 AD = $0 CAD, 1 AD = £0 GBP, 1 AD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1592 |
![]() | 0.00004353 |
![]() | 0.001832 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005884 |
![]() | 0.02813 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.15 |
![]() | 21.79 |
![]() | 15.27 |
![]() | 0.001838 |
![]() | 2,413.58 |
![]() | 0.00004364 |
![]() | 0.2561 |
![]() | 0.372 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng ADreward của bạn
Nhập số lượng AD của bạn
Nhập số lượng AD của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADreward hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADreward.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADreward sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ADreward
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADreward sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADreward sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADreward sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADreward sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADreward (AD)

Міледі (LADYS) Meme Coin: Meme Токенізація NFT Колекціонування
Milady (LADYS) - це нова мем-монета, що тісно пов'язана з колекціонуванням Milady NFT

BNX Зростає на 60% Intraday: Що Таке BinaryX?
З лютого 2025 року BNX виріс більше ніж у 10 разів, ставши найяскравішою зіркою на всьому ринку.

Монета BREAD: де мистецтво абстракції TikTok зустрічається з культурою мему Web3
Дізнайтеся, як цей унікальний проєкт привернув молодих інвесторів та любителів мистецтва, створюючи нову еру мемів Web3.

Що таке Launchpad? Топ відомі моделі монет Launchpad
Launchpads стали важливою частиною криптовалютного екосистеми, пропонуючи можливості ранніх інвестицій в перші пропозиції DEX (IDO), перші пропозиції бірж (IEO) та перші пропозиції монет (ICO).

Що таке монета ADA (Cardano)? Варто інвестувати? Як купити
Розроблений як блокчейн третього покоління, Cardano має на меті вирішити проблеми масштабованості, безпеки та сталості, з якими стикалися раніше блокчейни, такі як Bitcoin (BTC) та Ethereum (ETH).

Щоденні новини | ADA зросла більш ніж на 20%
Аналітики кажуть, що BTC може продовжувати бути повільним;
Tìm hiểu thêm về ADreward (AD)

Топ-10 китайських криптоподкастів на 2024 рік

Загубили Ethereum? Нова інвестиційна парадигма: TRUMP веде SOL, пропускаючи ETH, щоб потрапити в альтсезон

Що таке Cros? Все, що вам потрібно знати про CROS

Як еволюціонувала екосистема біткойнів через 15 років після виходу білої книги?

Дослідження Gate: Etherscan запускає функцію кредитного скорингу адрес у блокчейні, База перевершує Чистий дохід за останні 3 місяці
