Chuyển đổi 1 Acala (ACA) sang Qatari Riyal (QAR)
ACA/QAR: 1 ACA ≈ ﷼0.16 QAR
Acala Thị trường hôm nay
Acala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACA được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.1571. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng QAR là ﷼667,316,065.86. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.0001163, thể hiện mức giảm -0.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng QAR là ﷼10.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1128.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang QAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang QAR là ﷼0.15 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04266 | -1.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.04266, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.06%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.04266 và -1.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi ACA sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.15QAR |
2ACA | 0.31QAR |
3ACA | 0.47QAR |
4ACA | 0.62QAR |
5ACA | 0.78QAR |
6ACA | 0.94QAR |
7ACA | 1.09QAR |
8ACA | 1.25QAR |
9ACA | 1.41QAR |
10ACA | 1.57QAR |
1000ACA | 157.13QAR |
5000ACA | 785.69QAR |
10000ACA | 1,571.38QAR |
50000ACA | 7,856.94QAR |
100000ACA | 15,713.88QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 6.36ACA |
2QAR | 12.72ACA |
3QAR | 19.09ACA |
4QAR | 25.45ACA |
5QAR | 31.81ACA |
6QAR | 38.18ACA |
7QAR | 44.54ACA |
8QAR | 50.91ACA |
9QAR | 57.27ACA |
10QAR | 63.63ACA |
100QAR | 636.38ACA |
500QAR | 3,181.90ACA |
1000QAR | 6,363.80ACA |
5000QAR | 31,819.00ACA |
10000QAR | 63,638.00ACA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang QAR và từ QAR sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ACA sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹3.61 INR |
![]() | Rp654.88 IDR |
![]() | $0.06 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.42 THB |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₽3.99 RUB |
![]() | R$0.23 BRL |
![]() | د.إ0.16 AED |
![]() | ₺1.47 TRY |
![]() | ¥0.3 CNY |
![]() | ¥6.22 JPY |
![]() | $0.34 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $0.04 USD, 1 ACA = €0.04 EUR, 1 ACA = ₹3.61 INR , 1 ACA = Rp654.88 IDR,1 ACA = $0.06 CAD, 1 ACA = £0.03 GBP, 1 ACA = ฿1.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
LEO chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.96 |
![]() | 0.001612 |
![]() | 0.06883 |
![]() | 137.37 |
![]() | 57.19 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 1.05 |
![]() | 137.34 |
![]() | 804.04 |
![]() | 195.78 |
![]() | 596.73 |
![]() | 0.06829 |
![]() | 92,749.92 |
![]() | 0.001613 |
![]() | 9.63 |
![]() | 37.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Gate.io AMA مع MacaronSwap - صرافة لامركزية لتبادل رموز BEP-20
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع لوك ، مؤسس MacaronSwap في مجتمع Gate.io Exchange.

انتهى بنجاح حدث “Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2” من Gate.io في تايبيه.
انتهت بنجاح الحلقة الثانية من حدث أكاديمية Gate.io للتداول في موجة المال التالية في تايبيه في 28 يوليو 2023. نود أن نشكر الحضور على مشاركتهم الحماسية.

Gate.io AMA مع Alpaca Finance - أكبر بروتوكول للإقراض يسمح بزراعة الإيرادات المرتفعة على سلسلة BNB و Fantom
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع Tonichi، مدير تطوير الأعمال الإقليمي في Alpaca Finance في مجتمع Gate.io Exchange.

تعاونت Gate.io مع مجموعة Blockchain Academy لتوسيع التعليم حول Web3
جيت.ليرن، الذراع التعليمي لمنصة تبادل العملات الرقمية جيت.أيو، قد وقعت اتفاقية تعاون استراتيجي مع مجموعة أكاديمية البلوكتشين في جامعة هونغ كونغ للعلوم والتكنولوجيا.

يقدم Gate.io جوائز ضخمة في حدث MegaCash الأسبوعي
تقدم منصة تبادل العملات الرقمية Gate.io ما يصل إلى 100،000 دولار في حملة جديدة للهدايا التي يمكن الدخول إليها مجانًا. خلال الأسابيع القليلة الماضية ، تعاونت Gate.io مع منصة التسوق عبر الإنترنت Web3 Uquid لإطلاق حدث Weely MegaCash.