01coin Thị trường hôm nay
01coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZOC chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr1.5. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZOC, tổng vốn hóa thị trường của ZOC tính bằng GNF là GFr0. Trong 24h qua, giá của ZOC tính bằng GNF đã giảm GFr-0.0001809, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZOC tính bằng GNF là GFr297.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr0.1662.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZOC sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZOC sang GNF là GFr1.5 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZOC/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZOC/GNF trong ngày qua.
Giao dịch 01coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZOC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZOC/-- Spot is $ and 0%, and ZOC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 01coin sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi ZOC sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZOC | 1.5GNF |
2ZOC | 3.01GNF |
3ZOC | 4.52GNF |
4ZOC | 6.03GNF |
5ZOC | 7.54GNF |
6ZOC | 9.04GNF |
7ZOC | 10.55GNF |
8ZOC | 12.06GNF |
9ZOC | 13.57GNF |
10ZOC | 15.08GNF |
100ZOC | 150.81GNF |
500ZOC | 754.09GNF |
1000ZOC | 1,508.18GNF |
5000ZOC | 7,540.94GNF |
10000ZOC | 15,081.88GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang ZOC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.663ZOC |
2GNF | 1.32ZOC |
3GNF | 1.98ZOC |
4GNF | 2.65ZOC |
5GNF | 3.31ZOC |
6GNF | 3.97ZOC |
7GNF | 4.64ZOC |
8GNF | 5.3ZOC |
9GNF | 5.96ZOC |
10GNF | 6.63ZOC |
1000GNF | 663.04ZOC |
5000GNF | 3,315.23ZOC |
10000GNF | 6,630.46ZOC |
50000GNF | 33,152.34ZOC |
100000GNF | 66,304.69ZOC |
Bảng chuyển đổi số tiền ZOC sang GNF và GNF sang ZOC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZOC sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GNF sang ZOC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 101coin phổ biến
01coin | 1 ZOC |
---|---|
![]() | CHF0CHF |
![]() | kr0DKK |
![]() | £0.01EGP |
![]() | ₫4.27VND |
![]() | KM0BAM |
![]() | USh0.64UGX |
![]() | lei0RON |
01coin | 1 ZOC |
---|---|
![]() | ﷼0SAR |
![]() | ₵0GHS |
![]() | د.ك0KWD |
![]() | ₦0.28NGN |
![]() | .د.ب0BHD |
![]() | FCFA0.1XAF |
![]() | K0.36MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZOC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZOC = $-- USD, 1 ZOC = €-- EUR, 1 ZOC = ₹-- INR, 1 ZOC = Rp-- IDR, 1 ZOC = $-- CAD, 1 ZOC = £-- GBP, 1 ZOC = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002567 |
![]() | 0.00000068 |
![]() | 0.00003619 |
![]() | 0.05749 |
![]() | 0.02779 |
![]() | 0.00009702 |
![]() | 0.0004271 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 0.3642 |
![]() | 0.2373 |
![]() | 0.09129 |
![]() | 0.00003623 |
![]() | 0.0000006805 |
![]() | 51.97 |
![]() | 0.006227 |
![]() | 0.004544 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng 01coin của bạn
Nhập số lượng ZOC của bạn
Nhập số lượng ZOC của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 01coin hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 01coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 01coin sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 01coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 01coin sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 01coin sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 01coin sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi 01coin sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 01coin (ZOC)

KiloEx dicuri, token KILO anjlok: Pelajaran berat dalam keamanan DeFi
Pada April 2025, platform perdagangan derivatif terdesentralisasi KiloEx mengalami peretasan yang menghancurkan, kehilangan sekitar $7,4 juta dalam aset.

Token KERNEL: Bintang masa depan ekosistem staking
Sejak diluncurkannya mainnet pada akhir 2024, KernelDAO telah berkembang dengan cepat, dengan total nilai terkunci (TVL) melebihi 2 miliar dolar.

ALCH Meningkat Selama 5 Hari Berturut-turut — Apa itu Proyek AI Alchemist?
Alchemist AI adalah platform pengembangan aplikasi kecerdasan buatan inovatif.

Prediksi Harga Polkadot 2025: Ekspansi Ekosistem Berbasis Teknologi dan Peluang Pasar
Dengan arsitektur parachain yang unik dan model tata kelola terdesentralisasi, Polkadot sedang membangun masa depan kolaborasi multi-rantai.

Aplikasi Penghasil Kripto Teratas di 2025: Ulasan Aplikasi Seluler Gate.io
Temukan aplikasi penghasil kripto teratas tahun 2025, dengan Gate.io memimpin di antara yang lain.

Apa itu Poloniex’s LaunchBase & Koin JST? Semua Tentang Koin JST
LaunchBase Poloniex telah membuat tanda yang signifikan di dunia cryptocurrency, dan salah satu token yang paling banyak dibicarakan yang diluncurkan di platform ini adalah Koin JST (JST).