
Tính giá GaiminGMRX
Xếp hạng #2614
$0.000211
+36.12%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Gaimin(GMRX)?
50%50%
Giới thiệu về Gaimin ( GMRX )
Hợp đồng

0x998305e...a47134a76
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
gaimin.io
Merging the worlds of decentralized computation and gaming!
GAIMIN merges 3 narratives into 1: DePIN, Ai and Gaming. GAIMIN is a global leader in De-PIN (Decentralized Physical Infrastructure Network) with a gaming platform that doubles as a crowd sourced GPU sharing system. We hold the world’s biggest source of decentralized computation, powering AI tech, fueled by 300k+ gamers and counting! We also own a global top 5 Esports organization. GAIMIN is also building the fastest gaming blockchain in the world in collaboration with BNB Chain and Movement Labs, projected to hit speeds of 150k TPS.
$GMRX: A token for the entire GAIMIN economy, which includes a fully-built, plug-and-play cloud computing, games distribution and gamer experiences platform.
Xu hướng giá Gaimin (GMRX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.000238
Thấp nhất 24H$0.000154
KLGD 24 giờ$141.39K
Vốn hóa thị trường
$1.39MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04
Khối lượng lưu thông
6.63B GMRXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000152
Tổng số lượng của coin
100.00B GMRXVốn hóa thị trường/FDV
6.63%Cung cấp tối đa
100.00B GMRXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$21.10MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Gaimin (GMRX)
Giá Gaimin hôm nay là $0.000211 với khối lượng giao dịch trong 24h là $141.39K và như vậy Gaimin có vốn hóa thị trường là $1.39M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00073%. Giá Gaimin đã biến động +36.12% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00001999 | +10.47% |
24H | +$0.00005598 | +36.12% |
7D | +$0.000038 | +21.97% |
30D | -$0.00004901 | -18.85% |
1Y | -$0.01969 | -98.94% |
Chỉ số độ tin cậy
71.12
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp3.11 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.03 JPY |
![]() | $0.00 HKD |