ApeX Thị trường hôm nay
ApeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APEX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) là CNH2.8. Với nguồn cung lưu hành là 127,077,016 APEX, tổng vốn hóa thị trường của APEX tính bằng CNH là CNH2,508,884,793.61. Trong 24h qua, giá của APEX tính bằng CNH đã giảm CNH-0.05562, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APEX tính bằng CNH là CNH26.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CNH0.7774.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang CNH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang CNH là CNH2.8 CNH, với sự thay đổi -1.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APEX/CNH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/CNH trong ngày qua.
Giao dịch ApeX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
The real-time trading price of APEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, APEX/-- Spot is -- and --, and APEX/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi ApeX sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước
Bảng chuyển đổi APEX sang CNH
Chuyển thành | |
|---|---|
1APEX | 2.8CNH |
2APEX | 5.61CNH |
3APEX | 8.41CNH |
4APEX | 11.22CNH |
5APEX | 14.02CNH |
6APEX | 16.83CNH |
7APEX | 19.64CNH |
8APEX | 22.44CNH |
9APEX | 25.25CNH |
10APEX | 28.05CNH |
100APEX | 280.59CNH |
500APEX | 1,402.98CNH |
1,000APEX | 2,805.96CNH |
5,000APEX | 14,029.8CNH |
10,000APEX | 28,059.61CNH |
Bảng chuyển đổi CNH sang APEX
Chuyển thành | |
|---|---|
1CNH | 0.3563APEX |
2CNH | 0.7127APEX |
3CNH | 1.06APEX |
4CNH | 1.42APEX |
5CNH | 1.78APEX |
6CNH | 2.13APEX |
7CNH | 2.49APEX |
8CNH | 2.85APEX |
9CNH | 3.2APEX |
10CNH | 3.56APEX |
1,000CNH | 356.38APEX |
5,000CNH | 1,781.92APEX |
10,000CNH | 3,563.84APEX |
50,000CNH | 17,819.2APEX |
100,000CNH | 35,638.4APEX |
Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang CNH và CNH sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 APEX sang CNH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNH sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ApeX phổ biến
ApeX | 1 APEX |
|---|---|
$0.4USD | |
€0.34EUR | |
₹35.86INR | |
Rp6,675.47IDR | |
$0.55CAD | |
£0.3GBP | |
฿12.54THB |
ApeX | 1 APEX |
|---|---|
₽32.1RUB | |
R$2.2BRL | |
د.إ1.46AED | |
₺17.07TRY | |
¥2.81CNY | |
¥62.7JPY | |
$3.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $0.4 USD, 1 APEX = €0.34 EUR, 1 APEX = ₹35.86 INR, 1 APEX = Rp6,675.47 IDR, 1 APEX = $0.55 CAD, 1 APEX = £0.3 GBP, 1 APEX = ฿12.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNH
ETH chuyển đổi sang CNH
USDT chuyển đổi sang CNH
BNB chuyển đổi sang CNH
XRP chuyển đổi sang CNH
USDC chuyển đổi sang CNH
SOL chuyển đổi sang CNH
SMART chuyển đổi sang CNH
TRX chuyển đổi sang CNH
STETH chuyển đổi sang CNH
DOGE chuyển đổi sang CNH
TOMI chuyển đổi sang CNH
ADA chuyển đổi sang CNH
BCH chuyển đổi sang CNH
WBTC chuyển đổi sang CNH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNH, ETH sang CNH, USDT sang CNH, BNB sang CNH, SOL sang CNH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
6.93 | |
0.0008053 | |
0.02388 | |
71.08 | |
0.08343 | |
37.2 | |
71.04 | |
0.5688 |
10,197.03 | |
246.29 | |
0.02384 | |
548.44 | |
504,093.73 | |
196.84 | |
0.1215 | |
0.0008085 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNH sang GT, CNH sang USDT, CNH sang BTC, CNH sang ETH, CNH sang USBT, CNH sang PEPE, CNH sang EIGEN, CNH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ApeX (APEX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH)
Nhập số lượng APEX của bạn
Nhập số lượng APEX của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang CNH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài nước (CNH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)
Cá voi mua 489,376 token Apex, đang giữ lợi nhuận tạm tính $200,000 khi APEX tăng 233.3% chỉ trong một ngày
Một cá voi vừa mua 489,376 token APEX với giá trung bình khoảng $2.10 (tương đương $1.029M USDT), tận dụng cú bứt phá 233.3% trong một ngày của APEX và ngay lập tức có lợi nhuận tạm tính khoảng $200,000.
ApeX, Alpine, và Humanity Protocol dẫn đầu bảng xếp hạng Momentum bất chấp thị trường suy yếu — APEX giữ vị thế dẫn đầu
Ngay cả khi thị trường tiền mã hóa rộng hơn đang suy yếu, các bảng xếp hạng momentum vẫn ghi nhận APEX (ApeX Protocol) cùng với Alpine (ALPINE) và Humanity Protocol (H).
Động thái của cá voi tổ chức với APEX cho thấy sự chuyển dịch thanh khoản chiến lược trong DeFi
Một cá voi tổ chức đã mua vào khối lượng lớn APEX rồi sau đó bổ sung thanh khoản trên DEX, cho thấy sự chuyển dịch từ việc tích lũy spot đơn thuần sang quản lý thanh khoản chiến lược.