Tại sao tỷ lệ đảm bảo là yếu tố then chốt để đánh giá doanh nghiệp?
Tỷ lệ đảm bảo là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong việc nghiên cứu sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Mặc dù nhiều nhà đầu tư chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của nó, các tổ chức tín dụng luôn sử dụng nó để xác định độ tin cậy của các công ty xin vay. Chỉ số này thuộc nhóm các tỷ lệ xuất phát từ bảng cân đối kế toán, và việc tính toán khá dễ dàng ngay cả đối với những người không có nền tảng kế toán nâng cao.
Khác với tỷ lệ thanh khoản —tập trung vào khả năng thanh toán ngắn hạn—, tỷ lệ đảm bảo hay khả năng thanh toán mở rộng phạm vi thời gian. Trong khi thanh khoản chỉ xem xét các nghĩa vụ đến hạn trong vòng mười hai tháng, khả năng thanh toán bao gồm toàn bộ các nghĩa vụ tài chính mà không bị giới hạn về thời gian.
Phân biệt khả năng thanh toán và thanh khoản: hai công cụ bổ trợ
Cả hai tỷ lệ đều hướng tới mục tiêu giống nhau: đo lường khả năng thanh toán của một tổ chức. Tuy nhiên, phạm vi của chúng khác nhau đáng kể. Thanh khoản trả lời các câu hỏi ngay lập tức: liệu công ty có thể đối mặt với các khoản nợ sắp tới không? Trong khi đó, khả năng thanh toán đặt câu hỏi về một thực tế sâu hơn: công ty này có đủ tài sản để thanh lý toàn bộ các nghĩa vụ của mình không?
Sự phân biệt này trở nên cực kỳ quan trọng khi một doanh nghiệp tỏ ra mạnh về tài chính trong ngắn hạn nhưng lại mang những yếu điểm cấu trúc trung và dài hạn. Phân tích đồng thời cả hai chỉ số này sẽ cung cấp bức tranh toàn diện hơn.
Cách ngành ngân hàng sử dụng tỷ lệ đảm bảo
Các tổ chức tín dụng điều chỉnh yêu cầu của mình dựa trên loại hình vay vốn yêu cầu. Đối với các khoản vay có gia hạn hàng năm, họ chú trọng vào tỷ lệ thanh khoản. Tương tự, các hợp đồng thuê hoặc chiết khấu thương mại —những công cụ yêu cầu dòng tiền đều đặn trong ngắn hạn— cũng đặt nặng vấn đề này.
Ngược lại, khi các doanh nghiệp vay dài hạn hơn một năm —dành cho mua sắm máy móc, xe cộ hoặc tài sản bất động sản— các ngân hàng sẽ xem xét kỹ lưỡng tỷ lệ đảm bảo. Tương tự, các sản phẩm như factoring, confirming và leasing công nghiệp, nơi khả năng thanh toán toàn diện trở thành yếu tố quyết định.
Công thức: đơn giản và có sức mạnh phân tích
Việc tính toán tỷ lệ đảm bảo dựa trên một biểu thức đơn giản:
Tỷ lệ đảm bảo = Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
Công thức này phản ánh toàn bộ bảng cân đối: không chỉ các tài sản sẵn có ngay mà còn các tài sản ít thanh khoản hơn như xe cộ và bất động sản, cùng với tất cả các nghĩa vụ đã cam kết bất kể thời hạn đến hạn.
Lấy dữ liệu từ bảng cân đối hàng quý của Tesla Inc., ta thấy:
Tổng tài sản: 82,34 tỷ USD
Tổng nợ phải trả: 36,44 tỷ USD
Kết quả: 2,259
Còn với Boeing, trong cùng kỳ:
Tổng tài sản: 137,10 tỷ USD
Tổng nợ phải trả: 152,95 tỷ USD
Kết quả: 0,896
Diễn giải: khám phá những gì các con số tiết lộ
Một tỷ lệ đảm bảo dưới 1,5 cho thấy mức độ nợ quá cao và rủi ro vỡ nợ lớn. Trong khoảng từ 1,5 đến 2,5 là các mức bình thường trong thực hành tài chính tiêu chuẩn. Các giá trị trên 2,5 có thể cho thấy doanh nghiệp chưa tận dụng tối đa đòn bẩy hoặc quản lý nguồn lực chưa tối ưu.
Tuy nhiên, các số liệu này cần đặt trong bối cảnh. Phân tích theo ngành, lịch sử và đặc thù của từng công ty là điều không thể thiếu. Tesla có các chỉ số bị đánh giá quá cao, nhưng mô hình kinh doanh công nghệ của họ đòi hỏi vốn chủ sở hữu lớn hơn; các khoản đầu tư vào nghiên cứu phải được tài trợ nội bộ để tránh các vấn đề về khả năng thanh toán nghiêm trọng.
Trường hợp Revlon: khi tỷ lệ đảm bảo dự báo về sự sụp đổ
Công ty mỹ phẩm Revlon đã trải qua phá sản sau một quản lý thất bại. Tính đến tháng 9 năm 2022, công ty này có:
Tổng tài sản: 2,52 tỷ USD
Tổng nợ phải trả: 5,02 tỷ USD
Tỷ lệ đảm bảo: 0,5019
Con số này thể hiện rõ khả năng tuyệt đối của công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ. Điều đáng lo ngại nhất: xu hướng cho thấy tài sản giảm dần trong khi nợ ngày càng tích tụ, tạo thành vòng luẩn quẩn dẫn đến sụp đổ không thể tránh khỏi.
Ưu điểm của tỷ lệ đảm bảo như một công cụ
Chỉ số này có những lợi thế đáng kể: hoạt động độc lập với quy mô doanh nghiệp, áp dụng đồng đều cho các doanh nghiệp nhỏ, vừa và lớn. Việc tính toán không đòi hỏi kiến thức kế toán phức tạp.
Trong lịch sử, hầu hết các doanh nghiệp phá sản đều có tỷ lệ đảm bảo trước đó ở mức thấp. Khi kết hợp với các chỉ số khả năng thanh toán khác, nó giúp xác định các vị trí yếu có thể thực hiện các giao dịch ngắn hạn sinh lợi cao.
Kết luận: một la bàn cho nhà đầu tư thông thái
Tỷ lệ đảm bảo là một công cụ không thể thiếu để chẩn đoán sức mạnh tài chính của doanh nghiệp. Tiềm năng thực sự của nó thể hiện rõ khi xem xét các xu hướng lịch sử, so sánh các giai đoạn liên tiếp và liên tục đối chiếu với tỷ lệ thanh khoản. Cả hai chỉ số này, khi được xem xét cùng nhau, cung cấp hướng dẫn đáng tin cậy về chất lượng quản lý của bất kỳ công ty nào mà nhà đầu tư muốn rót vốn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Tài chính doanh nghiệp: giải mã tỷ lệ đảm bảo và tầm quan trọng của nó trong phân tích tài chính
Tại sao tỷ lệ đảm bảo là yếu tố then chốt để đánh giá doanh nghiệp?
Tỷ lệ đảm bảo là một trong những chỉ số quan trọng nhất trong việc nghiên cứu sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Mặc dù nhiều nhà đầu tư chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của nó, các tổ chức tín dụng luôn sử dụng nó để xác định độ tin cậy của các công ty xin vay. Chỉ số này thuộc nhóm các tỷ lệ xuất phát từ bảng cân đối kế toán, và việc tính toán khá dễ dàng ngay cả đối với những người không có nền tảng kế toán nâng cao.
Khác với tỷ lệ thanh khoản —tập trung vào khả năng thanh toán ngắn hạn—, tỷ lệ đảm bảo hay khả năng thanh toán mở rộng phạm vi thời gian. Trong khi thanh khoản chỉ xem xét các nghĩa vụ đến hạn trong vòng mười hai tháng, khả năng thanh toán bao gồm toàn bộ các nghĩa vụ tài chính mà không bị giới hạn về thời gian.
Phân biệt khả năng thanh toán và thanh khoản: hai công cụ bổ trợ
Cả hai tỷ lệ đều hướng tới mục tiêu giống nhau: đo lường khả năng thanh toán của một tổ chức. Tuy nhiên, phạm vi của chúng khác nhau đáng kể. Thanh khoản trả lời các câu hỏi ngay lập tức: liệu công ty có thể đối mặt với các khoản nợ sắp tới không? Trong khi đó, khả năng thanh toán đặt câu hỏi về một thực tế sâu hơn: công ty này có đủ tài sản để thanh lý toàn bộ các nghĩa vụ của mình không?
Sự phân biệt này trở nên cực kỳ quan trọng khi một doanh nghiệp tỏ ra mạnh về tài chính trong ngắn hạn nhưng lại mang những yếu điểm cấu trúc trung và dài hạn. Phân tích đồng thời cả hai chỉ số này sẽ cung cấp bức tranh toàn diện hơn.
Cách ngành ngân hàng sử dụng tỷ lệ đảm bảo
Các tổ chức tín dụng điều chỉnh yêu cầu của mình dựa trên loại hình vay vốn yêu cầu. Đối với các khoản vay có gia hạn hàng năm, họ chú trọng vào tỷ lệ thanh khoản. Tương tự, các hợp đồng thuê hoặc chiết khấu thương mại —những công cụ yêu cầu dòng tiền đều đặn trong ngắn hạn— cũng đặt nặng vấn đề này.
Ngược lại, khi các doanh nghiệp vay dài hạn hơn một năm —dành cho mua sắm máy móc, xe cộ hoặc tài sản bất động sản— các ngân hàng sẽ xem xét kỹ lưỡng tỷ lệ đảm bảo. Tương tự, các sản phẩm như factoring, confirming và leasing công nghiệp, nơi khả năng thanh toán toàn diện trở thành yếu tố quyết định.
Công thức: đơn giản và có sức mạnh phân tích
Việc tính toán tỷ lệ đảm bảo dựa trên một biểu thức đơn giản:
Tỷ lệ đảm bảo = Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả
Công thức này phản ánh toàn bộ bảng cân đối: không chỉ các tài sản sẵn có ngay mà còn các tài sản ít thanh khoản hơn như xe cộ và bất động sản, cùng với tất cả các nghĩa vụ đã cam kết bất kể thời hạn đến hạn.
Lấy dữ liệu từ bảng cân đối hàng quý của Tesla Inc., ta thấy:
Còn với Boeing, trong cùng kỳ:
Diễn giải: khám phá những gì các con số tiết lộ
Một tỷ lệ đảm bảo dưới 1,5 cho thấy mức độ nợ quá cao và rủi ro vỡ nợ lớn. Trong khoảng từ 1,5 đến 2,5 là các mức bình thường trong thực hành tài chính tiêu chuẩn. Các giá trị trên 2,5 có thể cho thấy doanh nghiệp chưa tận dụng tối đa đòn bẩy hoặc quản lý nguồn lực chưa tối ưu.
Tuy nhiên, các số liệu này cần đặt trong bối cảnh. Phân tích theo ngành, lịch sử và đặc thù của từng công ty là điều không thể thiếu. Tesla có các chỉ số bị đánh giá quá cao, nhưng mô hình kinh doanh công nghệ của họ đòi hỏi vốn chủ sở hữu lớn hơn; các khoản đầu tư vào nghiên cứu phải được tài trợ nội bộ để tránh các vấn đề về khả năng thanh toán nghiêm trọng.
Trường hợp Revlon: khi tỷ lệ đảm bảo dự báo về sự sụp đổ
Công ty mỹ phẩm Revlon đã trải qua phá sản sau một quản lý thất bại. Tính đến tháng 9 năm 2022, công ty này có:
Con số này thể hiện rõ khả năng tuyệt đối của công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ. Điều đáng lo ngại nhất: xu hướng cho thấy tài sản giảm dần trong khi nợ ngày càng tích tụ, tạo thành vòng luẩn quẩn dẫn đến sụp đổ không thể tránh khỏi.
Ưu điểm của tỷ lệ đảm bảo như một công cụ
Chỉ số này có những lợi thế đáng kể: hoạt động độc lập với quy mô doanh nghiệp, áp dụng đồng đều cho các doanh nghiệp nhỏ, vừa và lớn. Việc tính toán không đòi hỏi kiến thức kế toán phức tạp.
Trong lịch sử, hầu hết các doanh nghiệp phá sản đều có tỷ lệ đảm bảo trước đó ở mức thấp. Khi kết hợp với các chỉ số khả năng thanh toán khác, nó giúp xác định các vị trí yếu có thể thực hiện các giao dịch ngắn hạn sinh lợi cao.
Kết luận: một la bàn cho nhà đầu tư thông thái
Tỷ lệ đảm bảo là một công cụ không thể thiếu để chẩn đoán sức mạnh tài chính của doanh nghiệp. Tiềm năng thực sự của nó thể hiện rõ khi xem xét các xu hướng lịch sử, so sánh các giai đoạn liên tiếp và liên tục đối chiếu với tỷ lệ thanh khoản. Cả hai chỉ số này, khi được xem xét cùng nhau, cung cấp hướng dẫn đáng tin cậy về chất lượng quản lý của bất kỳ công ty nào mà nhà đầu tư muốn rót vốn.