Wrapped AVAX Thị trường hôm nay
Wrapped AVAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped AVAX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴831.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,838,921.55 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped AVAX tính bằng UAH là ₴407,122,575,756.52. Trong 24h qua, giá của Wrapped AVAX tính bằng UAH đã tăng ₴45.74, biểu thị mức tăng +5.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped AVAX tính bằng UAH là ₴82,712.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴327.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang UAH là ₴831.8 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +5.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVAX/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped AVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVAX/-- Spot is $ and 0%, and WAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi WAVAX sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVAX | 831.8UAH |
2WAVAX | 1,663.6UAH |
3WAVAX | 2,495.4UAH |
4WAVAX | 3,327.21UAH |
5WAVAX | 4,159.01UAH |
6WAVAX | 4,990.81UAH |
7WAVAX | 5,822.62UAH |
8WAVAX | 6,654.42UAH |
9WAVAX | 7,486.22UAH |
10WAVAX | 8,318.03UAH |
100WAVAX | 83,180.3UAH |
500WAVAX | 415,901.52UAH |
1000WAVAX | 831,803.05UAH |
5000WAVAX | 4,159,015.26UAH |
10000WAVAX | 8,318,030.52UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang WAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.001202WAVAX |
2UAH | 0.002404WAVAX |
3UAH | 0.003606WAVAX |
4UAH | 0.004808WAVAX |
5UAH | 0.006011WAVAX |
6UAH | 0.007213WAVAX |
7UAH | 0.008415WAVAX |
8UAH | 0.009617WAVAX |
9UAH | 0.01081WAVAX |
10UAH | 0.01202WAVAX |
100000UAH | 120.22WAVAX |
500000UAH | 601.1WAVAX |
1000000UAH | 1,202.2WAVAX |
5000000UAH | 6,011.03WAVAX |
10000000UAH | 12,022.07WAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang UAH và UAH sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | $20.12USD |
![]() | €18.03EUR |
![]() | ₹1,680.87INR |
![]() | Rp305,215.08IDR |
![]() | $27.29CAD |
![]() | £15.11GBP |
![]() | ฿663.61THB |
Wrapped AVAX | 1 WAVAX |
---|---|
![]() | ₽1,859.26RUB |
![]() | R$109.44BRL |
![]() | د.إ73.89AED |
![]() | ₺686.74TRY |
![]() | ¥141.91CNY |
![]() | ¥2,897.31JPY |
![]() | $156.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $20.12 USD, 1 WAVAX = €18.03 EUR, 1 WAVAX = ₹1,680.87 INR, 1 WAVAX = Rp305,215.08 IDR, 1 WAVAX = $27.29 CAD, 1 WAVAX = £15.11 GBP, 1 WAVAX = ฿663.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
LEO chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5341 |
![]() | 0.0001428 |
![]() | 0.00749 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.43 |
![]() | 0.02056 |
![]() | 0.09297 |
![]() | 12.09 |
![]() | 72.66 |
![]() | 18.35 |
![]() | 49.11 |
![]() | 0.007541 |
![]() | 0.0001428 |
![]() | 10,507.56 |
![]() | 1.28 |
![]() | 0.602 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped AVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Nhập số lượng WAVAX của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped AVAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

After Being Hunted Down One After Another, Is Hyperliquid (HYPE) Still Worth Investing In?
Hyperliquid has been repeatedly hunted by whales for vulnerabilities recently.

Wizz Token Price and Staking Rewards: 2025 Market Analysis
Discover Wizz Tokens 2025 potential: price growth, staking rewards, Web3 impact, investment strategies, and use cases.

Ripple (XRP) Trends: Interactive Brokers Support
Explore the prospects of XRP tokens in 2025

How to Buy Bitcoin: A One-Stop Guide to Buying BTC on Gate.io
This article comprehensively introduces the methods of buying Bitcoin

XRP Price Analysis and Market Outlook for 2025
Explore XRPs 2025 price surge potential, driven by Ripple and Web3. Analyze market trends, regulations, and its role in global finance.

How to Claim Parti Airdrop: Complete Guide for April 2025
Learn how to join the Parti Airdrop 2025, check eligibility, claim rewards, and maximize benefits in this Web3 event. Dont miss out!