WagyuSwapChuyển đổi WagyuSwap (WAGYU) sang Israeli New Sheqel (ILS)

WAGYU/ILS: 1 WAGYU ≈ ₪0.001186 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

WagyuSwap Thị trường hôm nay

WagyuSwap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WagyuSwap chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.001186. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,778,530 WAGYU, tổng vốn hóa thị trường của WagyuSwap tính bằng ILS là ₪209,486.32. Trong 24h qua, giá của WagyuSwap tính bằng ILS đã tăng ₪0.00007625, biểu thị mức tăng +6.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WagyuSwap tính bằng ILS là ₪11.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0009615.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAGYU sang ILS

0.001186+6.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAGYU sang ILS là ₪0.001186 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +6.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAGYU/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAGYU/ILS trong ngày qua.

Giao dịch WagyuSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WagyuSwapWAGYU/USDT
Giao ngay
$0.0003142
7.16%

The real-time trading price of WAGYU/USDT Spot is $0.0003142, with a 24-hour trading change of 7.16%, WAGYU/USDT Spot is $0.0003142 and 7.16%, and WAGYU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi WagyuSwap sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi WAGYU sang ILS

logo WagyuSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1WAGYU
0ILS
2WAGYU
0ILS
3WAGYU
0ILS
4WAGYU
0ILS
5WAGYU
0ILS
6WAGYU
0ILS
7WAGYU
0ILS
8WAGYU
0ILS
9WAGYU
0.01ILS
10WAGYU
0.01ILS
100000WAGYU
118.61ILS
500000WAGYU
593.09ILS
1000000WAGYU
1,186.19ILS
5000000WAGYU
5,930.99ILS
10000000WAGYU
11,861.99ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang WAGYU

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo WagyuSwap
1ILS
843.02WAGYU
2ILS
1,686.05WAGYU
3ILS
2,529.08WAGYU
4ILS
3,372.11WAGYU
5ILS
4,215.14WAGYU
6ILS
5,058.17WAGYU
7ILS
5,901.2WAGYU
8ILS
6,744.22WAGYU
9ILS
7,587.25WAGYU
10ILS
8,430.28WAGYU
100ILS
84,302.86WAGYU
500ILS
421,514.34WAGYU
1000ILS
843,028.68WAGYU
5000ILS
4,215,143.41WAGYU
10000ILS
8,430,286.83WAGYU

Bảng chuyển đổi số tiền WAGYU sang ILS và ILS sang WAGYU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 WAGYU sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang WAGYU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WagyuSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAGYU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAGYU = $0 USD, 1 WAGYU = €0 EUR, 1 WAGYU = ₹0.03 INR, 1 WAGYU = Rp4.77 IDR, 1 WAGYU = $0 CAD, 1 WAGYU = £0 GBP, 1 WAGYU = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.22
logo BTCBTC
0.001613
logo ETHETH
0.08122
logo USDTUSDT
132.47
logo XRPXRP
66.03
logo BNBBNB
0.2302
logo SOLSOL
1.14
logo USDCUSDC
132.4
logo DOGEDOGE
853.84
logo TRXTRX
555.76
logo ADAADA
213.92
logo STETHSTETH
0.08127
logo WBTCWBTC
0.001612
logo SMARTSMART
119,422.72
logo LEOLEO
14.11
logo LINKLINK
10.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng WagyuSwap của bạn

01

Nhập số lượng WAGYU của bạn

Nhập số lượng WAGYU của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WagyuSwap hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WagyuSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WagyuSwap sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WagyuSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WagyuSwap sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WagyuSwap sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WagyuSwap sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi WagyuSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WagyuSwap (WAGYU)

Tìm hiểu thêm về WagyuSwap (WAGYU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.