VexaniumChuyển đổi Vexanium (VEX) sang Philippine Peso (PHP)

VEX/PHP: 1 VEX ≈ ₱0.1028 PHP

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEX chuyển đổi sang Philippine Peso (PHP) là ₱0.1028. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của VEX tính bằng PHP là ₱5,727,889,730.59. Trong 24h qua, giá của VEX tính bằng PHP đã giảm ₱-0.0007747, biểu thị mức giảm -0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEX tính bằng PHP là ₱2.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.02801.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang PHP

0.1028-0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang PHP là ₱0.1028 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEX/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/PHP trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEX/-- Spot is $ and 0%, and VEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Philippine Peso

Bảng chuyển đổi VEX sang PHP

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo PHP
1VEX
0.1PHP
2VEX
0.2PHP
3VEX
0.3PHP
4VEX
0.41PHP
5VEX
0.51PHP
6VEX
0.61PHP
7VEX
0.71PHP
8VEX
0.82PHP
9VEX
0.92PHP
10VEX
1.02PHP
1000VEX
102.84PHP
5000VEX
514.24PHP
10000VEX
1,028.48PHP
50000VEX
5,142.42PHP
100000VEX
10,284.85PHP

Bảng chuyển đổi PHP sang VEX

logo PHPSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1PHP
9.72VEX
2PHP
19.44VEX
3PHP
29.16VEX
4PHP
38.89VEX
5PHP
48.61VEX
6PHP
58.33VEX
7PHP
68.06VEX
8PHP
77.78VEX
9PHP
87.5VEX
10PHP
97.23VEX
100PHP
972.3VEX
500PHP
4,861.51VEX
1000PHP
9,723.03VEX
5000PHP
48,615.18VEX
10000PHP
97,230.37VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang PHP và PHP sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VEX sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHP sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.15 INR, 1 VEX = Rp28.04 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PHPPHP
logo GTGT
0.4045
logo BTCBTC
0.0001078
logo ETHETH
0.005718
logo USDTUSDT
8.99
logo XRPXRP
4.4
logo BNBBNB
0.01528
logo SOLSOL
0.07306
logo USDCUSDC
8.98
logo DOGEDOGE
55.35
logo TRXTRX
36.51
logo ADAADA
14.23
logo STETHSTETH
0.005716
logo WBTCWBTC
0.0001078
logo SMARTSMART
7,713.99
logo LEOLEO
0.9593
logo LINKLINK
0.7072

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vexanium của bạn

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Philippine Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vexanium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Philippine Peso (PHP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Philippine Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vexanium (VEX)

Tìm hiểu thêm về Vexanium (VEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.