SNAP Thị trường hôm nay
SNAP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNAP chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.00002595. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,642,044,289,319.78 SNAP, tổng vốn hóa thị trường của SNAP tính bằng NOK là kr447,316,840.84. Trong 24h qua, giá của SNAP tính bằng NOK đã tăng kr0.0000009659, biểu thị mức tăng +3.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNAP tính bằng NOK là kr0.0009407, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.00002123.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNAP sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNAP sang NOK là kr0.00002595 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +3.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNAP/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNAP/NOK trong ngày qua.
Giao dịch SNAP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000002452 | 2.46% |
The real-time trading price of SNAP/USDT Spot is $0.000002452, with a 24-hour trading change of 2.46%, SNAP/USDT Spot is $0.000002452 and 2.46%, and SNAP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SNAP sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi SNAP sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNAP | 0NOK |
2SNAP | 0NOK |
3SNAP | 0NOK |
4SNAP | 0NOK |
5SNAP | 0NOK |
6SNAP | 0NOK |
7SNAP | 0NOK |
8SNAP | 0NOK |
9SNAP | 0NOK |
10SNAP | 0NOK |
10000000SNAP | 259.55NOK |
50000000SNAP | 1,297.76NOK |
100000000SNAP | 2,595.53NOK |
500000000SNAP | 12,977.68NOK |
1000000000SNAP | 25,955.37NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang SNAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 38,527.67SNAP |
2NOK | 77,055.34SNAP |
3NOK | 115,583.01SNAP |
4NOK | 154,110.68SNAP |
5NOK | 192,638.35SNAP |
6NOK | 231,166.02SNAP |
7NOK | 269,693.69SNAP |
8NOK | 308,221.36SNAP |
9NOK | 346,749.03SNAP |
10NOK | 385,276.7SNAP |
100NOK | 3,852,767.04SNAP |
500NOK | 19,263,835.23SNAP |
1000NOK | 38,527,670.46SNAP |
5000NOK | 192,638,352.33SNAP |
10000NOK | 385,276,704.66SNAP |
Bảng chuyển đổi số tiền SNAP sang NOK và NOK sang SNAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 SNAP sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang SNAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SNAP phổ biến
SNAP | 1 SNAP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
SNAP | 1 SNAP |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNAP = $0 USD, 1 SNAP = €0 EUR, 1 SNAP = ₹0 INR, 1 SNAP = Rp0.04 IDR, 1 SNAP = $0 CAD, 1 SNAP = £0 GBP, 1 SNAP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.23 |
![]() | 0.0006053 |
![]() | 0.03193 |
![]() | 47.67 |
![]() | 24.63 |
![]() | 0.08363 |
![]() | 47.6 |
![]() | 0.434 |
![]() | 201.86 |
![]() | 316.22 |
![]() | 80.82 |
![]() | 0.03198 |
![]() | 0.0006047 |
![]() | 42,779.69 |
![]() | 5.05 |
![]() | 4.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng SNAP của bạn
Nhập số lượng SNAP của bạn
Nhập số lượng SNAP của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNAP hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNAP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNAP sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SNAP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SNAP sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNAP sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNAP sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi SNAP sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SNAP (SNAP)

Tóm tắt AMA trực tiếp của Gate-Snapmuse.io
Nền tảng tài trợ trên chuỗi của ngành công nghiệp giải trí.

Snapshot_ Bỏ phiếu phân cấp
The multi-governance tool Aids DeFi businesses in conducting user polls at zero gas-free.

Snapchat và Metaverse
Tích hợp Metaverse đã chuyển từ thế giới trò chơi sang phù hợp với các thiết bị phần cứng, sản phẩm công nghệ và nền tảng truyền thông xã hội.
Tìm hiểu thêm về SNAP (SNAP)

Top 10 Ví Cosmos

Thị trường dự đoán phi tập trung: Sự tăng lên và thách thức của Polymarket

BitPay là gì?

10 Ví Tốt Nhất Trên LINEA

Taiko - True Ethereum L2
