ShrapnelChuyển đổi Shrapnel (SHRAP) sang Israeli New Sheqel (ILS)

SHRAP/ILS: 1 SHRAP ≈ ₪0.01811 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Shrapnel Thị trường hôm nay

Shrapnel đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SHRAP chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.01811. Với nguồn cung lưu hành là 1,220,579,500 SHRAP, tổng vốn hóa thị trường của SHRAP tính bằng ILS là ₪83,462,817.92. Trong 24h qua, giá của SHRAP tính bằng ILS đã giảm ₪-0.001848, biểu thị mức giảm -9.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHRAP tính bằng ILS là ₪1.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.01755.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHRAP sang ILS

0.01811-9.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHRAP sang ILS là ₪0.01811 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -9.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHRAP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHRAP/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Shrapnel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SHRAP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SHRAP/-- Spot is $ and 0%, and SHRAP/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Shrapnel sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi SHRAP sang ILS

logo ShrapnelSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1SHRAP
0.01ILS
2SHRAP
0.03ILS
3SHRAP
0.05ILS
4SHRAP
0.07ILS
5SHRAP
0.09ILS
6SHRAP
0.1ILS
7SHRAP
0.12ILS
8SHRAP
0.14ILS
9SHRAP
0.16ILS
10SHRAP
0.18ILS
10000SHRAP
181.12ILS
50000SHRAP
905.61ILS
100000SHRAP
1,811.23ILS
500000SHRAP
9,056.18ILS
1000000SHRAP
18,112.37ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang SHRAP

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Shrapnel
1ILS
55.21SHRAP
2ILS
110.42SHRAP
3ILS
165.63SHRAP
4ILS
220.84SHRAP
5ILS
276.05SHRAP
6ILS
331.26SHRAP
7ILS
386.47SHRAP
8ILS
441.68SHRAP
9ILS
496.89SHRAP
10ILS
552.1SHRAP
100ILS
5,521.08SHRAP
500ILS
27,605.42SHRAP
1000ILS
55,210.85SHRAP
5000ILS
276,054.28SHRAP
10000ILS
552,108.57SHRAP

Bảng chuyển đổi số tiền SHRAP sang ILS và ILS sang SHRAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SHRAP sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang SHRAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shrapnel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHRAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHRAP = $0 USD, 1 SHRAP = €0 EUR, 1 SHRAP = ₹0.4 INR, 1 SHRAP = Rp72.78 IDR, 1 SHRAP = $0.01 CAD, 1 SHRAP = £0 GBP, 1 SHRAP = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.45
logo BTCBTC
0.001726
logo ETHETH
0.09032
logo USDTUSDT
132.51
logo XRPXRP
73.38
logo BNBBNB
0.2384
logo USDCUSDC
132.32
logo SOLSOL
1.25
logo TRXTRX
573.8
logo DOGEDOGE
930.7
logo ADAADA
237.04
logo STETHSTETH
0.09018
logo WBTCWBTC
0.00172
logo SMARTSMART
120,729.08
logo LEOLEO
14.73
logo TONTON
43.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shrapnel của bạn

01

Nhập số lượng SHRAP của bạn

Nhập số lượng SHRAP của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shrapnel hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shrapnel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shrapnel sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Shrapnel

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shrapnel sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shrapnel sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shrapnel sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shrapnel sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shrapnel (SHRAP)

Tìm hiểu thêm về Shrapnel (SHRAP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.