RoostChuyển đổi Roost (ROOST) sang Yemeni Rial (YER)

ROOST/YER: 1 ROOST ≈ ﷼0.08362 YER

Lần cập nhật mới nhất:

Roost Thị trường hôm nay

Roost đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Roost chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼0.08362. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của Roost tính bằng YER là ﷼20,931,863,372.9. Trong 24h qua, giá của Roost tính bằng YER đã tăng ﷼0.004407, biểu thị mức tăng +5.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Roost tính bằng YER là ﷼23.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07008.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang YER

0.08362+5.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang YER là ﷼0.08362 YER, với tỷ lệ thay đổi là +5.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOST/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/YER trong ngày qua.

Giao dịch Roost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoostROOST/USDT
Giao ngay
$0.0003349
5.61%

The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0003349, with a 24-hour trading change of 5.61%, ROOST/USDT Spot is $0.0003349 and 5.61%, and ROOST/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Roost sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi ROOST sang YER

logo RoostSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1ROOST
0.08YER
2ROOST
0.16YER
3ROOST
0.25YER
4ROOST
0.33YER
5ROOST
0.41YER
6ROOST
0.5YER
7ROOST
0.58YER
8ROOST
0.66YER
9ROOST
0.75YER
10ROOST
0.83YER
10000ROOST
834.5YER
50000ROOST
4,172.54YER
100000ROOST
8,345.09YER
500000ROOST
41,725.47YER
1000000ROOST
83,450.95YER

Bảng chuyển đổi YER sang ROOST

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo Roost
1YER
11.98ROOST
2YER
23.96ROOST
3YER
35.94ROOST
4YER
47.93ROOST
5YER
59.91ROOST
6YER
71.89ROOST
7YER
83.88ROOST
8YER
95.86ROOST
9YER
107.84ROOST
10YER
119.83ROOST
100YER
1,198.3ROOST
500YER
5,991.54ROOST
1000YER
11,983.08ROOST
5000YER
59,915.43ROOST
10000YER
119,830.86ROOST

Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang YER và YER sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ROOST sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YER sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.03 INR, 1 ROOST = Rp5.06 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

YERYER
logo GTGT
0.08922
logo BTCBTC
0.00002386
logo ETHETH
0.001275
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.9791
logo BNBBNB
0.003388
logo SOLSOL
0.01658
logo USDCUSDC
1.99
logo DOGEDOGE
12.46
logo TRXTRX
8.22
logo ADAADA
3.17
logo STETHSTETH
0.001272
logo WBTCWBTC
0.00002389
logo SMARTSMART
1,760.13
logo LEOLEO
0.2123
logo LINKLINK
0.1561

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng Roost của bạn

01

Nhập số lượng ROOST của bạn

Nhập số lượng ROOST của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Roost

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roost (ROOST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.