Polygon HBD Thị trường hôm nay
Polygon HBD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHBD chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr101.4. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHBD, tổng vốn hóa thị trường của PHBD tính bằng ISK là kr0. Trong 24h qua, giá của PHBD tính bằng ISK đã giảm kr-0.4072, biểu thị mức giảm -0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHBD tính bằng ISK là kr241.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr86.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHBD sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHBD sang ISK là kr101.4 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHBD/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHBD/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Polygon HBD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHBD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHBD/-- Spot is $ and 0%, and PHBD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Polygon HBD sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi PHBD sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHBD | 101.4ISK |
2PHBD | 202.8ISK |
3PHBD | 304.2ISK |
4PHBD | 405.6ISK |
5PHBD | 507ISK |
6PHBD | 608.4ISK |
7PHBD | 709.8ISK |
8PHBD | 811.2ISK |
9PHBD | 912.6ISK |
10PHBD | 1,014ISK |
100PHBD | 10,140.04ISK |
500PHBD | 50,700.23ISK |
1000PHBD | 101,400.47ISK |
5000PHBD | 507,002.38ISK |
10000PHBD | 1,014,004.76ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang PHBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.009861PHBD |
2ISK | 0.01972PHBD |
3ISK | 0.02958PHBD |
4ISK | 0.03944PHBD |
5ISK | 0.0493PHBD |
6ISK | 0.05917PHBD |
7ISK | 0.06903PHBD |
8ISK | 0.07889PHBD |
9ISK | 0.08875PHBD |
10ISK | 0.09861PHBD |
100000ISK | 986.18PHBD |
500000ISK | 4,930.94PHBD |
1000000ISK | 9,861.88PHBD |
5000000ISK | 49,309.43PHBD |
10000000ISK | 98,618.86PHBD |
Bảng chuyển đổi số tiền PHBD sang ISK và ISK sang PHBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHBD sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang PHBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polygon HBD phổ biến
Polygon HBD | 1 PHBD |
---|---|
![]() | $0.74USD |
![]() | €0.67EUR |
![]() | ₹62.12INR |
![]() | Rp11,278.96IDR |
![]() | $1.01CAD |
![]() | £0.56GBP |
![]() | ฿24.52THB |
Polygon HBD | 1 PHBD |
---|---|
![]() | ₽68.71RUB |
![]() | R$4.04BRL |
![]() | د.إ2.73AED |
![]() | ₺25.38TRY |
![]() | ¥5.24CNY |
![]() | ¥107.07JPY |
![]() | $5.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHBD = $0.74 USD, 1 PHBD = €0.67 EUR, 1 PHBD = ₹62.12 INR, 1 PHBD = Rp11,278.96 IDR, 1 PHBD = $1.01 CAD, 1 PHBD = £0.56 GBP, 1 PHBD = ฿24.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.168 |
![]() | 0.00004465 |
![]() | 0.002355 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.006302 |
![]() | 0.03094 |
![]() | 3.66 |
![]() | 23.28 |
![]() | 15.45 |
![]() | 5.88 |
![]() | 0.002356 |
![]() | 0.00004467 |
![]() | 3,235.86 |
![]() | 0.3892 |
![]() | 0.2929 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polygon HBD của bạn
Nhập số lượng PHBD của bạn
Nhập số lượng PHBD của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polygon HBD hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polygon HBD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polygon HBD sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polygon HBD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polygon HBD sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polygon HBD sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polygon HBD sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polygon HBD sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polygon HBD (PHBD)

Apa yang Membuat Kripto Naik?
Pada tahun 2025, pasar aset kripto menampilkan situasi kompleks dan selalu berubah.

Harga Vine Coin dan Cara Membelinya pada Tahun 2025: Panduan Lengkap
Temukan potensi Vine Coins pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan mengamankannya, dan lihat mengapa Vine Coins unggul dari pesaing-pesaingnya.

Panduan Investasi dan Tren Pasar BABY Token 2025 untuk Penggemar Web3
Temukan potensi ledakan dari Token BABY di lanskap Web3 tahun 2025.

Bagaimana Cara Berdagang Token BABY? Apa itu Proyek Babilonia?
Babylon adalah protokol staking inovatif dalam ekosistem Bitcoin.

Jelajahi Token WCT: Membuka potensi masa depan dari ekosistem Web3
Token WCT adalah token asli dari jaringan WalletConnect, berjalan di mainnet OP dari Optimism.

Harga Emas dan Bitcoin Fork: Kinerja Pasar dan Analisis Alasan
Baru-baru ini, terjadi perbedaan signifikan dalam tren harga emas dan Bitcoin, dengan harga emas terus mencapai level tertinggi sejarah sementara Bitcoin berfluktuasi pada level tinggi atau bahkan mengalami sedikit penurunan.