logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Euro (EUR)

PHR/EUR: 1 PHR0.00 EUR

logo Phore
PHR
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.000817. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng EUR là €22,352.67. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng EUR đã giảm €-0.000001278, thể hiện mức giảm -0.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng EUR là €7.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007713.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang EUR

0.00-0.14%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Euro

Bảng chuyển đổi PHR sang EUR

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHR
0.00EUR
2PHR
0.00EUR
3PHR
0.00EUR
4PHR
0.00EUR
5PHR
0.00EUR
6PHR
0.00EUR
7PHR
0.00EUR
8PHR
0.00EUR
9PHR
0.00EUR
10PHR
0.00EUR
1000000PHR
817.06EUR
5000000PHR
4,085.34EUR
10000000PHR
8,170.69EUR
50000000PHR
40,853.48EUR
100000000PHR
81,706.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1EUR
1,223.88PHR
2EUR
2,447.77PHR
3EUR
3,671.65PHR
4EUR
4,895.54PHR
5EUR
6,119.42PHR
6EUR
7,343.31PHR
7EUR
8,567.19PHR
8EUR
9,791.08PHR
9EUR
11,014.97PHR
10EUR
12,238.85PHR
100EUR
122,388.57PHR
500EUR
611,942.85PHR
1000EUR
1,223,885.70PHR
5000EUR
6,119,428.53PHR
10000EUR
12,238,857.07PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang EUR và từ EUR sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000PHR sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $undefined USD, 1 PHR = € EUR, 1 PHR = ₹ INR , 1 PHR = Rp IDR,1 PHR = $ CAD, 1 PHR = £ GBP, 1 PHR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
26.07
logo BTCBTC
0.006611
logo ETHETH
0.2889
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
228.49
logo BNBBNB
0.9317
logo SOLSOL
4.13
logo USDCUSDC
558.09
logo ADAADA
744.52
logo DOGEDOGE
3,163.82
logo TRXTRX
2,492.51
logo STETHSTETH
0.2911
logo SMARTSMART
374,562.41
logo PIPI
384.03
logo WBTCWBTC
0.006636
logo LINKLINK
39.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.