PhoenixDAO Thị trường hôm nay
PhoenixDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PhoenixDAO chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.001959. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,897,140 PHNX, tổng vốn hóa thị trường của PhoenixDAO tính bằng NOK là kr1,067,547.1. Trong 24h qua, giá của PhoenixDAO tính bằng NOK đã tăng kr0.0001533, biểu thị mức tăng +8.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PhoenixDAO tính bằng NOK là kr3.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.00006496.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHNX sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHNX sang NOK là kr0.001959 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +8.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHNX/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHNX/NOK trong ngày qua.
Giao dịch PhoenixDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHNX/-- Spot is $ and 0%, and PHNX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PhoenixDAO sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi PHNX sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHNX | 0NOK |
2PHNX | 0NOK |
3PHNX | 0NOK |
4PHNX | 0NOK |
5PHNX | 0NOK |
6PHNX | 0.01NOK |
7PHNX | 0.01NOK |
8PHNX | 0.01NOK |
9PHNX | 0.01NOK |
10PHNX | 0.01NOK |
100000PHNX | 195.99NOK |
500000PHNX | 979.96NOK |
1000000PHNX | 1,959.92NOK |
5000000PHNX | 9,799.64NOK |
10000000PHNX | 19,599.29NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang PHNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 510.22PHNX |
2NOK | 1,020.44PHNX |
3NOK | 1,530.66PHNX |
4NOK | 2,040.88PHNX |
5NOK | 2,551.11PHNX |
6NOK | 3,061.33PHNX |
7NOK | 3,571.55PHNX |
8NOK | 4,081.77PHNX |
9NOK | 4,592PHNX |
10NOK | 5,102.22PHNX |
100NOK | 51,022.23PHNX |
500NOK | 255,111.19PHNX |
1000NOK | 510,222.38PHNX |
5000NOK | 2,551,111.94PHNX |
10000NOK | 5,102,223.89PHNX |
Bảng chuyển đổi số tiền PHNX sang NOK và NOK sang PHNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHNX sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang PHNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PhoenixDAO phổ biến
PhoenixDAO | 1 PHNX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
PhoenixDAO | 1 PHNX |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHNX = $0 USD, 1 PHNX = €0 EUR, 1 PHNX = ₹0.02 INR, 1 PHNX = Rp2.83 IDR, 1 PHNX = $0 CAD, 1 PHNX = £0 GBP, 1 PHNX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.23 |
![]() | 0.0005802 |
![]() | 0.02921 |
![]() | 47.65 |
![]() | 23.75 |
![]() | 0.08282 |
![]() | 0.4113 |
![]() | 47.62 |
![]() | 307.13 |
![]() | 199.91 |
![]() | 76.94 |
![]() | 0.02923 |
![]() | 0.0005799 |
![]() | 42,957.13 |
![]() | 5.07 |
![]() | 3.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng PhoenixDAO của bạn
Nhập số lượng PHNX của bạn
Nhập số lượng PHNX của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PhoenixDAO hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PhoenixDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PhoenixDAO sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PhoenixDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PhoenixDAO sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi PhoenixDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PhoenixDAO (PHNX)

JOCKEY代幣:基於 SOL 區塊鏈的 Chicken Jockey 熱潮解析
JOCKEY 代幣是以《Minecraft》遊戲中的一種罕見敵對生物“Chicken Jockey”爲靈感打造的加密貨幣項目。

2025年NFT Ape市場表現如何?
NFT Ape在2025年展現出強勁的市場表現和廣闊的發展前景。

2025年推薦的交易所:安全、低費率與潛力平台全解析
爲您解析全球頂級交易平台

AGAWA代幣:探索 SOL 區塊鏈上的吉卜力風格 AGI 智能體
AGAWA代幣是基於 Solana 區塊鏈發行的一種加密貨幣,其全稱爲“Agawa”,意爲“Agentic Away”

什麼是ORDI?它如何影響比特幣NFT的未來發展?
Ordinals協議爲比特幣生態注入新活力,推動NFT創新和交易費用增長。

1SOS 代幣:探索 SOL 區塊鏈上的新興明星
Solana Swap 是一個基於 Google DeepMind 開源模型訓練的 Solana 去中心化智能routing exchange。