Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮3,959.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng MNT là ₮30,280,007,396,761.04. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng MNT đã tăng ₮148.6, biểu thị mức tăng +3.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng MNT là ₮19,112.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮2,129.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang MNT là ₮ MNT, với tỷ lệ thay đổi là +3.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi PAR sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 3,959.09MNT |
2PAR | 7,918.19MNT |
3PAR | 11,877.29MNT |
4PAR | 15,836.39MNT |
5PAR | 19,795.49MNT |
6PAR | 23,754.59MNT |
7PAR | 27,713.69MNT |
8PAR | 31,672.78MNT |
9PAR | 35,631.88MNT |
10PAR | 39,590.98MNT |
100PAR | 395,909.86MNT |
500PAR | 1,979,549.33MNT |
1000PAR | 3,959,098.67MNT |
5000PAR | 19,795,493.38MNT |
10000PAR | 39,590,986.76MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.0002525PAR |
2MNT | 0.0005051PAR |
3MNT | 0.0007577PAR |
4MNT | 0.00101PAR |
5MNT | 0.001262PAR |
6MNT | 0.001515PAR |
7MNT | 0.001768PAR |
8MNT | 0.00202PAR |
9MNT | 0.002273PAR |
10MNT | 0.002525PAR |
1000000MNT | 252.58PAR |
5000000MNT | 1,262.91PAR |
10000000MNT | 2,525.82PAR |
50000000MNT | 12,629.13PAR |
100000000MNT | 25,258.27PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang MNT và MNT sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MNT sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.16USD |
![]() | €1.04EUR |
![]() | ₹96.91INR |
![]() | Rp17,596.89IDR |
![]() | $1.57CAD |
![]() | £0.87GBP |
![]() | ฿38.26THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽107.19RUB |
![]() | R$6.31BRL |
![]() | د.إ4.26AED |
![]() | ₺39.59TRY |
![]() | ¥8.18CNY |
![]() | ¥167.04JPY |
![]() | $9.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.16 USD, 1 PAR = €1.04 EUR, 1 PAR = ₹96.91 INR, 1 PAR = Rp17,596.89 IDR, 1 PAR = $1.57 CAD, 1 PAR = £0.87 GBP, 1 PAR = ฿38.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
TON chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006976 |
![]() | 0.000001881 |
![]() | 0.00009511 |
![]() | 0.1466 |
![]() | 0.07859 |
![]() | 0.0002655 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.001389 |
![]() | 0.9988 |
![]() | 0.6438 |
![]() | 0.2576 |
![]() | 0.00009551 |
![]() | 131.5 |
![]() | 0.000001881 |
![]() | 0.0164 |
![]() | 0.0479 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Pièce DOGINME : Une pièce mème Bulldog bleue inspirée par le fondateur de Farcaster
Découvrez DOGINME : un jeton mème bulldog bleu inspiré du fondateur de Farcaster

ALE Jeton : Une révolution Metaverse pilotée par l'IA alimentée par le projet Ailey
L'article analyse la montée d'Ailey, une star virtuelle pilotée par l'IA, comment la technologie SLM crée des expériences ultra-personnalisées, et sa large application des jeux à la réalité.

PUMP Jeton : Plateforme de maximisation du rendement DeFi Bitcoin pilotée par l'IA
PumpBTC est un système d'exploitation (OS) de mise en jeu et de liquidité alimenté par l'IA conçu pour les chaînes modulaires. Il est conçu pour maximiser les rendements des détenteurs de Bitcoin grâce à une intégration transparente avec l'écosystème DeFi.

Prix de la pièce Parti et Comment acheter en 2025 : Un guide complet
Explorer le potentiel de Parti Coins 2025, les méthodes dachat, les cas dutilisation et lanalyse des concurrents dans ce guide pour les investisseurs Web3.

Comment réclamer l'Airdrop Parti : Guide complet pour avril 2025
Apprenez comment rejoindre lAirdrop Parti 2025, vérifiez léligibilité, réclamez des récompenses et maximisez les avantages lors de cet événement Web3. Ne manquez pas !

Heima Coin (HEI) : L'avenir de l'Interopérabilité et de l'identité des parties prenantes croisées
Avec la maturation continue de la technologie de la blockchain, le besoin d'une intégration transparente à travers différents réseaux et plateformes est plus critique que jamais. Heima Coin se positionne comme un acteur clé dans la résolution de ces défis.
Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Usual là gì?

Exverse là gì?
