Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Optimism chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋43.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,657,120,774 OP, tổng vốn hóa thị trường của Optimism tính bằng AFN là ؋4,998,359,140,983.19. Trong 24h qua, giá của Optimism tính bằng AFN đã tăng ؋1.21, biểu thị mức tăng +2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Optimism tính bằng AFN là ؋334.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋27.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang AFN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang AFN là ؋43.62 AFN, với tỷ lệ thay đổi là +2.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/AFN trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6341 | 2.6% | |
![]() Giao ngay | $0.634 | 2.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6343 | 2.72% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.6341, with a 24-hour trading change of 2.6%, OP/USDT Spot is $0.6341 and 2.6%, and OP/USDT Perpetual is $0.6343 and 2.72%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi OP sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 43.62AFN |
2OP | 87.24AFN |
3OP | 130.86AFN |
4OP | 174.49AFN |
5OP | 218.11AFN |
6OP | 261.73AFN |
7OP | 305.36AFN |
8OP | 348.98AFN |
9OP | 392.6AFN |
10OP | 436.23AFN |
100OP | 4,362.31AFN |
500OP | 21,811.56AFN |
1000OP | 43,623.13AFN |
5000OP | 218,115.69AFN |
10000OP | 436,231.38AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 0.02292OP |
2AFN | 0.04584OP |
3AFN | 0.06877OP |
4AFN | 0.09169OP |
5AFN | 0.1146OP |
6AFN | 0.1375OP |
7AFN | 0.1604OP |
8AFN | 0.1833OP |
9AFN | 0.2063OP |
10AFN | 0.2292OP |
10000AFN | 229.23OP |
50000AFN | 1,146.18OP |
100000AFN | 2,292.36OP |
500000AFN | 11,461.8OP |
1000000AFN | 22,923.61OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang AFN và AFN sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OP sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AFN sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.63USD |
![]() | €0.57EUR |
![]() | ₹52.71INR |
![]() | Rp9,570.59IDR |
![]() | $0.86CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.81THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽58.3RUB |
![]() | R$3.43BRL |
![]() | د.إ2.32AED |
![]() | ₺21.53TRY |
![]() | ¥4.45CNY |
![]() | ¥90.85JPY |
![]() | $4.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.63 USD, 1 OP = €0.57 EUR, 1 OP = ₹52.71 INR, 1 OP = Rp9,570.59 IDR, 1 OP = $0.86 CAD, 1 OP = £0.47 GBP, 1 OP = ฿20.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
LEO chuyển đổi sang AFN
LINK chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3398 |
![]() | 0.00009188 |
![]() | 0.004846 |
![]() | 7.23 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.01269 |
![]() | 7.22 |
![]() | 0.06588 |
![]() | 48 |
![]() | 30.64 |
![]() | 12.26 |
![]() | 0.004854 |
![]() | 0.00009179 |
![]() | 6,493.58 |
![]() | 0.7674 |
![]() | 0.6087 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

ما هو بوبكات (POPCAT)؟ لماذا هو شهير؟
من الميم الإنترنتي في عام 2020 إلى ظاهرة العملات المشفرة في عام 2025، تعرض Popcat لتطور مذهل.

لماذا تتراجع عملة Scallop (SCA)، نجم DeFi على البلوكشين، بشكل مستمر؟
Scallop هو بروتوكول تمويل لامركزي (DeFi) معتمد على بلوكشين Sui، مع خدمات الإقراض نظير إلى نظير في صميمه

Airdrop عملة BONK 2025: كيفية الحصول عليها وما يمكن توقعه
انضم إلى توزيع BONK لعام 2025، واستكشف الأهلية، والتواريخ، والاستراتيجيات، ومستقبله في سولانا.

ما هو POPCAT؟ وأين يمكنك شراء رموز POPCAT؟
وفقًا لبيانات السوق من Gate.io، يتم تسعير POPCAT حاليًا بسعر 0.187 دولار، مع زيادة تبلغ 13.5% خلال 24 ساعة.

توكن BOTIFY: كيف تقوم منصة Crypto Shopify بثورة في البلوكتشين والذكاء الاصطناعي
في ثورة العملات الرقمية المدفوعة بالذكاء الاصطناعي، تتصدر العملات الرمزية BOTIFY الطريق.

ما هو سعر عملة GPS؟ ما هو مشروع GoPlus؟
تقف GoPlus Security في طليعة حماية Web3، وتوفر طبقة أمان لامركزية تعيد تشكيل أمان سلسلة الكتل.
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

SwellChain là gì?

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT
